Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024

BẢNG BÁO GIÁ  VĂN PHÒNG PHẨM 2024 CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM SƠN CA

Trụ sở: A22 đường D4, Khu TĐC Phú Mỹ, đường Phạm Hữu Lầu, P. Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM
Văn phòng KD 1: 53A đường 205A, khu phố 3, P.Tân Phú, Quận.9, TP.HCM
Văn phòng KD2: 70/31/4 đường 339, P. Phước Long B, Thủ Đức, TP.HCM.
Hotline: 0768.237.247 ( Ms. Thảo ) hoặc 0793.237.247 ( Ms. Hiên), website: https://sonca.vn
Quý khách vui lòng TẢI BẢNG BÁO GIÁ EXCEL  để xem đầy đủ và chi tiết hơn
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM MỚI NHẤT

Bảng báo giá văn phòng phẩm Sơn Ca
Bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất
Kính gửi Quý Doanh nghiệp,
Văn phòng phẩm Sơn Ca xin gửi Quý Doanh nghiệp bảng báo giá các sản phẩm như sau:
STT Mã sản phẩm, Tên sản phẩm Đơn vị tính Giá (chưa VAT) Quy Cách Ghi chú

GIẤY A4 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2024

1 SP000810 Giấy A4 Excel – 70gsm, Ram 55.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
2 SP000021 Giấy A4 Excel 80 gsm, Ram 64.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
3 SP000007 Giấy A4 Double A 70 gsm, Ram 74.000 5 ram/ thùng.
4 SP000038 Giấy A4 Double A 80 gsm Ram 89.000 5 ram/ thùng.
5 SP000034 Giấy A4 IK Plus 70 gsm. Ram 68.500 5 ram/ thùng.
6 SP000035 Giấy A4 IK Plus 80 gsm Ram 79.500 5 ram/ thùng.
7 SP010561 Giấy A4 Idea 80gsm Ram 81.000 5 ram/ thùng.
8 SP000032 Giấy A4 Idea 70 gsm Ram 69.500 5 ram/ thùng.
9 SP010211 Giấy A4 Paper One 100gsm. Ram 116.000 4 ram/ thùng.
10 SP000037 Giấy A4 Paper One – 80gsm. Ram 86.000 5 ram/ thùng.
11 SP000036 Giấy A4 Paper One 70 gsm Ram 72.000 5 ram/ thùng.
12 SP010210 Giấy A4 Quality 70gsm Ram 69.000 5 ram/ thùng. Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
13 SP000039 Giấy A4 Supreme 70 gsm Ram 69.000 5 ram/ thùng.
14 SP000040 Giấy A4 Supreme 80 gsm Ram 80.000 5 ram/ thùng.
15 SP010204 Giấy A4 V-Paper 62gsm. Ram 58.500 5 ram/ kiện.

GIẤY A3 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000022 Giấy A3 Excel 70 gsm Ram 110.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
2 SP000023 Giấy A3 Excel 80 gsm Ram 121.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
3 SP000798 Giấy A3 Double A 70 gsm. Ram 146.000 5 ram/ thùng.
4 SP000042 Giấy A3 Double A 80 gsm. Ram 174.000 5 ram/ thùng.
5 SP000018 Giấy A3 Idea 70 gsm Ram 139.500 5 ram/ thùng.
6 SP010667 Giấy A3 IK Plus – 80gsm Ram 157.000 5 ram/ thùng.
7 SP009737 Giấy A3 IK Plus 70 gsm Ram 133.000 5 ram/ thùng.
8 SP000043 Giấy A3 Paper One 70 gsm Ram 144.000 5 ram/ thùng.
9 SP000044 Giấy A3 Paper One 80 gsm Ram 168.000 5 ram/ thùng.

GIẤY A5 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000027 Giấy A5 Double A 70 gsm Ram 38.500 10ram/thùng.
2 SP000024 Giấy A5 Excel 70 gsm Ram 29.500 10ram/ kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
3 SP000025 Giấy A5 Excel 80 gsm Ram 33.500 10ram/ kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
4 SP000026 Giấy A5 IK Plus 70 gsm Ram 34.500 10ram/thùng.
5 SP000028 Giấy A5 Supreme 70 gsm Ram 36.500 10ram/thùng.

GIẤY LIÊN TỤC – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000169 Giấy liên tục 1 liên (210 x 279 mm). Thùng 223.000 1.400 tờ/Thùng.
2 SP000170 Giấy liên tục 1 liên (240 x 279 mm) Thùng 243.000 1.400 tờ/Thùng.
3 SP101673 Giấy liên tục 2 liên (210x279mm) – chia 2. Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng. Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
4 SP009742 Giấy liên tục 2 liên (210x279mm ) Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng.
5 SP000171 Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm). Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng.
6 SP101682 Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm) – chia 2 Thùng 355.000 1.400 tờ/Thùng.
7 SP010670 Giấy liên tục 4 liên (210 x 279 mm) Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng.
8 SP010513 Giấy liên tục 5 liên (240×279 mm) Thùng 385.000 1.400 tờ/Thùng.

GIẤY BÌA / GIẤY MÀU – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP009908 Bìa màu A3 160 gsm Xấp 68.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.
2 SP009909 Bìa màu A3 160 gsm màu trắng Xấp 71.000 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Trắng
3 SP009903 Bìa màu A4 160 gsm Xấp 36.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.
4 SP000190 Bìa màu A4 160 gsm màu trắng Xấp 37.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Trắng
5 SP009902 Bìa màu A5 160 gsm Xấp 20.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp.
Xanh dương, xanh lá, hồng, trắng, vàng.
6 SP009917 Bìa thơm Thái Lan dày A4 Xấp 69.500 Xấp/100 tờ.
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng.
7 SP009921 Bìa thơm Thái Lan mỏng A4 Xấp 80.500 Xấp/250 tờ.
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng.
8 SP010482 Giấy màu A4 Thái Lan 70gsm Ram 61.000 5 ram/kiện. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.
9 SP010520 Giấy màu A4 Thái Lan 80gsm Ram 67.000 5 ram/kiện. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.

BÌA KIẾNG, ÉP PLASTIC

1 SP000153 Bìa kiếng A4 – 1,2mm Xấp 100 tờ 63.500 10 xấp/kiện
2 SP000004 Bìa kiếng A4 – 1,5mm Xấp 100 tờ 67.000 10 xấp/kiện.
3 SP000154 Bìa kiếng A4 – 2.0mm Xấp 100 tờ 88.500 10 xấp/kiện. Bảng báo giá văn phòng phẩm
4 SP000155 Bìa kiếng A3 – 1,5mm Xấp 100 tờ 126.500 10 xấp/kiện.
5 Bìa kiếng A5 Xấp 100 tờ Liên hệ Tùy chọn độ dày
6 SP000156 Màng ép plastic Yidu A4 60mic Xấp 100 tờ 84.000 Đóng gói riêng biệt.
7 SP000165 Màng ép plastic Yidu A4 80mic Xấp 100 tờ 88.000 Đóng gói riêng biệt.
8 SP000157 Màng ép plastic Yidu A4 100mic Xấp 100 tờ 126.500 Đóng gói riêng biệt.
9 SP000152 Màng Ép Plastic Yidu A3 80Mic Xấp 100 tờ 179.000 Đóng gói riêng biệt.
10 SP000159 Màng ép plastic Yidu A5 80mic. Xấp 100 tờ 53.500 Đóng gói riêng biệt.

GIẤY IN ẢNH – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM NĂM 2024

1 Giấy in ảnh Epson 230gsm A4 một mặt. Xấp 20 tờ 22.500
2 SP010589 Giấy in ảnh Epson 230gsm A4. hai mặt. Xấp 20 tờ 24.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
3 SP101688 Giấy in màu Epson định lượng 130gsm A4 Xấp 100 tờ 74.500

BÚT BI – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP009744 Bút bi Uni SA-S 0.7mm – (chính hãng) Cây 15.500 12 cây/hộp.
2 SP010392 Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm. Cây 3.500 12 cây/hộp.
3 SP010429 Bút bi Thiên Long TP-05 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
4 SP000883 Bút bi Thiên Long TL-089 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
5 SP000118 Bút bi Thiên Long TL-08 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
6 SP000127 Bút bi Thiên Long TL-079 Cái 3.900 20 bút/ hộp.
7 SP000126 Bút bi Thiên Long TL-061 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
8 SP000125 Bút bi Thiên Long TL-049 Cây 4.500 20 bút/ hộp.
9 SP000124 Bút bi Thiên Long TL-047 Cái 7.500 20 bút/ hộp.

10

SP000123

Bút bi Thiên Long TL-036

Cây

12.500

20 bút/ hộp.

11 SP000122 Bút bi Thiên Long TL-031 Cây 10.500 20 bút/ hộp. Download, file, cách làm, tphcm
12 SP000010 Bút bi Thiên Long TL-027 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
13 SP000839 Bút bi Thiên Long TL-025 – Grip Cây 5.500 20 bút/ hộp.
14 SP000119 Bút bi Thiên Long TL-023 Cây 4.800 20 bút/ hộp.
15 SP010565 Bút bi Thiên Long TL – 093 Cây 3.500 20 bút/ hộp.
16 SP010590 Bút bi Thiên Long TL – 047 Cây 7.500 20 bút/ hộp.
17 SP009706 Bút bi Thiên Long 095 Cây 7.500 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
18 SP009743 Bút bi Thiên Long 034 Cây 3.900 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
19 SP010649 Bút bi Thiên Long FO.097 – Xanh Cây 3.900 20 bút/ hộp.
20 SP010562 Bút bi Thiên Long FO.03. Cây 3.600 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
21 SP009710 Bút bi Thiên Long 095 Cây 7.500 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
22 SP000352 Bút bi cắm bàn đôi Thiên Long Cặp 16.500 10 cặp/hộp. Xanh dương
23 SP010391 Bút bi Alpine Double A ngòi 0.7mm – Xanh Cây 3.900 12 cây/ 1 hộp.
24 SP010409 Bút bi 4 ngòi M&G – 4 màu ( Xanh, đỏ, đen, xanh lá ) Cây 15.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
25 SP010605 Bút bi Pentel – BK250 ( Đen) Cây 36.500

BÚT MỰC GEL – BÚT LÔNG KIM

1 SP000014 Bút Gel Đông A My Gel 0,5 mm Cây 9.500 Xanh, đỏ, đen, tím
2 SP000361 Bút Gel Đông A Zero – 0.38mm. Cây 9.500
3 SP000797 Bút Gel Mini Cây 2.500
4 SP010410 Bút gel Pentel – BL57 Cây 57.000 Cao cấp
5 SP010416 Bút gel Thiên Long 027 Cây 5.500 Xanh, đỏ, đen
6 SP010406 Bút gel Thiên Long 029 Cây 10.000 Xanh, đỏ, đen
7 SP000400 Bút Gel Thiên Long 08 Sunbeam Cây 6.900 Xanh, đỏ, đen
8 SP010422 Bút gel Thiên Long B.03 Cây 7.900 Xanh, đỏ, đen
9 SP000401 Bút Gel Thiên Long B-01 Cây 6.900 Xanh, đỏ, đen
10 SP010411 Bút gel Thiên Long TL 012 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen
11 SP000355 Bút Gel Uni-Ball UM-153S (chính hãng). Cây 49.500 Xanh, đỏ, đen
12 SP010666 Bút kí Uni ball – UB 200 Cái 65.000 Xanh, đỏ, đen
13 SP000841 Bút lông kim Thiên Long FL-04 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen, tím
14 SP000354 Bút mực nước Uni-ball UB.150 (chính hãng). Bảng báo giá văn phòng phẩm. Cây 33.500 Xanh, đỏ, đen
15 SP010454 Bút mực nước Uni-Ball UB-177 – (chính hãng). Cây 45.000 Xanh, đỏ, đen
16 SP010505 Bút Uni ball Vision Elite – 0.8mm ( chính hãng ). Cây 51.500 Xanh, đỏ, đen
17 SP000356 Bút Uniball UM 100 – (chính hãng) Cây 33.500 Xanh, đỏ, đen

BÚT CHÌ – RUỘT CHÌ – CHUỐT CHÌ – GÔM

1 SP000392 Bút chì chuốt Staedtler 134 Cây 3.300
2 SP000822 Bút chì bấm Pentel AX105 (ngòi 0.5mm). Cây 7.600
3 SP010407 Bút chì bấm Staedtler 777 Cây 26.000 Cao cấp
4 SP000167 Bút chì 2B Queen PC-980 (có gôm) Cây 3.500
5 Bút chì Gstar 2B Cây 2.500
6 SP000384 Bút chì Tiệp Khắc KOH 2B 4B 6B Cây 2.300 Tùy chọn, đồng giá
7 SP000389 Bút chì Gstar P333 3B 4B 5B 6B Cây 2.200 Tùy chọn, đồng giá
8 SP010436 Bút chì chuốt Thiên Long – GP.01 Cây 3.500 2B
9 SP010644 Bút chì Deli 2B – 37013 Cây 3.500
10 SP010440 Ruột chì Sharp (0.5mm) Tép 3.500 Yoyo
11 SP000398 Ruột chì Monami Mẫu, word, excel, vật tư, quận 2 Tép 11.500 0.5 và 0.7mm

12

SP009745

Ruột chì 2B Ruike

Tép

3.500

13 SP010502 Chuốt chì Deli – 0574 Cái 6.500
14 SP010503 Chuốt chì Deli – H553 Cái 10.500
15 SP000137 Chuốt chì Thiên Long S-01 Cái 2.500
16 SP000811 Chuốt chì Maped tốt Cái 9.200
17 SP000583 Chuốt chì Maped thường Cái 3.500
18 SP010441 Gôm Thiên Long E-08 Cục 4.800
19 SP000580 Gôm Pentel H.03 Cục 1.800
20 SP000139 Gôm Pentel H.05 Cục 2.500

BÚT DẠ QUANG – HIGHLIGHTS – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000930 Bút dạ quang FO-HL01 – Cam Cây 6.200
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
2 SP010329 Bút dạ quang Thiên Long HL-02 Cây 10.000
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
3 SP000162 Bút dạ quang Thiên Long Halo.zee HL-03. Bảng báo giá văn phòng phẩm.. Cây 7.500
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
4 SP000936 Bút dạ quang FO-HL-05 Cây 4.900
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
5 SP000375 Bút dạ quang Staedtler 364 Cây 21.500
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam, tím
6 SP000814 Bút dạ quang Toyo Sipa Cây 5.500
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam
7 Bút dạ quang Gstar 045 Cây 5.800

BÚT XOÁ NƯỚC / XOÁ KÉO BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP000136 Bút xóa nước Queen CRP-01 Cây 15.500
2 SP000379 Bút xóa nước Thiên Long CP-01. Cây 14.500
3 SP000795 Bút xóa nước Thiên Long CP-02 Cây 21.500 Bán chạy
4 SP000380 Ruột xóa kéo WH-105T Plus Cây 16.500 Bán chạy
5 SP000381 Xóa kéo lớn Queen CRT-01 Cây 14.500
6 SP000812 Xóa kéo Plus mini Cây 15.900 Bán chạy
7 SP000813 Xóa kéo WH-105T Plus Cây 23.000 Bán chạy

BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN

1 SP000413 Bút lông bảng Thiên Long WB015 Cây 7.500 Xanh, đỏ, đen
2 SP010325 Bút lông bảng Thiên Long WB-02 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen
3 SP000941 Bút lông bảng Thiên Long WB-03 Cây 7.500 Xanh, đỏ, đen
4 SP000404 Bút lông dầu 2 đầu Horse. Cây 15.500 Xanh, đỏ, đen
5 SP010342 Bút lông dầu 2 đầu DELI U72 Cây 12.000 Xanh, đỏ, đen
6 SP010344 Bút lông dầu 2 đầu nhỏ DELI U104 Cây 8.800 Xanh, đỏ, đen
7 SP010318 Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04 Cây 9.000 Xanh, đỏ, đen
8 SP000405 Bút lông dầu 2 đầu Queen PM01 Cây 9.800 Xanh, đỏ, đen
9 SP000950 Bút lông dầu FO-PM01-CD 2 đầu nhỏ. Cây 9.000 Xanh, đỏ, đen
10 SP000947 Bút lông dầu PM07 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen
11 SP010471 Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đen Hộp 102

12

SP000949

Bút lông dầu Thiên Long PM-09

Cây

9.000

Xanh, đỏ, đen

13 SP010470 Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đỏ. Hộp 102
14 SP000402 Bút lông dầu Zebra Mo.120 Cây 2.600 Xanh, đỏ, đen
15 SP010343 Bút lông viết bảng DELI U001 – Xanh dương Cây 7.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
16 SP009801 Mực lông bảng Thiên Long (25ml) Chai 21.000 Xanh, đỏ, đen
17 SP000595 Mực bút lông dầu Thiên Long (25ml) Chai 9.500 Xanh, đỏ, đen
18 SP010311 Bút sơn Toyo SA101 chính hãng Cây 8.800 Xanh, đỏ, đen, trắng, vàng
19 SP666677 Bút Sơn công nghiệp Deli U500 Cây 14.900 Xanh, đỏ, đen

BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN

1 SP000504 Hộp cắm bút mica xoay Xukiva 176 Cái 52.500
2 SP000500 Hộp cắm bút mica Xukiva 168 (cố định) Cái 34.500
3 SP000501 Hộp cắm bút mica Xukiva 170 (cố định). Cái 48.500
4 SP000502 Hộp cắm bút mica Xukiva 172 (xoay) Cái 47.500
5 SP000503 Hộp cắm bút mica Xukiva 174 (cố định). Cái 51.500
6 SP000505 Hộp cắm bút tròn Xukiva 179 (đế xoay nhỏ). Cái 45.000
7 SP000506 Hộp cắm bút Xukiva 184 (cố định) Cái 54.500
8 SP000508 Hộp cắm bút Xukiva 199. Cái 64.500
9 SP000507 Hộp cắm bút vuông 5 ngăn Xukiva 192. Cái 37.500
10 SP000513 Hộp cắm bút TL FO-PS01 Cái 43.500
11 SP000514 Hộp cắm bút TL FO-PS02 Cái 44.500
12 SP010306 Hộp cắm bút Deli 906 Cái 51.000
13 SP101694 Khay nhựa 3 tầng Deli màu xám – 9217. Cái 229.000
14 SP010650 Ống cắm bút lưới Deli – 9154 Cái 79.000
15 SP010351 Ống cắm bút lưới kim loại Deli – 9172 Cái 32.500

SỔ TAY VĂN PHÒNG – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP000470 Sổ caro 25×33 dày 344 trang Quyển 63.500
2 SP000472 Sổ caro 30×40 dày 192 trang. Quyển 59.500
3 SP000287 Sổ da A5 BK 9007 – 160 trang Quyển 52.000
4 SP000329 Sổ lò xo A4 200 trang Quyển 35.000
5 SP000333 Sổ lò xo B5 200 trang Quyển 35.500
6 SP000336 Sổ lò xo A7 200 trang Quyển 7.500
7 SP000330 Sổ lò xo A4 100 trang Quyển 24.000
8 SP000332 Sổ lò xo A5 100 trang Quyển 16.500
9 SP000331 Sổ lò xo A5 200 trang. Quyển 24.500
10 SP000288 Sổ da B5 BK 9009 160 trang. Quyển 59.500
11 SP009955 Sổ da A4 CK10 200 trang Quyển 45.500
12 SP009953 Sổ da CK9 200 trang. Quyển 39.500
13 SP009951 Sổ da CK8 200 trang. Quyển 32.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
14 SP009948 Sổ da CK7 100 trang. Quyển 21.000
15 SP009946 Sổ da CK 6 100 trang. Quyển 19.500
16 SP000277 Sổ da CK 5 100 trang. Quyển 16.500

PHIẾU KẾ TOÁN – HÀNH CHÍNH

1 SP000647 Phiếu xuất kho 3 liên A5. Quyển 23.500
2 SP000642 Phiếu xuất kho 2 liên A5. Quyển 14.800
3 SP000641 Phiếu nhập kho 2 liên A5. Quyển 14.800
4 SP000635 Phiếu xuất kho 3 liên 13×19 Quyển 18.500
5 SP000631 Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm Quyển 11.500
6 SP000628 Phiếu thu 2 liên 13x19cm Quyển 11.500
7 SP000629 Phiếu chi 2 liên 13x19cm Quyển 11.500
8 SP000630 Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm. Quyển 11.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
9 SP000637 Giấy giới thiệu 1 liên .13x19cm. Quyển 5.700
10 SP000640 Phiếu giữ xe có số. Quyển 5.000

BAO THƯ

1 SP000481 Bao thư trắng A4 80gsm. Xấp 68.000
2 SP000479 Bao thư trắng A5 80 gsm. Xấp 39.000
3 SP000478 Bao thư trắng 12x22cm có keo 80 gsm. Xấp 24.500
4 SP000475 Bao thư 12x18cm không keo 80 gsm. Xấp 19.500
5 SP000474 Bao thư bưu điện sọc có keo. Xấp 5.500 Xấp 25 cái

BÌA 2 CÒNG BẬT – BÌA CÒNG ỐNG

1 SP000239 Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 5 cm Cái 47.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
2 SP000241 Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 7 cm Cái 48.500
3 SP000246 Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 9 cm Cái 67.500
4 SP000236 Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 5 cm Cái 47.500
5 SP000242 Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 7 cm Cái 48.500
6 SP000247 Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 9 cm Cái 67.500
7 SP009747 Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 5cm (xanh dương) Cái 51.000
8 SP009749 Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) Cái 52.000
9 SP000252 Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ). Cái 65.500

10

SP009748

Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 5m (xanh dương).

Cái

51.000

11 SP009750 Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) Cái 52.000
12 SP000253 Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ) Cái 65.500
13 SP010393 Bìa còng Kingstar A4 2 mặt si – 7cm Cái 62.500
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
14 SP101709 Bìa còng KingStar F4 – 10cm Cái 75.000
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
15 SP010622 Bìa còng Kingstar F4 – 5cm Cái 61.500
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
16 SP101708 Bìa còng Kingstar F4 2 mặt xi – 7cm Cái 63.500
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
17 SP010443 Bìa còng Ageless F4 7cm 2 mặt xi Cái 32.500
18 SP010641 Bìa còng ABBA A5 – 7cm Cái 39.500
19 SP010444 Bìa còng ABBA A4 – 7cm ( xanh dương). Cái 35.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
20 SP000302 Bìa còng ABBA A5 – 9cm (vuông hoặc dài) Cái 48.000
21 SP009753 Bìa còng King Jim ống A4 – 8cm Cái 97.500
22 SP010658 Bìa còng King Jim ống A4 10cm Cái 99.000
23 SP009755 Bìa còng King Jim ống A4 -15cm Cái 179.500

BÌA CÒNG KIẾNG TRẮNG – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM PDF

1 SP009760 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 10cm Cái 57.000
2 SP009757 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm Cái 36.500
3 SP009758 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 5cm Cái 42.000
4 SP009759 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 7cm Cái 53.500
5 SP010668 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm Cái 40.500
6 SP010364 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm Cái 47.500
7 SP010523 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 5cm Cái 49.500
8 SP010448 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 7cm Cái 53.500
9 SP101725 Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm (Dọc). Cái 95.000 Đục lỗ giấy ở lề trái.
10 SP101728 Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm ( Ngang ) Cái 105.000 Đục lỗ giấy ở trên đầu.
11 SP010554 Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 5cm Cái 85.000 Ngang.
12 SP101710 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm Cái 42.000
13 SP101711 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm Cái 51.000
14 SP010555 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 7cm Cái 55.500
15 SP010445 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 9cm Cái 72.000

BÌA HỘP

1 SP000322 Bìa hộp simily – 7cm (xanh dương). Cái 25.500
2 SP000323 Bìa hộp simily – 10cm (xanh dương). Cái 27.000
3 SP000324 Bìa hộp simily – 15cm (xanh dương). Cái 30.500
4 SP000325 Bìa hộp simily – 20cm (xanh dương). Cái 35.500
5 SP010335 Bìa hộp Kingstar có lỗ 7cm Cái 109.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
6 SP010522 Bìa hộp si Deli – 38117 Cái 67.500
7 SP009761 Bìa hộp giấy Dragon 10cm Cái 35.900
8 SP009762 Bìa hộp giấy Dragon 15cm Cái 44.500
9 SP009763 Bìa hộp giấy Dragon 20cm Cái 51.500
10 SP009764 Bìa hộp giấy Dragon 25cm Cái 61.500

BÌA CÒNG NHẪN NHỰA

1 SP000258 Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 3,5cm – B.03 Cái 21.500
2 SP000257 Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 2,5cm – B.01. Cái 21.500
3 Bìa còng nhẫn simili 3,5cm Cái 19.500
4 SP000134 Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 2,5cm. Cái 15.500
5 SP000133 Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 3,5cm. Cái 17.500

KÉO VĂN PHÒNG – MẪU BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM WORD

1 SP000821 Kéo Deli 6009 Cái 23.800
2 SP000160 Kéo Deli 6010 Cái 37.500
3 SP000423 Kéo F.200 Cây 18.500
4 SP000418 Kéo lớn K19 Cây 19.500
5 SP000417 Kéo lớn K20 Cây 23.500
6 SP000415 Kéo nhỏ đồi mồi S120 (văn phòng) Cây 9.000 File báo giá văn phòng phẩm.
7 SP000420 Kéo trung 185A Cây 12.500
8 SP000143 Kéo trung S180-S183-S008 Cái 12.500
9 SP009780 Kéo bấm chỉ Cái 4.500

DAO RỌC GIẤY/ LƯỠI DAO RỌC GIẤY File báo giá văn phòng phẩm

1 SP010280 Dao rọc giấy Deli 2031. Cây 17.900
2 SP010278 Dao rọc giấy Deli 2034. Cây 17.900
3 SP010281 Dao rọc giấy Deli 2043. Cây 35.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
4 SP010279 Dao rọc giấy Deli 2066. Cây 13.900
5 SP000112 Dao rọc giấy lớn SDI 0423 Cái 10.900
6 SP000111 Dao rọc giấy lớn TQ 803. Cái 2.500
7 SP000110 Dao rọc giấy nhỏ TQ 804. Cái 2.000
9 SP010273 Dao rọc giấy SDI 0426. Cây 16.900
10 SP000799 Dao rọc giấy trung SDI 0404 Cái 8.500
11 SP010282 Lưỡi dao rọc giấy Deli – 2015. Vỉ/10 lưỡi 18.500
12 SP010276 Lưỡi dao rọc giấy FO-BL02 Vỉ/10 lưỡi 12.500
SP000114 Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404 Vỉ/10 lưỡi 7.500
14 SP000115 Lưỡi dao rọc giấy lớn UNC Vỉ/10 lưỡi 22.900
15 SP000116 Lưỡi dao rọc giấy nhỏ UNC Vỉ/10 lưỡi 12.000
16 SP000113 Lưỡi dao rọc giấy trung SDI 1403. Vỉ/10 lưỡi 6.500
17 SP010275 Lưỡi dao SDI – 1361. Vỉ/10 lưỡi 35.800

BÀN CẮT GIẤY – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000515 Bàn cắt giấy mặt formica A4 Cái 185.000
2 SP101717 Bàn cắt giấy A3 Deli Cái 999.000
3 SP101718 Bàn cắt giấy A4 Deli. Cái 565.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
4 SP000518 Bàn cắt giấy gỗ A3 Cái 310.000
5 SP000517 Bàn cắt giấy gỗ A4 Cái 285.000

THƯỚC KẺ – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP101722 Thước đo độ WinQ – số 4 Cái 3.800
2 SP000524 Thước kẻ dẻo WinQ – 20cm Cái 2.700
3 SP000526 Thước kẻ dẻo WinQ – 50cm Cái 16.500
4 SP000525 Thước kẻ dẻo WinQ -30cm Cái 3.900
5 SP101723 Thước tam giác WinQ – số 5 Cái 4.800
6 SP000519 Thước kẻ mica Kewen – 20cm Cái 2.500
7 SP000520 Thước kẻ mica Kewen – 30cm. Cái 3.500
8 SP000521 Thước kẻ mica Queen – 20cm. Cái 2.500
9 SP000522 Thước kẻ mica Queen – 30cm. Cái 5.500
10 SP000531 Thước kẻ sắt – 20cm Cái 9.500
11 SP000532 Thước kẻ sắt – 30cm Cái 10.500
12 SP000533 Thước kẻ sắt – 50cm Cái 18.500
13 SP000530 Thước kẻ sắt -15cm. Cái 7.500
14 SP000527 Thước kéo G.star – 3m Cái 14.800
15 SP000529 Thước kéo G.star – 7.5m Cái 38.500
16 SP000528 Thước kéo G.star 5m Cái 19.000
17 SP010397 Thước mica Kim Nguyên – 50cm. Cái 13.500
18 SP010396 Thước mica Thiên Long – 30cm. Cái 5.500

BẤM KIM DOWNLOAD BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010270 Bấm kim xoay số 3 Eagle 9628. Cái 49.500
2 SP009778 Bấm kim inox Gstar 902 số 10. Cái 17.900
3 SP000067 Bấm kim Kw.Trio 5270 số 10 Cái 27.000
4 SP009779 Bấm kim nhựa Gstar 910 số 10. Cái 23.000
5 SP000803 Bấm kim số 10 Plus Cái 33.000
6 SP000069 Bấm kim số 10 SDI Cái 23.500
7 SP009697 Bấm kim số 10 Thiên Long ST-02 Cái 20.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
8 SP000072 Bấm kim số 3 Eagle – 206A Cái 37.000
9 SP000002 Bấm kim số 3 Eagle- 207 Cái 36.500
10 SP000075 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA. Cái 159.000
11 SP000076 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA. Cái 259.000
12 SP000074 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA (chính hãng). Cái 316.000
13 SP000077 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA (chính hãng) Cái 411.000
14 SP000138 Gỡ kim Eagle. Cái 8.500
15 SP000614 Gỡ kim UNC. Cái 9.000
16 SP000615 Kềm gỡ kim Eagle. Cái 32.800
17 SP010534 Dập ghim đại Deli – 383. Cái 650.000

GHIM BẤM ( KIM BẤM) – Bảng báo giá văn phòng phẩm

1 SP010277 Ghim bấm số 3 FO-STS01 Hộp nhỏ 4.500
2 SP000808 Ghim bấm số 3 – Việt Đức. Hộp nhỏ 7.600
3 SP000081 Ghim bấm số 3 – SDI. Hộp nhỏ 5.200
4 SP000083 Ghim bấm số 3 – Plus. Hộp nhỏ 10.000
5 SP000082 Ghim bấm số 24/6 – Kw.Trio Hộp nhỏ 5.700
6 SP000079 Ghim bấm số 10 – Việt Đức Hộp nhỏ 2.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
7 SP000078 Ghim bấm số 10 – SDI. Hộp nhỏ 2.700
8 SP000804 Ghim bấm số 10 – Plus. Hộp nhỏ 3.500
9 SP000080 Ghim bấm số 10 – Kw.Trio Hộp nhỏ 3.200
10 SP010272 Ghim bấm số 10 – FlexOffice Hộp nhỏ 3.000
11 SP000858 Ghim bấm 23/8 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 9.900
12 SP000859 Ghim bấm 23/6 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 15.500
13 SP000090 Ghim bấm 23/23 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 17.500
14 SP000089 Ghim bấm 23/20 – Kw.Trio Hộp nhỏ 16.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
15 SP000088 Ghim bấm 23/17 – Kw.Trio Hộp nhỏ 16.500
16 SP000087 Ghim bấm 23/15 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 15.500
17 SP000086 Ghim bấm 23/13 – Kw.Trio Hộp nhỏ 13.500
18 SP000085 Ghim bấm 23/10 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 10.500

BẤM LỖ

1 SP000091 Bấm 2 lỗ Gstar 957. Cái 46.500
2 SP000092 Dập 2 lỗ Eagle (20 tờ) – 837 Cái 38.500
3 SP000093 Bấm 2 lỗ KW.Trio 912 chính hãng. Cái 78.000
4 SP000009 Đục 2 lỗ Kw.Trio 978 (30 tờ) chính hãng. Cái 118.000
5 SP000096 Bấm 2 lỗ KW.Trio 9670 (70 tờ) chính hãng.  Cái 401.000
6 SP000097 Bấm 2 lỗ Kw.Trio 952 (150 tờ) chính hãng. Cái 1.155.000
7 Dập 3 lỗ đại KW.Trio – 0955C chính hãng. Cái 390.000
8 SP010269 Bàn dập 4 lỗ 999D. Cái 152.000
9 SP010526 Đục 2 lỗ Deli 0130 (100 tờ) Cái 845.000

ACCO / BÌA ACCO – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP000229 ACCO Nhựa – Ageless. Hộp/50 14.000
2 SP000230 ACCO Nhựa – UNC. Hộp/50 16.000
3 SP000231 ACCO sắt SDI -Ageless. Hộp 19.500
4 SP101677 Bìa giấy Acco Plus – A4. Cái 8.500
Vàng, xanh dương, hồng, xám, cam, tím, xanh lá, xanh nhạt.
5 SP000227 Bìa nhựa ACCO ( Thiên Long ) A4 – FO-PPFFA4 – Có lỗ. Cái 6.900 Có lỗ và không lỗ.
6 SP000228 Bìa nhựa ACCO TQ – A4 ( Xanh dương ). Cái 4.800
1 SP000204 Bìa 3 dây Thảo Linh – 20cm Cái 13.500
2 SP000199 Bìa 3 dây Thảo Linh – 15cm Cái 13.000
3 SP000198 Bìa 3 dây Thảo Linh – 10cm Cái 12.500
4 SP000197 Bìa 3 dây Thảo Linh – 7cm. Cái 11.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.

BÌA CÂY

1 SP010609 Bìa cây trong cao cấp dày – Q311 Cái 3.800
2 SP000866 Bìa cây trong – nẹp gáy Nhỏ Cái 2.200 Q310A.
3 SP000865 Bìa cây trong – nẹp gáy Lớn Cái 2.800 Q310B.
4 SP000327 Bìa nhựa 2 kẹp A4 Xifu Cái 16.900
5 SP000326 Bìa nhựa 1 kẹp A4 Xifu Cái 14.500

BÌA NÚT / BÌA BÁO CÁO bảng báo giá văn phòng phẩm tphcm

1 SP000873 Bìa báo cáo A4 – FO.RF Cái 6.900
Đây là bìa acco Thiên Long không lỗ.
2 SP000206 Bìa lá A4 Plus Cái 1.700
3 SP010490 Bìa lá A4 Thiên Long Cái 2.200
4 SP000207 Bìa lá F4 Plus Cái 2.000
5 SP000209 Bìa lá F4 Thiên Long – FO-CH02 Cái 3.000
6 SP000210 Bìa nút A5 My Clear Cái 2.200
7 SP010510 Bìa nút màu Deli – 38131 Cái 5.500
8 SP010518 Bìa nút My Clear A4 Cái 3.200 Xấp /12 cái.
9 SP010474 Bìa nút My Clear F4 Cái 3.300 Xấp /12 cái.
10 SP000213 Bìa nhựa quấn dây A4 Cái 6.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
11 SP000214 Bìa nhựa quấn dây F4 Cái 5.900
12 SP010655 Cặp đựng tài liệu 12 ngăn Cái 42.000
13 SP010296 Cặp tài liệu Deli 5554 Cái 65.500

BÌA LỖ DOWNLOAD BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM EXCEL

1 SP000215 Bìa lỗ 3 lạng Xấp 27.500 xấp/100 cái.
2 SP000216 Bìa lỗ 4 lạng Xấp 35.500 xấp/100 cái.
3 SP101700 Bìa lỗ 4 lạng Xifu, A4 – 303A Xấp 46.000 xấp/100 cái.
4 SP000218 Bìa lỗ 4,6 lạng Xấp 41.500 xấp/100 cái.
5 SP000219 Bìa lỗ Plus A4 cao cấp Xấp 137.500 xấp/100 cái.
6 SP000220 Bìa lỗ Suremark SQ-5206 Xấp 92.500 xấp/100 cái.
7 SP000217 Bìa lỗ Thiên Long A4 FO-CS02 Xấp 62.500 xấp/100 cái.

BÌA NHỰA NHIỀU LÁ File báo giá văn phòng phẩm

1 SP009766 Bìa nhựa 10 lá Ngũ Sắc Cái 15.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
2 SP009767 Bìa nhựa 20 lá Ngũ Sắc Cái 19.000
3 SP000269 Bìa nhựa 20 lá Thiên Long FO DB-01 Cái 28.500
4 SP000264 Bìa nhựa 20 lá VC Cái 19.500
5 SP009768 Bìa nhựa 40 lá Ngũ Sắc Cái 25.800
6 SP000270 Bìa nhựa 40 lá Thiên Long FO DB-02 Cái 48.500
7 SP101720 Bìa nhựa 40 lá VC Cái 26.000
8 SP009769 Bìa nhựa 60 lá Ngũ Sắc Cái 32.500
9 SP000271 Bìa nhựa 60 lá Thiên Long FO DB-03 Cái 62.500
10 SP000266 Bìa nhựa 60 lá VC Cái 35.500
11 SP009770 Bìa nhựa 80 lá Ngũ Sắc Cái 39.500
12 SP000272 Bìa nhựa 80 lá Thiên Long FO DB-04 Cái 75.500
13 SP000265 Bìa nhựa 80 lá VC Cái 46.500
14 SP009771 Bìa nhựa 100 lá Ngũ Sắc Cái 45.000
15 SP000273 Bìa nhựa 100 lá Thiên Long FO DB-05 Cái 89.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
16 SP000268 Bìa nhựa 100 lá VC Cái 52.000

BÌA PHÂN TRANG

1 SP000263 Bìa phân trang Giấy – 10 màu Xấp 8.800
2 SP000260 Bìa phân trang Giấy – 12 số màu Xấp 10.900
3 SP000259 Bìa phân trang Nhựa – 10 màu Xấp 7.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
4 SP000135 Bìa phân trang Nhựa – 12 số màu Xấp 9.100
5 SP000261 Bìa phân trang Nhựa – 24 chữ cái Xấp 21.500
6 SP000262 Bìa phân trang Nhựa – 31 số Xấp 27.500

BÌA TRÌNH KÝ (DOWN LOAD BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM)

1 SP000131 Bìa trình ký đôi A4 simily – Đỏ Cái 15.800
2 SP000129 Bìa trình ký đôi A4 simily – Xanh dương. Cái 11.500
3 SP000305 Bìa trình ký đôi da GX-092 Cái 31.000
4 SP009674 Bìa trình ký đôi nhựa Xifu A4 XF-1816 (Xanh dương) Cái 19.000
5 SP666627 Bìa Trình Ký Deli 5545 Cái 87.500
6 SP000306 Bìa trình ký đôi simily – Loại tốt Cái 17.500
7 SP009703 Bìa trình ký đơn A4 FO-CB02 Cái 21.000
8 SP009732 Bìa trình ký đơn A4 FO-CB04 Cái 22.900
9 SP000303 Bìa trình ký đơn A4 simily – Loại tốt (Xanh dương) Cái 9.500
10 SP010339 Bìa trình ký đơn A4 simily – Xanh dương. Cái 9.000
11 SP010338 Bìa trình ký mica Deli A4 – 9256 Cái 62.000
12 SP000309 Bìa trình ký mica Xukiva – A4 Cái 33.500
13 SP010295 Bìa trình ký mica Xukiva – A5 Cái 24.500
14 SP000132 Bìa trình ký nhựa Xifu đơn – A4 (Xanh dương ) Cái 13.500

BĂNG KEO (File báo giá văn phòng phẩm)

1 SP000446 Băng keo 2 mặt – 1,2cm Cuộn 1.400
2 SP000445 Băng keo 2 mặt – 2,5cm Cuộn 4.500
3 SP010286 Băng keo 2 mặt – 3,5cm Cuộn 4.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
4 SP000141 Băng keo 2 mặt – 5cm Cuộn 6.800
5 SP000434 Băng keo Đục 5cm – 100 yds Cuộn 11.500
6 SP000433 Băng keo Đục 5cm – 80yds Cuộn 9.500
7 SP010288 Băng keo Đục 7cm – 100yds Cuộn 17.000
8 SP000441 Băng keo Giấy – 1,2cm Cuộn 2.000

9

SP000440

Băng keo Giấy – 2,5cm

Cuộn

3.900

10 SP000439 Băng keo Giấy – 3,5cm Cuộn 5.900
11 SP000438 Băng keo Giấy – 5cm Cuộn 7.900
12 SP009698 Băng keo điện Nano Cuộn 6.500
13 SP009982 Băng keo simily – 3,5cm Cuộn 6.800
14 SP009978 Băng keo simily 5cm Cuộn 7.900
15 SP000436 Băng keo Trong 1,2cm – 80yds Cuộn 2.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
16 SP010285 Băng keo Trong 2,5cm – 80 yds Cuộn 4.800
17 SP00001912 Băng keo Trong 5cm – 100yds Cuộn 9.500
18 SP000140 Băng keo Trong 5cm – 80yds Cuộn 8.800
19 SP000444 Băng keo Trong 6cm – 80yds Cuộn 12.500
20 SP000437 Băng keo văn phòng – 1,8cm Cuộn 1.800
21 SP000448 Băng keo xốp – 2,5cm Cuộn 7.800 Vàng, đen
22 SP000447 Băng keo xốp – 5cm Cuộn 14.800 Vàng, đen
23 SP010546 Băng keo vải 5cm Cuộn 19.500

CẮT BĂNG KEO – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010525 Cắt băng keo – C300 Cái 19.500
2 SP000611 Cắt băng keo cầm tay nhựa 5cm DH Cái 17.500 DH = Dân Hoa
3 SP000612 Cắt băng keo cầm tay nhựa 6cm DH Cái 21.500
4 SP010303 Cắt băng keo cầm tay nhựa 7cm DH Cái 29.500
5 SP010301 Cắt băng keo cầm tay nhựa 8cm DH Cái 27.500 Download, file, cách làm, tphcm

6

SP000610

Cắt băng keo cầm tay sắt 5cm DH

Cái

22.500

7 SP010305 Cắt băng keo cầm tay sắt 6cm DH Cái 24.500
8 SP010304 Cắt băng keo cầm tay sắt 7cm DH Cái 29.500
9 SP101684 Cắt băng keo Dân Hoa – 200 Yard Cái 29.500
10 SP010299 Cắt băng keo DH 200 Cái 13.500
11 SP010300 Cắt băng keo DH 300 Cái 21.500
12 SP010298 Cắt băng keo DH 350 Cái 21.500
13 SP010297 Cắt băng keo DH 400 Cái 49.500
14 SP000613 Cắt băng keo DH 500 Cái 52.500
15 SP000606 Cắt băng keo N.2002 Cái 37.500
16 SP000607 Cắt băng keo N.2003 Cái 17.500
17 SP000608 Cắt băng keo N.2004 Cái 46.000
18 SP000609 Cắt băng keo N.2005 Cái 36.500
19 SP010451 Cắt băng keo nhựa KW.Trio 2cm – 03305 (chính hãng) Cái 32.500
20 SP000605 Cắt băng keo VP nhỏ N.2001 Cái 12.900

HỒ DÁN File báo giá văn phòng phẩm

1 SP010514 Hồ khô Double A – 8g Chai 3.900
2 SP000587 Hồ khô Hàn Quốc Chai 6.300
3 SP000809 Hồ nước Queen Chai 5.900
4 SP000586 Hồ nước Quốc Toàn Chai 2.400
5 SP000585 Hồ nước Thiên Long G08 Chai 3.600

GIẤY DECAL (MẪU BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM WORD)

1 SP000174 Giấy decal A4 đế vàng Xấp 78.000 10 xấp/kiện
2 SP000173 Giấy decal A4 đế xanh Xấp 69.500 10 xấp/kiện
3 SP000175 Giấy decal A4 da bò Xấp 84.500 10 xấp/kiện
4 SP009723 Giấy decal mũi tên tròn xấp 6.900
5 SP009844 Decal Tomy A4 Hộp 145.000 100 tờ/hộp Từ 125 đến 149
6 SP010238 Giấy decal Tomy A5 xấp 9.200 25 xấp/lốc, 10 lốc/thùng Từ 99 đến 124

GIẤY NOTE (File báo giá văn phòng phẩm)

1 SP010313 Giấy note 4 màu giấy M&G – trình ký. Xấp 14.500
2 SP000818 Giấy note 4 màu Suremark 20x50mm. Xấp 19.500
3 SP000051 Giấy note 5 màu dạ quang Uni-T Xấp 7.500
4 SP000055 Giấy note 5 màu giấy Pronoti Xấp 11.500
5 SP000064 Giấy note 5 màu giấy UNI-T 3×3 – trình ký.. Xấp 7.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
6 SP010317 Giấy note 5 màu giấy UNI-T 3×3 – vuông. Xấp 7.500
7 SP000056 Giấy note 5 màu không keo Xukiva Hộp/7 xấp x 20 miếng 43.000
8 SP009776 Giấy note 5 màu nhựa Pronoti Xấp 11.900
9 SP000053 Giấy note 5 màu nhựa Uni-T Xấp 7.100
10 SP000816 Giấy note 5 màu giấy Pronoti 12x50mm Xấp 11.500

11

SP010321

Giấy note nhựa 5 màu Pronoti – Sign here

Xấp

22.000

12 SP000856 Giấy note nhựa trình ký Pronoti ”Please sign” Xấp 22.500
13 SP010640 Giấy note Sign Here Deli EA10101 Xấp 25.500
14 SP009699 Giấy note trình ký Sign here-( 3M ). Xấp/50 miếng 39.500
15 SP000059 Giấy note vàng 1,5×2 Pronoti 3,8x5cm Cặp/ 2 xấp 6.500
16 SP000060 Giấy note vàng 2×3 Uni-T Xấp/100 tờ 4.200
17 SP000057 Giấy note vàng 3×2 Pronoti 5,1×7,6cm. Xấp/100 tờ 5.900
18 SP000806 Giấy note vàng 3×3 Pronoti 7,6cm x 7,6cm. Xấp/100 tờ 7.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
19 SP000061 Giấy note vàng 3×3 Uni-T Xấp/100 tờ 6.100
20 SP000058 Giấy note vàng 3×4 Pronoti 7,6×10,5cm. Xấp/100 tờ 10.100
21 SP000807 Giấy note vàng 3×5 Pronoti 7,6cm x 12,7cm. Xấp/100 tờ 12.800
22 SP010314 Giấy note vàng 5×3 Uni-T Xấp/100 tờ 8.500

KẸP BƯỚM – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2024

1 SP010370 Kẹp bướm màu DELI – 15mm – 8556A. Hộp/60 cái 41.500
2 SP010371 Kẹp bướm màu DELI – 19mm – 8555A. Hộp/40 cái 36.500
3 SP010372 Kẹp bướm màu DELI – 25mm – 8554A. Hộp/48 cái 59.500
4 SP010373 Kẹp bướm màu DELI – 32mm – 8553A Hộp/24 cái 45.500
5 SP010374 Kẹp bướm màu DELI – 41mm – 8552A Hộp/24 cái 82.500
6 SP010375 Kẹp bướm màu DELI – 50mm – 8551A Hộp/12 cái 52.500

7

SP000062

Giấy note vàng 4×3 Uni-T

Xấp

7.500

8 SP000102 Kẹp bướm Slecho 15mm Hộp nhỏ 3.600
9 SP000103 Kẹp bướm Slecho 19mm Hộp nhỏ 4.100
10 SP000104 Kẹp bướm Slecho 25mm Hộp nhỏ 5.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
11 SP000108 Kẹp bướm Slecho 32mm Hộp nhỏ 9.500
12 SP000109 Kẹp bướm Slecho 41mm Hộp nhỏ 14.500
13 SP000107 Kẹp bướm Slecho 51mm Hộp nhỏ 23.800
14 SP000099 Kẹp giấy C32 (đủ 100 kim) Hộp nhỏ 3.600
15 SP000098 Kẹp giấy C62 (đủ 100 kim) Hộp nhỏ 3.300
16 SP000003 Kẹp giấy đại C82 35 kim Hộp 4.300
17 SP000100 Kẹp giấy nhựa màu C62 Bịch nhỏ 1.500
18 SP010492 Kẹp từ tính Plus 23mm – Vàng Cái 27.500
19 SP010491 Kẹp từ tính Plus 23mm – Xanh dương Cái 27.500
20 SP010494 Kẹp từ tính Plus 43mm – Vàng Cái 31.500
21 SP010493 Kẹp từ tính Plus 43mm – Xanh dương Cái 31.500

KỆ RỔ/ KHAY VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000495 Kệ 1 tầng trượt mica Xukiva 169.1 Cái 48.000
2 SP000493 Kệ 2 tầng ráp nhựa Xukiva 182.2 Cái 85.000
3 SP000496 Kệ 2 tầng trượt mica Xukiva 169.2 Cái 119.000
4 SP000499 Kệ 3 ngăn Xukiva – 194 Cái 46.500
5 SP000494 Kệ 3 tầng ráp nhựa Xukiva 182.3 Cái 129.500
6 SP000497 Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 169.3 Cái 167.500
7 SP000498 Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 180.3 Cái 157.000
8 SP101683 Kệ Inox 3 tầng Deli – 9181 Cái 290.000
9 SP010533 Kệ menu Mica – A5 Cái 54.700
10 SP010545 Kệ mica chức vụ 2 mặt trung A05 – 75x240mm. Cái 35.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
11 SP009971 Kệ rổ 1 ngăn Cái 12.000 Xanh dương
12 SP009968 Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Đỏ Cái 22.500
13 SP009970 Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Xám Cái 22.500
14 SP009967 Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Xanh dương Cái 22.500
15 SP009969 Kệ rổ 1 ngăn Xukiva – Xanh lá Cái 22.500
16 SP000492 Kệ rổ 3 ngăn Cái 26.500
17 SP000491 Kệ rổ 4 ngăn Cái 61.500

PHỤ KIỆN VI TÍNH – File báo giá văn phòng phẩm

1 SP010140 Bàn phím Genius có dây USB KB-117. Cái 159.000
2 SP010142 Chuột quang Genius – Có dây Cái 85.500
3 SP010141 Chuột quang Genius – Không dây Cái 169.000
4 SP010455 Miếng lót chuột quang Kingmaster X1. Cái 29.500
5 SP010367 Miếng lót chuột Logitech 20x24cm Cái 14.000
6 SP010057 Chổi quét vi tính Cái 26.500

PIN CÁC LOẠI BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2024

1 SP000539 Pin 2A con Ó Cục 2.200
2 SP000550 Pin 2A Toshiba Viên 3.900
3 SP000551 Pin 3A Toshiba Viên 2.500
4 SP010292 Pin vuông 9V Panasonic Viên 12.800
5 SP000556 Pin vuông 9V Energizer Viên 54.000
6 SP000554 Pin đại D Panasonic Viên 10.500
7 SP000553 Pin trung C Panasonic Viên 9.000
SP000546 Pin 2A Energizer loại thường Viên 6.500
9 SP000547 Pin 2A Energizer chính hãng Viên 18.500
10 SP000543 Pin 3A Panasonic (Pin rời hộp đen). Viên 3.500
11 SP000545 Pin 3A Panasonic (Pin vỉ) Viên 15.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
12 SP000542 Pin 2A Panasonic (Pin rời hộp đỏ) Viên 3.500
13 SP000544 Pin 2A Panasonic (Pin vỉ) Viên 15.500
14 SP000548 Pin 3A Energizer Viên 6.500
15 SP000549 Pin 3A Energizer (chính hãng) Viên 18.500
16 SP000541 Pin 3A Maxell Viên 2.900
17 SP000540 Pin 2A Maxell Viên 2.900

BAO THẺ – DÂY ĐEO BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP009975 Bộ bảng tên Sakura Bộ 2.500 Ngang, đứng
2 SP010347 Dây đeo lụa móc xoay màu Sợi 2.500 Xanh lá, đỏ, vàng, nâu
3 SP010347 Dây đeo lụa móc xoay xanh dương. Sợi 1.900 Xanh dương rẻ hơn màu khác
4 SP000659 Dây đeo lụa kẹp sắt Sợi 1.000 Xanh dương
5 SP000657 Dây đeo đầu kẹp sắt Sợi 1.000 Dây vải bện xanh dương
6 SP009974 Bao thẻ nhựa dẻo 9x14cm. Bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất 2024. Cái 1.500 Kích thước lọt lòng 9×11.5cm
7 SP000655 Bảng tên nhựa cứng đứng 9x14cm Cái 1.600 Kích thước lọt lòng 9×11.5cm
8 SP000148 Bảng tên da 8x10cm Cái 2.500 Ngang, đứng
9 SP000653 Bảng tên zipper 108 ngang Cái 1.000
10 SP000824 Bảng tên zipper 107 đứng Cái 1.000
11 SP000652 Bảng tên nhựa cứng 8x10cm Cái 1.000 Ngang, đứng
12 SP000650 Bảng tên nhựa dẻo 8x10cm Cái 1.000 Ngang, đứng
13 SP000649 Kẹp thẻ sắt Cái 800
14 SP000648 Kẹp thẻ nhựa Cái 1.000 Vàng, xanh, trong

GÁY LÒ XO BẢNG BÁO GIÁ VPP

1 SP009934 Gáy lò xo nhựa 6mm Hộp 96.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm
2 SP009935 Gáy lò xo nhựa 8mm Hộp 108.000
3 SP009936 Gáy lò xo nhựa 10mm Hộp 121.000
4 SP009937 Gáy lò xo nhựa 12mm Hộp 145.000
5 SP009938 Gáy lò xo nhựa 14mm Hộp 175.000
6 SP009940 Gáy lò xo nhựa 16mm Hộp 198.000
7 SP009939 Gáy lò xo nhựa 19mm Hộp 232.000
8 SP009926 Gáy lò xo nhựa 22mm Hộp 176.000
9 SP009927 Gáy lò xo nhựa 25mm Hộp 194.000
10 SP009928 Gáy lò xo nhựa 28mm Hộp 231.000
11 SP009929 Gáy lò xo nhựa 32mm Hộp 243.000
12 SP009930 Gáy lò xo nhựa 35mm Hộp 261.000
13 SP009931 Gáy lò xo nhựa 38mm Hộp 275.000
14 SP009932 Gáy lò xo nhựa 45mm Hộp 291.000
15 SP009933 Gáy lò xo nhựa 51mm Hộp 299.000
16 SP010547 Máy đóng gáy lò xo Deli – 3872 Cái 1.559.000

MÁY TÍNH – DOWNLOAD BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM PDF

1 SP010577 Máy tính Casio – FX 570VN Plus (Chính hãng). Cái 625.000
2 SP000566 Máy tính Casio AX 12B chính hãng Cái 265.000
3 SP001011 Máy tính Casio AX-120B chính hãng Cái 307.000
4 SP000565 Máy tính Casio DF 120 FM chính hãng Cái 369.000
5 SP000571 Máy tính Casio DX-120B chính hãng Cái 329.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
6 SP009976 Máy tính Casio DX-12B chính hãng. Cái 289.500
7 SP000576 Máy tính Casio GX 14B chính hãng. Cái 435.000
8 SP000577 Máy tính Casio GX 16B chính hãng. Cái 485.000
9 SP000579 Máy tính Casio HL-122TV chính hãng. Cái 305.000
10 SP000578 Máy tính Casio JF-120FM Cái 340.800
11 SP000560 Máy tính Casio JS-120L-12 số Cái 91.000 Loại thường, không bảo hành.
12 SP000563 Máy tính Casio JS-40TS-14 số hàng thường. Cái 120.000 Loại thường, không bảo hành.
13 SP000568 Máy tính Casio LC 403TV chính hãng. Cái 98.000
14 SP000567 Máy tính Casio MJ-120D Plus Cái 275.000
15 SP000574 Máy tính Casio MX-120B chính hãng. Cái 206.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm
16 SP000575 Máy tính Casio MX-12B chính hãng Cái 169.000

Ổ CẮM ĐIỆN – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010531 Ổ cắm điện 3 ổ 3 chấu Lioa – 3D32N. Cái 114.000
2 SP010189 Ổ cắm điện 6 ổ 3 chấu Lioa – 6D52N. Cái 208.000
3 HD001072 Ổ cắm điện 6 ổ Lioa 3m – 3D3S Cái 122.000
4 SP010610 Ổ cắm điện Lioa 6 lỗ, hình vuông, dây 3m. Cái 161.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024
USB
1 SP010139 USB Toshiba – 16GB. Cái 119.000
2 SP010506 USB Toshiba – 32 GB. Cái 159.000
3 SP010138 USB Toshiba – 8GB. Cái 109.500

BÀN CHẢI  Bảng báo giá văn phòng phẩm TPHCM

1 SP010664 Bàn chải chà cầm tay – cán dài. Cái 31.000
2 SP010181 Cây chà bồn cầu tròn. Cái 19.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
3 SP000789 Bàn chải chà sàn tay cầm lớn. Cái 17.500
4 SP000790 Bàn chải chà sàn tay cầm nhỏ. Cái 9.500

BAO NYLON / BAO RÁC Báo giá văn phòng phẩm Excel

1 SP010098 Bao xốp trắng đáy 20cm Kg 56.500
2 SP010095 Bao xốp trắng đáy 30cm Kg 56.500
3 SP010096 Bao xốp trắng đáy 40cm Kg 56.500
4 SP010097 Bao xốp trắng đáy 50cm Kg 56.500
5 SP010092 Bao xốp đen đáy 30cm.. Kg 41.000
6 SP010093 Bao xốp đen đáy 40cm. Kg 41.000
7 SP010094 Bao xốp đen đáy 50cm. Kg 41.000
8 SP010091 Bao rác 3 cuộn đen – Đại. Kg/3 cuộn 34.500
9 SP010089 Bao rác 3 cuộn đen – Tiểu. Kg/3 cuộn 34.500
10 SP010090 Bao rác 3 cuộn đen – Trung. Kg/3 cuộn 34.500
11 SP010381 Bao rác đen – đặc đại Kg/2 cuộn 34.500
12 SP010354 Bao rác đen 120×150 cm Kg 38.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
13 SP010355 Bao rác đen 90×120 cm Kg 36.500
14 SP010385 Bao rác màu – Đặc đại Kg/2 cuộn 34.500
15 SP010384 Bao rác màu 3 cuộn – Đại Kg/3 cuộn 34.500
16 SP010382 Bao rác màu 3 cuộn – Tiểu Kg/3 cuộn 34.500
17 SP010383 Bao rác màu 3 cuộn – Trung Kg/3 cuộn 34.500

BAO ZIPPER bảng báo giá văn phòng phẩm excel

1 SP101702 Bao túi zipper 5x7cm Bịch/1 kg 78.000
2 SP101703 Bao túi ziper dày – 7x10cm Bịch/1 kg 78.000
3 SP101704 Bao túi zipper dày – 10x15cm Bịch/1 kg 78.000
4 SP010102 Bao zipper dày – 12x17cm Kg 78.000
5 SP010103 Bao zipper dày – 12x17cm có đục lỗ Kg 108.000
6 SP101714 Bao zipper dày – 15x25cm Bịch/1 kg 78.000
7 SP010104 Bao zipper dày – 17x27cm Kg 78.000
8 SP010105 Bao zipper dày – 30x40cm Kg 78.000
9 SP010106 Bao zipper dày – 4x6cm Kg 78.000
10 SP101712 Bao zipper dày – 5x7cm Bịch/1 kg 78.000
11 SP101713 Bao zipper dày – 7x10cm Bịch/1 kg 78.000
12 SP101695 Bao zipper dày 20x30cm Bịch/1 kg 78.000

KEO – SÚNG BẮN KEO – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010136 Keo 502 Thuận Phong Chai 9.500
2 SP010135 Keo 502 Hoàng Quyên Chai 3.500
3 SP010153 Keo súng – Lớn Cây 2.500 Bảng báo giá vân phòng phẩm.
4 SP000767 Keo súng – Nhỏ Cây 1.400
5 SP010154 Súng bắn keo – Lớn Cây 57.500
6 SP000765 Súng bắn keo – Nhỏ Cây 32.500

DỤNG CỤ VỆ SINH Báo giá văn phòng phẩm Excel

1 SP010108 Bao tay xốp Kg 64.000
2 SP010637 Bình xịt phun sương TR.500 – 500ml. Bình 17.500
3 SP010478 Cây kéo nước sàn nhà. Cây 58.600
4 SP010479 Cây lau kính – Homeinno. Cây 136.500
5 SP010507 Cây lau nhà công nghiệp – cán 1,5m. Cây 87.000
6 SP101744 Cây lau nhà inox gài 45cm VN Cái 145.000
7 SP000775 Cây lau nhà Trần Thức mút xám. Cây 125.000
8 SP010553 Miếng lau nhà inox gài – 1m. Cái 110.000
9 SP010551 Miếng lau nhà inox gài – 45cm Cái 52.500
10 SP010552 Miếng lau nhà inox gài – 60cm. Cái 67.500
11 SP010188 Bộ lau nhà Hoàn Mỹ. Bộ 288.000

CHỔI CÁC LOẠI – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010166 Chổi chà Cây 17.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
2 SP000771 Chổi cỏ cán nhựa Cây 25.500
3 SP000773 Chổi lông gà lớn Cây 21.500
4 SP000774 Chổi lông gà nhỏ Cây 11.500
5 SP010508 Chổi nhựa màu – Trần Thức Cây 37.500
6 SP010377 Chổi quét bụi và nước TL1121 Cái 22.500
7 SP010352 Chổi sợi nylon Cái 29.500

DÂY RÚT / DÂY THUN – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010125 Dây rút – 2,5x150mm Bịch/80 sợi 5.000
2 SP010122 Dây rút – 3x100mm Bịch/100 sợi 3.800
3 SP010121 Dây rút – 4x200mm Bịch/100 sợi 10.900
4 SP010123 Dây rút – 5x200mm Bịch/100 sợi 12.500
5 SP010124 Dây rút – 5x300mm Bịch/100 sợi 18.500
6 SP010120 Dây rút – 6x500mm Bịch/100 sợi 44.500
7 SP010119 Dây thun bản 5mm Bịch/0,5 kg 54.000
8 SP010118 Dây thun vòng – Đại Bịch/0,5 kg 35.500
9 SP010116 Dây thun vòng – Nhỏ Bịch/0,5 kg 36.000
10 SP010117 Dây thun vòng – Trung Bịch/0,5 kg 35.500

GIẤY VỆ SINH / GIẤY ĂN – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010078 Giấy cuộn Sài Gòn – Có lõi Cuộn 3.100
2 SP010079 Giấy cuộn Sài Gòn – Không lõi Cuộn 3.200
3 SP010527 Giấy lau đa năng Pulppy. Cặp/ 2 cuộn dài 29.000 Bán 2 cuộn, không xé lẻ.
4 SP010077 Giấy vệ sinh An An. Cuộn 3.600
5 SP010528 Giấy vệ sinh Bless you. Lốc 10 cuộn 77.500
6 SP666628 Giấy vệ sinh cuộn lớn Do A. Cuộn 36.500
7 SP010080 Giấy vệ sinh Pulppy. Cuộn 8.500
8 SP010334 Khăn giấy ăn An An Bịch 11.900

9

SP010573

Khăn giấy ăn Dr. Huy

Bịch

17.500

10 SP010331 Khăn giấy ăn Pulppy Bịch 17.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024
11 SP666629 Khăn giấy Gấu trúc 3 lớp – LP21484 Bịch 2.500 Thùng/30 bịch.
12 SP010307 Khăn giấy ướt Baby Care 80 tờ Bịch 35.500
13 SP010308 Khăn giấy ướt Bobby 100 tờ Bịch 39.500
14 SP010457 Khăn hộp giấy Bless you À La Vie Hộp 21.500
15 SP010081 Khăn hộp Pulppy Hộp 22.500
16 SP666693 Khăn hộp cao cấp Doya 200 tờ Hộp 18.500
17 SP666675 Khăn giấy rút Pulppy 2 lớp – 180 tờ. Bịch 22.500 3 Bịch/ Lốc. 20 lốc/Thùng.

LY / ỐNG HÚT

1 SP010657 Ống hút trắng lò xo Bịch 4.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
2 SP010192 Ly giấy trắng 6.5 OZ 185ml – 7,4×7,3×4,9 Lố/50 cái 36.500
3 SP010190 Ly nhựa dày – 220ml Lố/50 cái 11.500
4 SP010191 Ly nhựa dày – 500ml Lố/50 cái 22.500
5 SP010537 Khay úp ly Duy Tân – có nắp đậy Cái 95.000 Mẫu, word, excel, vật tư, quận 2

NƯỚC LAU SÀN / LAU KIẾNG (DOWNLOAD BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM)

1 SP010058 Nước lau kiếng Gift Chai 24.500
2 SP010587 Nước lau sàn Gift – 1 lít Chai 28.000 Hương lily, Ylang, bạc hà
3 SP010361 Nước lau sàn Gift 4kg – Bạc hà (Xanh). Can 76.000
4 SP010083 Nước lau sàn Gift 4kg – Hoa ly (Hồng). Can 76.000
5 SP010480 Nước lau sàn Gift 4kg – Hương hoa IRIS Can 76.000
6 SP010564 Nước lau sàn hương Gift – 3.8kg (Hương YLang). Can 76.000
7 SP010082 Nước lau sàn Sunlight can 4kg Can 94.000
8 SP010363 Nước lau sàn Sunlight chai 1kg – Hoa hạ và bạc hà (Xanh) Chai 35.500
9 SP010068 Nước lau sàn Sunlight chai 1kg – Hoa Lily và hương thảo (Hồng) Chai 35.500
1 SP010362 Nước rửa chén Sunlight chai 750ml hương chanh Chai 27.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
2 SP010064 Nước rửa tay Lifebuoy 180ml Chai 37.500
3 SP010066 Nước rửa tay Lifebuoy 400ml Bịch 59.500
4 SP010065 Nước rửa tay Lifebuoy 500ml Chai 76.500
5 SP010067 Nước rửa tay Lifebuoy can 4kg Can 319.000
6 SP010380 Nước rửa tay Seifa – 5l Can 144.000

BỘT GIẶT & CHẤT TẨY RỬA – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 Bột giặt Surf 800 gram Bịch 33.500
2 SP010076 Bột giặt Omo 6kg Bịch 256.000
3 SP010060 Nước tẩy bồn cầu Gift chai 900ml Chai 36.500
4 SP010074 Nước tẩy Javel – 1000ml Chai 21.900
5 SP010059 Vim tẩy bồn cầu chai 900ml Chai 37.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024
6 SP010061 Duck bồn cầu chai 900ml Chai 45.500
7 SP010596 Cồn 90 độ – vòi xịt Chai /1 lít 44.000

SÁP THƠM – XỊT PHÒNG

1 SP010359 Sáp thơm Ami – Citrus Hộp 38.500
2 SP010071 Sáp thơm Ami – Hoa ly Hộp 38.500
3 SP010360 Sáp thơm Ami – Lavender Hộp 38.500
4 SP010358 Sáp thơm Ami – Y lang Hộp 38.500
5 SP010072 Sáp thơm Glade Hộp 59.500
6 SP010073 Chai xịt muỗi RAID Chai 69.500
7 SP010069 Xịt phòng Ami Chai 35.500
8 SP010070 Xịt phòng Glade Chai 59.000

SỌT RÁC / THÙNG RÁC (FILE BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM)

1 SP010151 Sọt rác oval Duy Tân – Đại Cái 62.500
2 SP010149 Sọt rác oval Duy Tân – Nhỏ Cái 35.500
3 SP010150 Sọt rác oval Duy Tân – Trung Cái 41.000
4 SP010152 Sọt tròn Duy Tân 30cm Cái 36.000
5 SP010515 Thùng rác công cộng Hiệp Thành – 60l Cái 312.000
6 SP010148 Thùng rác đạp Duy Tân – Đại Cái 172.500
7 SP010146 Thùng rác đạp Duy Tân – Nhỏ Cái 69.500
8 SP010147 Thùng rác đạp Duy Tân – Trung Cái 115.000
9 SP010485 Thùng rác nắp lật Duy Tân – Đại Cái 258.000
10 SP010172 Ky hốt rác cán dài Cái 17.500

CÁC LOẠI THẢM

1 SP010157 Thảm đinh thấm nước – 40x60cm – Đỏ Cái 37.500 2024
2 SP010159 Thảm đinh thấm nước – 40x60cm – Nâu Cái 37.500
3 SP010155 Thảm đinh thấm nước – 40x60cm – Xanh dương Cái 37.500
4 SP010158 Thảm đinh thấm nước – 50x70cm – Đỏ Cái 57.000
SP010160 Thảm đinh thấm nước – 50x70cm – Nâu Cái 57.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm TPHCM
6 SP010156 Thảm đinh thấm nước – 50x70cm – Xanh dương Cái 57.000
7 SP010165 Thảm nhựa lau chân Welcome – 120x150cm Cái 394.000 Đỏ, xanh dương, xanh lá
8 SP010161 Thảm nhựa lau chân Welcome – 40x60cm Cái 54.000 Đỏ, xanh dương, xanh lá
9 SP010162 Thảm nhựa lau chân Welcome – 50x70cm Cái 69.500 Đỏ, xanh dương, xanh lá
10 SP010163 Thảm nhựa lau chân Welcome – 60x90cm. Cái 119.000 Đỏ, xanh dương, xanh lá
11 SP010164 Thảm nhựa lau chân Welcome – 90x120cm Cái 237.500 Đỏ, xanh dương, xanh lá

SẢN PHẨM KHÁC

1 SP000735 Cây ghim giấy Cây 9.500
2 SP000784 Đinh ghim bảng nhung Bịch 5.700
3 SP000791 Khăn lau bàn ghế Cái 4.500
4 SP000792 Khăn lau đa năng Cái 21.000
5 SP010389 Lau bảng trắng Thiên Long – flexoffice Cái 17.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm
6 SP010353 Lau bảng trắng tay cầm. Cái 11.900
7 SP010294 Móc dán tường. Vỉ 9.500
8 SP000781 Nam châm bảng từ lớn. Bịch/10V 29.500
9 SP000780 Nam châm bảng từ nhỏ Bịch/10V 18.500
10 SP000777 Nam châm mặt cười. Vỉ 18.500
11 SP010638 Ghế nhựa Duy Tân (cao). Cái 65.000
12 SP010180 Mút rửa chén đa năng. Cái 2.800
13 SP000786 Cước nhôm. Cái 2.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
14 SP010179 Long não bịch 500 gram. Bịch 42.000
15 SP010178 Long não bịch 100 gram. Bịch 9.500
16 SP010366 Sáp đếm tiền 3K Hộp 3.600
17 SP101747 Miếng dán chuột Miếng 14.000 Mẫu, word, excel, vật tư, quận 2
File báo giá văn phòng phẩm 2024
File báo giá văn phòng phẩm mới nhất 2024

LỜI KẾT

Quý khách hàng cũng có thể tải BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM FILE PDF để tham khảo.

Trên đây là những mặt hàng thông dụng dành cho văn phòng.
“Những mặt hàng được nhiều khách hàng lựa chọn nhất được in đậm để Quý khách dễ lựa chọn.
Nếu Quý khách có nhu cầu khác xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất!
ĐT: 0793.237.247 hoặc Email: [email protected]
Phương châm phục vụ của chúng tôi: “GIÁ CẢ CẠNH TRANH – DỊCH VỤ XUẤT SẮC”
Sự hài lòng của Quý khách là sứ mệnh tồn tại và phát triển của Văn phòng phẩm Sơn Ca
Chân thành cảm ơn Quý khách đã xem bảng báo giá của chúng tôi.
Hân hạnh được phục vụ Quý khách!”

Xem thêm: Văn phòng phẩm Thuận An

Tag: Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024  tphcm. Bảng báo giá vpp. Download file báo giá văn phòng phẩm. Báo giá văn phòng phẩm Excel, Word.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *