BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2025 CẬP NHẬT HÀNG NGÀY
CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM SƠN CA |
||||||
Trụ sở: A22 đường D4, Khu TĐC Phú Mỹ, đường Phạm Hữu Lầu, P. Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM | ||||||
Văn phòng KD 1: 53A đường 205A, khu phố 3, P.Tân Phú, Quận.9, TP.HCM | ||||||
Văn phòng KD2: 70/31/4 đường 339, P. Phước Long B, Thủ Đức, TP.HCM. | ||||||
Hotline: 0768.237.247 ( Ms. Thảo ) hoặc 0793.237.247 ( Ms. Hiên), website: https://sonca.vn | ||||||
Quý khách vui lòng TẢI BẢNG BÁO GIÁ EXCEL để xem đầy đủ và chi tiết hơn | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM MỚI NHẤT | ||||||
Kính gửi Quý Doanh nghiệp,
|
||||||
Văn phòng phẩm Sơn Ca xin gửi Quý Doanh nghiệp bảng báo giá các sản phẩm như sau:
|
||||||
STT | Mã sản phẩm, | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Giá (chưa VAT) | Quy Cách | Ghi chú |
GIẤY A4 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2024 |
||||||
1 | SP000810 | Giấy A4 Excel – 70gsm, | Ram | 55.000 | 5 ram/kiện. | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
2 | SP000021 | Giấy A4 Excel 80 gsm, | Ram | 64.000 | 5 ram/kiện. | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
3 | SP000007 | Giấy A4 Double A 70 gsm, | Ram | 74.000 | 5 ram/ thùng. | |
4 | SP000038 | Giấy A4 Double A 80 gsm | Ram | 89.000 | 5 ram/ thùng. | |
5 | SP000034 | Giấy A4 IK Plus 70 gsm. | Ram | 68.500 | 5 ram/ thùng. | |
6 | SP000035 | Giấy A4 IK Plus 80 gsm | Ram | 79.500 | 5 ram/ thùng. | |
7 | SP010561 | Giấy A4 Idea 80gsm | Ram | 81.000 | 5 ram/ thùng. | |
8 | SP000032 | Giấy A4 Idea 70 gsm | Ram | 69.500 | 5 ram/ thùng. | |
9 | SP010211 | Giấy A4 Paper One 100gsm. | Ram | 116.000 | 4 ram/ thùng. | |
10 | SP000037 | Giấy A4 Paper One – 80gsm. | Ram | 86.000 | 5 ram/ thùng. | |
11 | SP000036 | Giấy A4 Paper One 70 gsm | Ram | 72.000 | 5 ram/ thùng. | |
12 | SP010210 | Giấy A4 Quality 70gsm | Ram | 69.000 | 5 ram/ thùng. | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024. |
13 | SP000039 | Giấy A4 Supreme 70 gsm | Ram | 69.000 | 5 ram/ thùng. | |
14 | SP000040 | Giấy A4 Supreme 80 gsm | Ram | 80.000 | 5 ram/ thùng. | |
15 | SP010204 | Giấy A4 V-Paper 62gsm. | Ram | 58.500 | 5 ram/ kiện. | |
GIẤY A3 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000022 | Giấy A3 Excel 70 gsm | Ram | 110.000 | 5 ram/kiện. | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
2 | SP000023 | Giấy A3 Excel 80 gsm | Ram | 121.000 | 5 ram/kiện. | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
3 | SP000798 | Giấy A3 Double A 70 gsm. | Ram | 146.000 | 5 ram/ thùng. | |
4 | SP000042 | Giấy A3 Double A 80 gsm. | Ram | 174.000 | 5 ram/ thùng. | |
5 | SP000018 | Giấy A3 Idea 70 gsm | Ram | 139.500 | 5 ram/ thùng. | |
6 | SP010667 | Giấy A3 IK Plus – 80gsm | Ram | 157.000 | 5 ram/ thùng. | |
7 | SP009737 | Giấy A3 IK Plus 70 gsm | Ram | 133.000 | 5 ram/ thùng. | |
8 | SP000043 | Giấy A3 Paper One 70 gsm | Ram | 144.000 | 5 ram/ thùng. | |
9 | SP000044 | Giấy A3 Paper One 80 gsm | Ram | 168.000 | 5 ram/ thùng. | |
GIẤY A5 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000027 | Giấy A5 Double A 70 gsm | Ram | 38.500 | 10ram/thùng. | |
2 | SP000024 | Giấy A5 Excel 70 gsm | Ram | 29.500 | 10ram/ kiện. | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
3 | SP000025 | Giấy A5 Excel 80 gsm | Ram | 33.500 | 10ram/ kiện. | 400 tờ/ram, giấy Thái Lan |
4 | SP000026 | Giấy A5 IK Plus 70 gsm | Ram | 34.500 | 10ram/thùng. | |
5 | SP000028 | Giấy A5 Supreme 70 gsm | Ram | 36.500 | 10ram/thùng. | |
GIẤY LIÊN TỤC – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000169 | Giấy liên tục 1 liên (210 x 279 mm). | Thùng | 223.000 | 1.400 tờ/Thùng. | |
2 | SP000170 | Giấy liên tục 1 liên (240 x 279 mm) | Thùng | 243.000 | 1.400 tờ/Thùng. | |
3 | SP101673 | Giấy liên tục 2 liên (210x279mm) – chia 2. | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng. | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024. |
4 | SP009742 | Giấy liên tục 2 liên (210x279mm ) | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng. | |
5 | SP000171 | Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm). | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng. | |
6 | SP101682 | Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm) – chia 2 | Thùng | 355.000 | 1.400 tờ/Thùng. | |
7 | SP010670 | Giấy liên tục 4 liên (210 x 279 mm) | Thùng | 348.000 | 1.400 tờ/Thùng. | |
8 | SP010513 | Giấy liên tục 5 liên (240×279 mm) | Thùng | 385.000 | 1.400 tờ/Thùng. | |
GIẤY BÌA / GIẤY MÀU – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM |
||||||
1 | SP009908 | Bìa màu A3 160 gsm | Xấp | 68.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng. |
2 | SP009909 | Bìa màu A3 160 gsm màu trắng | Xấp | 71.000 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. | Trắng |
3 | SP009903 | Bìa màu A4 160 gsm | Xấp | 36.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng. |
4 | SP000190 | Bìa màu A4 160 gsm màu trắng | Xấp | 37.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. | Trắng |
5 | SP009902 | Bìa màu A5 160 gsm | Xấp | 20.500 | Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. |
Xanh dương, xanh lá, hồng, trắng, vàng.
|
6 | SP009917 | Bìa thơm Thái Lan dày A4 | Xấp | 69.500 | Xấp/100 tờ. |
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng.
|
7 | SP009921 | Bìa thơm Thái Lan mỏng A4 | Xấp | 80.500 | Xấp/250 tờ. |
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng.
|
8 | SP010482 | Giấy màu A4 Thái Lan 70gsm | Ram | 61.000 | 5 ram/kiện. | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng. |
9 | SP010520 | Giấy màu A4 Thái Lan 80gsm | Ram | 67.000 | 5 ram/kiện. | Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng. |
BÌA KIẾNG, ÉP PLASTIC |
||||||
1 | SP000153 | Bìa kiếng A4 – 1,2mm | Xấp 100 tờ | 63.500 | 10 xấp/kiện | |
2 | SP000004 | Bìa kiếng A4 – 1,5mm | Xấp 100 tờ | 67.000 | 10 xấp/kiện. | |
3 | SP000154 | Bìa kiếng A4 – 2.0mm | Xấp 100 tờ | 88.500 | 10 xấp/kiện. | Bảng báo giá văn phòng phẩm |
4 | SP000155 | Bìa kiếng A3 – 1,5mm | Xấp 100 tờ | 126.500 | 10 xấp/kiện. | |
5 | Bìa kiếng A5 | Xấp 100 tờ | Liên hệ | Tùy chọn độ dày | ||
6 | SP000156 | Màng ép plastic Yidu A4 60mic | Xấp 100 tờ | 84.000 | Đóng gói riêng biệt. | |
7 | SP000165 | Màng ép plastic Yidu A4 80mic | Xấp 100 tờ | 88.000 | Đóng gói riêng biệt. | |
8 | SP000157 | Màng ép plastic Yidu A4 100mic | Xấp 100 tờ | 126.500 | Đóng gói riêng biệt. | |
9 | SP000152 | Màng Ép Plastic Yidu A3 80Mic | Xấp 100 tờ | 179.000 | Đóng gói riêng biệt. | |
10 | SP000159 | Màng ép plastic Yidu A5 80mic. | Xấp 100 tờ | 53.500 | Đóng gói riêng biệt. | |
GIẤY IN ẢNH – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM NĂM 2024 |
||||||
1 | Giấy in ảnh Epson 230gsm A4 một mặt. | Xấp 20 tờ | 22.500 | |||
2 | SP010589 | Giấy in ảnh Epson 230gsm A4. hai mặt. | Xấp 20 tờ | 24.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
3 | SP101688 | Giấy in màu Epson định lượng 130gsm A4 | Xấp 100 tờ | 74.500 | ||
BÚT BI – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP009744 | Bút bi Uni SA-S 0.7mm – (chính hãng) | Cây | 15.500 | 12 cây/hộp. | |
2 | SP010392 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm. | Cây | 3.500 | 12 cây/hộp. | |
3 | SP010429 | Bút bi Thiên Long TP-05 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp. | |
4 | SP000883 | Bút bi Thiên Long TL-089 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp. | |
5 | SP000118 | Bút bi Thiên Long TL-08 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp. | |
6 | SP000127 | Bút bi Thiên Long TL-079 | Cái | 3.900 | 20 bút/ hộp. | |
7 | SP000126 | Bút bi Thiên Long TL-061 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp. | |
8 | SP000125 | Bút bi Thiên Long TL-049 | Cây | 4.500 | 20 bút/ hộp. | |
9 | SP000124 | Bút bi Thiên Long TL-047 | Cái | 7.500 | 20 bút/ hộp. | |
10 |
SP000123 |
Bút bi Thiên Long TL-036 |
Cây |
12.500 |
20 bút/ hộp. |
|
11 | SP000122 | Bút bi Thiên Long TL-031 | Cây | 10.500 | 20 bút/ hộp. | Download, file, cách làm, tphcm |
12 | SP000010 | Bút bi Thiên Long TL-027 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp. | |
13 | SP000839 | Bút bi Thiên Long TL-025 – Grip | Cây | 5.500 | 20 bút/ hộp. | |
14 | SP000119 | Bút bi Thiên Long TL-023 | Cây | 4.800 | 20 bút/ hộp. | |
15 | SP010565 | Bút bi Thiên Long TL – 093 | Cây | 3.500 | 20 bút/ hộp. | |
16 | SP010590 | Bút bi Thiên Long TL – 047 | Cây | 7.500 | 20 bút/ hộp. | |
17 | SP009706 | Bút bi Thiên Long 095 | Cây | 7.500 | 20 bút/ hộp. | Xanh, đỏ, đen |
18 | SP009743 | Bút bi Thiên Long 034 | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp. | Xanh, đỏ, đen |
19 | SP010649 | Bút bi Thiên Long FO.097 – Xanh | Cây | 3.900 | 20 bút/ hộp. | |
20 | SP010562 | Bút bi Thiên Long FO.03. | Cây | 3.600 | 20 bút/ hộp. | Xanh, đỏ, đen |
21 | SP009710 | Bút bi Thiên Long 095 | Cây | 7.500 | 20 bút/ hộp. | Xanh, đỏ, đen |
22 | SP000352 | Bút bi cắm bàn đôi Thiên Long | Cặp | 16.500 | 10 cặp/hộp. | Xanh dương |
23 | SP010391 | Bút bi Alpine Double A ngòi 0.7mm – Xanh | Cây | 3.900 | 12 cây/ 1 hộp. | |
24 | SP010409 | Bút bi 4 ngòi M&G – 4 màu ( Xanh, đỏ, đen, xanh lá ) | Cây | 15.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
25 | SP010605 | Bút bi Pentel – BK250 ( Đen) | Cây | 36.500 | ||
BÚT MỰC GEL – BÚT LÔNG KIM |
||||||
1 | SP000014 | Bút Gel Đông A My Gel 0,5 mm | Cây | 9.500 | Xanh, đỏ, đen, tím | |
2 | SP000361 | Bút Gel Đông A Zero – 0.38mm. | Cây | 9.500 | ||
3 | SP000797 | Bút Gel Mini | Cây | 2.500 | ||
4 | SP010410 | Bút gel Pentel – BL57 | Cây | 57.000 | Cao cấp | |
5 | SP010416 | Bút gel Thiên Long 027 | Cây | 5.500 | Xanh, đỏ, đen | |
6 | SP010406 | Bút gel Thiên Long 029 | Cây | 10.000 | Xanh, đỏ, đen | |
7 | SP000400 | Bút Gel Thiên Long 08 Sunbeam | Cây | 6.900 | Xanh, đỏ, đen | |
8 | SP010422 | Bút gel Thiên Long B.03 | Cây | 7.900 | Xanh, đỏ, đen | |
9 | SP000401 | Bút Gel Thiên Long B-01 | Cây | 6.900 | Xanh, đỏ, đen | |
10 | SP010411 | Bút gel Thiên Long TL 012 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen | |
11 | SP000355 | Bút Gel Uni-Ball UM-153S (chính hãng). | Cây | 49.500 | Xanh, đỏ, đen | |
12 | SP010666 | Bút kí Uni ball – UB 200 | Cái | 65.000 | Xanh, đỏ, đen | |
13 | SP000841 | Bút lông kim Thiên Long FL-04 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen, tím | |
14 | SP000354 | Bút mực nước Uni-ball UB.150 (chính hãng). Bảng báo giá văn phòng phẩm. | Cây | 33.500 | Xanh, đỏ, đen | |
15 | SP010454 | Bút mực nước Uni-Ball UB-177 – (chính hãng). | Cây | 45.000 | Xanh, đỏ, đen | |
16 | SP010505 | Bút Uni ball Vision Elite – 0.8mm ( chính hãng ). | Cây | 51.500 | Xanh, đỏ, đen | |
17 | SP000356 | Bút Uniball UM 100 – (chính hãng) | Cây | 33.500 | Xanh, đỏ, đen | |
BÚT CHÌ – RUỘT CHÌ – CHUỐT CHÌ – GÔM |
||||||
1 | SP000392 | Bút chì chuốt Staedtler 134 | Cây | 3.300 | ||
2 | SP000822 | Bút chì bấm Pentel AX105 (ngòi 0.5mm). | Cây | 7.600 | ||
3 | SP010407 | Bút chì bấm Staedtler 777 | Cây | 26.000 | Cao cấp | |
4 | SP000167 | Bút chì 2B Queen PC-980 (có gôm) | Cây | 3.500 | ||
5 | Bút chì Gstar 2B | Cây | 2.500 | |||
6 | SP000384 | Bút chì Tiệp Khắc KOH 2B 4B 6B | Cây | 2.300 | Tùy chọn, đồng giá | |
7 | SP000389 | Bút chì Gstar P333 3B 4B 5B 6B | Cây | 2.200 | Tùy chọn, đồng giá | |
8 | SP010436 | Bút chì chuốt Thiên Long – GP.01 | Cây | 3.500 | 2B | |
9 | SP010644 | Bút chì Deli 2B – 37013 | Cây | 3.500 | ||
10 | SP010440 | Ruột chì Sharp (0.5mm) | Tép | 3.500 | Yoyo | |
11 | SP000398 | Ruột chì Monami Mẫu, word, excel, vật tư, quận 2 | Tép | 11.500 | 0.5 và 0.7mm | |
12 |
SP009745 |
Ruột chì 2B Ruike |
Tép |
3.500 |
||
13 | SP010502 | Chuốt chì Deli – 0574 | Cái | 6.500 | ||
14 | SP010503 | Chuốt chì Deli – H553 | Cái | 10.500 | ||
15 | SP000137 | Chuốt chì Thiên Long S-01 | Cái | 2.500 | ||
16 | SP000811 | Chuốt chì Maped tốt | Cái | 9.200 | ||
17 | SP000583 | Chuốt chì Maped thường | Cái | 3.500 | ||
18 | SP010441 | Gôm Thiên Long E-08 | Cục | 4.800 | ||
19 | SP000580 | Gôm Pentel H.03 | Cục | 1.800 | ||
20 | SP000139 | Gôm Pentel H.05 | Cục | 2.500 | ||
BÚT DẠ QUANG – HIGHLIGHTS – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000930 | Bút dạ quang FO-HL01 – Cam | Cây | 6.200 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
2 | SP010329 | Bút dạ quang Thiên Long HL-02 | Cây | 10.000 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
3 | SP000162 | Bút dạ quang Thiên Long Halo.zee HL-03. Bảng báo giá văn phòng phẩm.. | Cây | 7.500 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
4 | SP000936 | Bút dạ quang FO-HL-05 | Cây | 4.900 |
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
|
|
5 | SP000375 | Bút dạ quang Staedtler 364 | Cây | 21.500 |
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam, tím
|
|
6 | SP000814 | Bút dạ quang Toyo Sipa | Cây | 5.500 |
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam
|
|
7 | Bút dạ quang Gstar 045 | Cây | 5.800 | |||
BÚT XOÁ NƯỚC / XOÁ KÉO BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM |
||||||
1 | SP000136 | Bút xóa nước Queen CRP-01 | Cây | 15.500 | ||
2 | SP000379 | Bút xóa nước Thiên Long CP-01. | Cây | 14.500 | ||
3 | SP000795 | Bút xóa nước Thiên Long CP-02 | Cây | 21.500 | Bán chạy | |
4 | SP000380 | Ruột xóa kéo WH-105T Plus | Cây | 16.500 | Bán chạy | |
5 | SP000381 | Xóa kéo lớn Queen CRT-01 | Cây | 14.500 | ||
6 | SP000812 | Xóa kéo Plus mini | Cây | 15.900 | Bán chạy | |
7 | SP000813 | Xóa kéo WH-105T Plus | Cây | 23.000 | Bán chạy | |
BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN |
||||||
1 | SP000413 | Bút lông bảng Thiên Long WB015 | Cây | 7.500 | Xanh, đỏ, đen | |
2 | SP010325 | Bút lông bảng Thiên Long WB-02 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen | |
3 | SP000941 | Bút lông bảng Thiên Long WB-03 | Cây | 7.500 | Xanh, đỏ, đen | |
4 | SP000404 | Bút lông dầu 2 đầu Horse. | Cây | 15.500 | Xanh, đỏ, đen | |
5 | SP010342 | Bút lông dầu 2 đầu DELI U72 | Cây | 12.000 | Xanh, đỏ, đen | |
6 | SP010344 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ DELI U104 | Cây | 8.800 | Xanh, đỏ, đen | |
7 | SP010318 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04 | Cây | 9.000 | Xanh, đỏ, đen | |
8 | SP000405 | Bút lông dầu 2 đầu Queen PM01 | Cây | 9.800 | Xanh, đỏ, đen | |
9 | SP000950 | Bút lông dầu FO-PM01-CD 2 đầu nhỏ. | Cây | 9.000 | Xanh, đỏ, đen | |
10 | SP000947 | Bút lông dầu PM07 | Cây | 6.500 | Xanh, đỏ, đen | |
11 | SP010471 | Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đen | Hộp | 102 | ||
12 |
SP000949 |
Bút lông dầu Thiên Long PM-09 |
Cây |
9.000 |
Xanh, đỏ, đen |
|
13 | SP010470 | Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đỏ. | Hộp | 102 | ||
14 | SP000402 | Bút lông dầu Zebra Mo.120 | Cây | 2.600 | Xanh, đỏ, đen | |
15 | SP010343 | Bút lông viết bảng DELI U001 – Xanh dương | Cây | 7.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
16 | SP009801 | Mực lông bảng Thiên Long (25ml) | Chai | 21.000 | Xanh, đỏ, đen | |
17 | SP000595 | Mực bút lông dầu Thiên Long (25ml) | Chai | 9.500 | Xanh, đỏ, đen | |
18 | SP010311 | Bút sơn Toyo SA101 chính hãng | Cây | 8.800 | Xanh, đỏ, đen, trắng, vàng | |
19 | SP666677 | Bút Sơn công nghiệp Deli U500 | Cây | 14.900 | Xanh, đỏ, đen | |
BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN |
||||||
1 | SP000504 | Hộp cắm bút mica xoay Xukiva 176 | Cái | 52.500 | ||
2 | SP000500 | Hộp cắm bút mica Xukiva 168 (cố định) | Cái | 34.500 | ||
3 | SP000501 | Hộp cắm bút mica Xukiva 170 (cố định). | Cái | 48.500 | ||
4 | SP000502 | Hộp cắm bút mica Xukiva 172 (xoay) | Cái | 47.500 | ||
5 | SP000503 | Hộp cắm bút mica Xukiva 174 (cố định). | Cái | 51.500 | ||
6 | SP000505 | Hộp cắm bút tròn Xukiva 179 (đế xoay nhỏ). | Cái | 45.000 | ||
7 | SP000506 | Hộp cắm bút Xukiva 184 (cố định) | Cái | 54.500 | ||
8 | SP000508 | Hộp cắm bút Xukiva 199. | Cái | 64.500 | ||
9 | SP000507 | Hộp cắm bút vuông 5 ngăn Xukiva 192. | Cái | 37.500 | ||
10 | SP000513 | Hộp cắm bút TL FO-PS01 | Cái | 43.500 | ||
11 | SP000514 | Hộp cắm bút TL FO-PS02 | Cái | 44.500 | ||
12 | SP010306 | Hộp cắm bút Deli 906 | Cái | 51.000 | ||
13 | SP101694 | Khay nhựa 3 tầng Deli màu xám – 9217. | Cái | 229.000 | ||
14 | SP010650 | Ống cắm bút lưới Deli – 9154 | Cái | 79.000 | ||
15 | SP010351 | Ống cắm bút lưới kim loại Deli – 9172 | Cái | 32.500 | ||
SỔ TAY VĂN PHÒNG – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM |
||||||
1 | SP000470 | Sổ caro 25×33 dày 344 trang | Quyển | 63.500 | ||
2 | SP000472 | Sổ caro 30×40 dày 192 trang. | Quyển | 59.500 | ||
3 | SP000287 | Sổ da A5 BK 9007 – 160 trang | Quyển | 52.000 | ||
4 | SP000329 | Sổ lò xo A4 200 trang | Quyển | 35.000 | ||
5 | SP000333 | Sổ lò xo B5 200 trang | Quyển | 35.500 | ||
6 | SP000336 | Sổ lò xo A7 200 trang | Quyển | 7.500 | ||
7 | SP000330 | Sổ lò xo A4 100 trang | Quyển | 24.000 | ||
8 | SP000332 | Sổ lò xo A5 100 trang | Quyển | 16.500 | ||
9 | SP000331 | Sổ lò xo A5 200 trang. | Quyển | 24.500 | ||
10 | SP000288 | Sổ da B5 BK 9009 160 trang. | Quyển | 59.500 | ||
11 | SP009955 | Sổ da A4 CK10 200 trang | Quyển | 45.500 | ||
12 | SP009953 | Sổ da CK9 200 trang. | Quyển | 39.500 | ||
13 | SP009951 | Sổ da CK8 200 trang. | Quyển | 32.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
14 | SP009948 | Sổ da CK7 100 trang. | Quyển | 21.000 | ||
15 | SP009946 | Sổ da CK 6 100 trang. | Quyển | 19.500 | ||
16 | SP000277 | Sổ da CK 5 100 trang. | Quyển | 16.500 | ||
PHIẾU KẾ TOÁN – HÀNH CHÍNH |
||||||
1 | SP000647 | Phiếu xuất kho 3 liên A5. | Quyển | 23.500 | ||
2 | SP000642 | Phiếu xuất kho 2 liên A5. | Quyển | 14.800 | ||
3 | SP000641 | Phiếu nhập kho 2 liên A5. | Quyển | 14.800 | ||
4 | SP000635 | Phiếu xuất kho 3 liên 13×19 | Quyển | 18.500 | ||
5 | SP000631 | Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm | Quyển | 11.500 | ||
6 | SP000628 | Phiếu thu 2 liên 13x19cm | Quyển | 11.500 | ||
7 | SP000629 | Phiếu chi 2 liên 13x19cm | Quyển | 11.500 | ||
8 | SP000630 | Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm. | Quyển | 11.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
9 | SP000637 | Giấy giới thiệu 1 liên .13x19cm. | Quyển | 5.700 | ||
10 | SP000640 | Phiếu giữ xe có số. | Quyển | 5.000 | ||
BAO THƯ |
||||||
1 | SP000481 | Bao thư trắng A4 80gsm. | Xấp | 68.000 | ||
2 | SP000479 | Bao thư trắng A5 80 gsm. | Xấp | 39.000 | ||
3 | SP000478 | Bao thư trắng 12x22cm có keo 80 gsm. | Xấp | 24.500 | ||
4 | SP000475 | Bao thư 12x18cm không keo 80 gsm. | Xấp | 19.500 | ||
5 | SP000474 | Bao thư bưu điện sọc có keo. | Xấp | 5.500 | Xấp 25 cái | |
BÌA 2 CÒNG BẬT – BÌA CÒNG ỐNG |
||||||
1 | SP000239 | Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 5 cm | Cái | 47.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
2 | SP000241 | Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 7 cm | Cái | 48.500 | ||
3 | SP000246 | Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 9 cm | Cái | 67.500 | ||
4 | SP000236 | Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 5 cm | Cái | 47.500 | ||
5 | SP000242 | Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 7 cm | Cái | 48.500 | ||
6 | SP000247 | Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 9 cm | Cái | 67.500 | ||
7 | SP009747 | Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 5cm (xanh dương) | Cái | 51.000 | ||
8 | SP009749 | Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) | Cái | 52.000 | ||
9 | SP000252 | Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ). | Cái | 65.500 | ||
10 |
SP009748 |
Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 5m (xanh dương). |
Cái |
51.000 |
||
11 | SP009750 | Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) | Cái | 52.000 | ||
12 | SP000253 | Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ) | Cái | 65.500 | ||
13 | SP010393 | Bìa còng Kingstar A4 2 mặt si – 7cm | Cái | 62.500 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
|
|
14 | SP101709 | Bìa còng KingStar F4 – 10cm | Cái | 75.000 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
|
|
15 | SP010622 | Bìa còng Kingstar F4 – 5cm | Cái | 61.500 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
|
|
16 | SP101708 | Bìa còng Kingstar F4 2 mặt xi – 7cm | Cái | 63.500 |
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
|
|
17 | SP010443 | Bìa còng Ageless F4 7cm 2 mặt xi | Cái | 32.500 | ||
18 | SP010641 | Bìa còng ABBA A5 – 7cm | Cái | 39.500 | ||
19 | SP010444 | Bìa còng ABBA A4 – 7cm ( xanh dương). | Cái | 35.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
20 | SP000302 | Bìa còng ABBA A5 – 9cm (vuông hoặc dài) | Cái | 48.000 | ||
21 | SP009753 | Bìa còng King Jim ống A4 – 8cm | Cái | 97.500 | ||
22 | SP010658 | Bìa còng King Jim ống A4 10cm | Cái | 99.000 | ||
23 | SP009755 | Bìa còng King Jim ống A4 -15cm | Cái | 179.500 | ||
BÌA CÒNG KIẾNG TRẮNG – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM PDF |
||||||
1 | SP009760 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 10cm | Cái | 57.000 | ||
2 | SP009757 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm | Cái | 36.500 | ||
3 | SP009758 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 5cm | Cái | 42.000 | ||
4 | SP009759 | Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 7cm | Cái | 53.500 | ||
5 | SP010668 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm | Cái | 40.500 | ||
6 | SP010364 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm | Cái | 47.500 | ||
7 | SP010523 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 5cm | Cái | 49.500 | ||
8 | SP010448 | Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 7cm | Cái | 53.500 | ||
9 | SP101725 | Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm (Dọc). | Cái | 95.000 | Đục lỗ giấy ở lề trái. | |
10 | SP101728 | Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm ( Ngang ) | Cái | 105.000 | Đục lỗ giấy ở trên đầu. | |
11 | SP010554 | Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 5cm | Cái | 85.000 | Ngang. | |
12 | SP101710 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm | Cái | 42.000 | ||
13 | SP101711 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm | Cái | 51.000 | ||
14 | SP010555 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 7cm | Cái | 55.500 | ||
15 | SP010445 | Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 9cm | Cái | 72.000 | ||
BÌA HỘP |
||||||
1 | SP000322 | Bìa hộp simily – 7cm (xanh dương). | Cái | 25.500 | ||
2 | SP000323 | Bìa hộp simily – 10cm (xanh dương). | Cái | 27.000 | ||
3 | SP000324 | Bìa hộp simily – 15cm (xanh dương). | Cái | 30.500 | ||
4 | SP000325 | Bìa hộp simily – 20cm (xanh dương). | Cái | 35.500 | ||
5 | SP010335 | Bìa hộp Kingstar có lỗ 7cm | Cái | 109.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
6 | SP010522 | Bìa hộp si Deli – 38117 | Cái | 67.500 | ||
7 | SP009761 | Bìa hộp giấy Dragon 10cm | Cái | 35.900 | ||
8 | SP009762 | Bìa hộp giấy Dragon 15cm | Cái | 44.500 | ||
9 | SP009763 | Bìa hộp giấy Dragon 20cm | Cái | 51.500 | ||
10 | SP009764 | Bìa hộp giấy Dragon 25cm | Cái | 61.500 | ||
BÌA CÒNG NHẪN NHỰA |
||||||
1 | SP000258 | Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 3,5cm – B.03 | Cái | 21.500 | ||
2 | SP000257 | Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 2,5cm – B.01. | Cái | 21.500 | ||
3 | Bìa còng nhẫn simili 3,5cm | Cái | 19.500 | |||
4 | SP000134 | Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 2,5cm. | Cái | 15.500 | ||
5 | SP000133 | Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 3,5cm. | Cái | 17.500 | ||
KÉO VĂN PHÒNG – MẪU BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM WORD |
||||||
1 | SP000821 | Kéo Deli 6009 | Cái | 23.800 | ||
2 | SP000160 | Kéo Deli 6010 | Cái | 37.500 | ||
3 | SP000423 | Kéo F.200 | Cây | 18.500 | ||
4 | SP000418 | Kéo lớn K19 | Cây | 19.500 | ||
5 | SP000417 | Kéo lớn K20 | Cây | 23.500 | ||
6 | SP000415 | Kéo nhỏ đồi mồi S120 (văn phòng) | Cây | 9.000 | File báo giá văn phòng phẩm. | |
7 | SP000420 | Kéo trung 185A | Cây | 12.500 | ||
8 | SP000143 | Kéo trung S180-S183-S008 | Cái | 12.500 | ||
9 | SP009780 | Kéo bấm chỉ | Cái | 4.500 | ||
DAO RỌC GIẤY/ LƯỠI DAO RỌC GIẤY File báo giá văn phòng phẩm |
||||||
1 | SP010280 | Dao rọc giấy Deli 2031. | Cây | 17.900 | ||
2 | SP010278 | Dao rọc giấy Deli 2034. | Cây | 17.900 | ||
3 | SP010281 | Dao rọc giấy Deli 2043. | Cây | 35.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
4 | SP010279 | Dao rọc giấy Deli 2066. | Cây | 13.900 | ||
5 | SP000112 | Dao rọc giấy lớn SDI 0423 | Cái | 10.900 | ||
6 | SP000111 | Dao rọc giấy lớn TQ 803. | Cái | 2.500 | ||
7 | SP000110 | Dao rọc giấy nhỏ TQ 804. | Cái | 2.000 | ||
9 | SP010273 | Dao rọc giấy SDI 0426. | Cây | 16.900 | ||
10 | SP000799 | Dao rọc giấy trung SDI 0404 | Cái | 8.500 | ||
11 | SP010282 | Lưỡi dao rọc giấy Deli – 2015. | Vỉ/10 lưỡi | 18.500 | ||
12 | SP010276 | Lưỡi dao rọc giấy FO-BL02 | Vỉ/10 lưỡi | 12.500 | ||
SP000114 | Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404 | Vỉ/10 lưỡi | 7.500 | |||
14 | SP000115 | Lưỡi dao rọc giấy lớn UNC | Vỉ/10 lưỡi | 22.900 | ||
15 | SP000116 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ UNC | Vỉ/10 lưỡi | 12.000 | ||
16 | SP000113 | Lưỡi dao rọc giấy trung SDI 1403. | Vỉ/10 lưỡi | 6.500 | ||
17 | SP010275 | Lưỡi dao SDI – 1361. | Vỉ/10 lưỡi | 35.800 | ||
BÀN CẮT GIẤY – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP000515 | Bàn cắt giấy mặt formica A4 | Cái | 185.000 | ||
2 | SP101717 | Bàn cắt giấy A3 Deli | Cái | 999.000 | ||
3 | SP101718 | Bàn cắt giấy A4 Deli. | Cái | 565.000 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
4 | SP000518 | Bàn cắt giấy gỗ A3 | Cái | 310.000 | ||
5 | SP000517 | Bàn cắt giấy gỗ A4 | Cái | 285.000 | ||
THƯỚC KẺ – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP101722 | Thước đo độ WinQ – số 4 | Cái | 3.800 | ||
2 | SP000524 | Thước kẻ dẻo WinQ – 20cm | Cái | 2.700 | ||
3 | SP000526 | Thước kẻ dẻo WinQ – 50cm | Cái | 16.500 | ||
4 | SP000525 | Thước kẻ dẻo WinQ -30cm | Cái | 3.900 | ||
5 | SP101723 | Thước tam giác WinQ – số 5 | Cái | 4.800 | ||
6 | SP000519 | Thước kẻ mica Kewen – 20cm | Cái | 2.500 | ||
7 | SP000520 | Thước kẻ mica Kewen – 30cm. | Cái | 3.500 | ||
8 | SP000521 | Thước kẻ mica Queen – 20cm. | Cái | 2.500 | ||
9 | SP000522 | Thước kẻ mica Queen – 30cm. | Cái | 5.500 | ||
10 | SP000531 | Thước kẻ sắt – 20cm | Cái | 9.500 | ||
11 | SP000532 | Thước kẻ sắt – 30cm | Cái | 10.500 | ||
12 | SP000533 | Thước kẻ sắt – 50cm | Cái | 18.500 | ||
13 | SP000530 | Thước kẻ sắt -15cm. | Cái | 7.500 | ||
14 | SP000527 | Thước kéo G.star – 3m | Cái | 14.800 | ||
15 | SP000529 | Thước kéo G.star – 7.5m | Cái | 38.500 | ||
16 | SP000528 | Thước kéo G.star 5m | Cái | 19.000 | ||
17 | SP010397 | Thước mica Kim Nguyên – 50cm. | Cái | 13.500 | ||
18 | SP010396 | Thước mica Thiên Long – 30cm. | Cái | 5.500 | ||
BẤM KIM DOWNLOAD BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM |
||||||
1 | SP010270 | Bấm kim xoay số 3 Eagle 9628. | Cái | 49.500 | ||
2 | SP009778 | Bấm kim inox Gstar 902 số 10. | Cái | 17.900 | ||
3 | SP000067 | Bấm kim Kw.Trio 5270 số 10 | Cái | 27.000 | ||
4 | SP009779 | Bấm kim nhựa Gstar 910 số 10. | Cái | 23.000 | ||
5 | SP000803 | Bấm kim số 10 Plus | Cái | 33.000 | ||
6 | SP000069 | Bấm kim số 10 SDI | Cái | 23.500 | ||
7 | SP009697 | Bấm kim số 10 Thiên Long ST-02 | Cái | 20.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm | |
8 | SP000072 | Bấm kim số 3 Eagle – 206A | Cái | 37.000 | ||
9 | SP000002 | Bấm kim số 3 Eagle- 207 | Cái | 36.500 | ||
10 | SP000075 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA. | Cái | 159.000 | ||
11 | SP000076 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA. | Cái | 259.000 | ||
12 | SP000074 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA (chính hãng). | Cái | 316.000 | ||
13 | SP000077 | Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA (chính hãng) | Cái | 411.000 | ||
14 | SP000138 | Gỡ kim Eagle. | Cái | 8.500 | ||
15 | SP000614 | Gỡ kim UNC. | Cái | 9.000 | ||
16 | SP000615 | Kềm gỡ kim Eagle. | Cái | 32.800 | ||
17 | SP010534 | Dập ghim đại Deli – 383. | Cái | 650.000 | ||
GHIM BẤM ( KIM BẤM) – Bảng báo giá văn phòng phẩm |
||||||
1 | SP010277 | Ghim bấm số 3 FO-STS01 | Hộp nhỏ | 4.500 | ||
2 | SP000808 | Ghim bấm số 3 – Việt Đức. | Hộp nhỏ | 7.600 | ||
3 | SP000081 | Ghim bấm số 3 – SDI. | Hộp nhỏ | 5.200 | ||
4 | SP000083 | Ghim bấm số 3 – Plus. | Hộp nhỏ | 10.000 | ||
5 | SP000082 | Ghim bấm số 24/6 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 5.700 | ||
6 | SP000079 | Ghim bấm số 10 – Việt Đức | Hộp nhỏ | 2.900 | Bảng báo giá văn phòng phẩm. | |
7 | SP000078 | Ghim bấm số 10 – SDI. | Hộp nhỏ | 2.700 | ||
8 | SP000804 | Ghim bấm số 10 – Plus. | Hộp nhỏ | 3.500 | ||
9 | SP000080 | Ghim bấm số 10 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 3.200 | ||
10 | SP010272 | Ghim bấm số 10 – FlexOffice | Hộp nhỏ | 3.000 | ||
11 | SP000858 | Ghim bấm 23/8 – Kw.Trio. | Hộp nhỏ | 9.900 | ||
12 | SP000859 | Ghim bấm 23/6 – Kw.Trio. | Hộp nhỏ | 15.500 | ||
13 | SP000090 | Ghim bấm 23/23 – Kw.Trio. | Hộp nhỏ | 17.500 | ||
14 | SP000089 | Ghim bấm 23/20 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 16.500 | Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024. | |
15 | SP000088 | Ghim bấm 23/17 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 16.500 | ||
16 | SP000087 | Ghim bấm 23/15 – Kw.Trio. | Hộp nhỏ | 15.500 | ||
17 | SP000086 | Ghim bấm 23/13 – Kw.Trio | Hộp nhỏ | 13.500 | ||
18 | SP000085 | Ghim bấm 23/10 – Kw.Trio. | Hộp nhỏ | 10.500 | ||
BẤM LỖ |
||||||
1 | SP000091 | Bấm 2 lỗ Gstar 957. | Cái | 46.500 | ||
2 | SP000092 | Dập 2 lỗ Eagle (20 tờ) – 837 | Cái | 38.500 | ||
3 | SP000093 | Bấm 2 lỗ KW.Trio 912 chính hãng. | Cái | 78.000 |
LỜI KẾTQuý khách hàng cũng có thể tải BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM FILE PDF để tham khảo.Trên đây là những mặt hàng thông dụng dành cho văn phòng.
“Những mặt hàng được nhiều khách hàng lựa chọn nhất được in đậm để Quý khách dễ lựa chọn.
Nếu Quý khách có nhu cầu khác xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất!
ĐT: 0793.237.247 hoặc Email: [email protected]
Phương châm phục vụ của chúng tôi: “GIÁ CẢ CẠNH TRANH – DỊCH VỤ XUẤT SẮC”
Sự hài lòng của Quý khách là sứ mệnh tồn tại và phát triển của Văn phòng phẩm Sơn Ca
Chân thành cảm ơn Quý khách đã xem bảng báo giá của chúng tôi.
Hân hạnh được phục vụ Quý khách!”
Xem thêm: Văn phòng phẩm Thuận An
Tag: Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024 tphcm. Bảng báo giá vpp. Download file báo giá văn phòng phẩm. Báo giá văn phòng phẩm Excel, Word.
Xem thêm: