Bảng báo giá văn phòng phẩm 2025

 

BẢNG BÁO GIÁ  VĂN PHÒNG PHẨM 2025 CẬP NHẬT HÀNG NGÀY

CÔNG TY TNHH VĂN PHÒNG PHẨM SƠN CA

Trụ sở: A22 đường D4, Khu TĐC Phú Mỹ, đường Phạm Hữu Lầu, P. Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM
Văn phòng KD 1: 53A đường 205A, khu phố 3, P.Tân Phú, Quận.9, TP.HCM
Văn phòng KD2: 70/31/4 đường 339, P. Phước Long B, Thủ Đức, TP.HCM.
Hotline: 0768.237.247 ( Ms. Thảo ) hoặc 0793.237.247 ( Ms. Hiên), website: https://sonca.vn
Quý khách vui lòng TẢI BẢNG BÁO GIÁ EXCEL  để xem đầy đủ và chi tiết hơn
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM MỚI NHẤT

Bảng báo giá văn phòng phẩm Sơn Ca
Bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất
Kính gửi Quý Doanh nghiệp,
Văn phòng phẩm Sơn Ca xin gửi Quý Doanh nghiệp bảng báo giá các sản phẩm như sau:
STT Mã sản phẩm, Tên sản phẩm Đơn vị tính Giá (chưa VAT) Quy Cách Ghi chú

GIẤY A4 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2024

1 SP000810 Giấy A4 Excel – 70gsm, Ram 55.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
2 SP000021 Giấy A4 Excel 80 gsm, Ram 64.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
3 SP000007 Giấy A4 Double A 70 gsm, Ram 74.000 5 ram/ thùng.
4 SP000038 Giấy A4 Double A 80 gsm Ram 89.000 5 ram/ thùng.
5 SP000034 Giấy A4 IK Plus 70 gsm. Ram 68.500 5 ram/ thùng.
6 SP000035 Giấy A4 IK Plus 80 gsm Ram 79.500 5 ram/ thùng.
7 SP010561 Giấy A4 Idea 80gsm Ram 81.000 5 ram/ thùng.
8 SP000032 Giấy A4 Idea 70 gsm Ram 69.500 5 ram/ thùng.
9 SP010211 Giấy A4 Paper One 100gsm. Ram 116.000 4 ram/ thùng.
10 SP000037 Giấy A4 Paper One – 80gsm. Ram 86.000 5 ram/ thùng.
11 SP000036 Giấy A4 Paper One 70 gsm Ram 72.000 5 ram/ thùng.
12 SP010210 Giấy A4 Quality 70gsm Ram 69.000 5 ram/ thùng. Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
13 SP000039 Giấy A4 Supreme 70 gsm Ram 69.000 5 ram/ thùng.
14 SP000040 Giấy A4 Supreme 80 gsm Ram 80.000 5 ram/ thùng.
15 SP010204 Giấy A4 V-Paper 62gsm. Ram 58.500 5 ram/ kiện.

GIẤY A3 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000022 Giấy A3 Excel 70 gsm Ram 110.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
2 SP000023 Giấy A3 Excel 80 gsm Ram 121.000 5 ram/kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
3 SP000798 Giấy A3 Double A 70 gsm. Ram 146.000 5 ram/ thùng.
4 SP000042 Giấy A3 Double A 80 gsm. Ram 174.000 5 ram/ thùng.
5 SP000018 Giấy A3 Idea 70 gsm Ram 139.500 5 ram/ thùng.
6 SP010667 Giấy A3 IK Plus – 80gsm Ram 157.000 5 ram/ thùng.
7 SP009737 Giấy A3 IK Plus 70 gsm Ram 133.000 5 ram/ thùng.
8 SP000043 Giấy A3 Paper One 70 gsm Ram 144.000 5 ram/ thùng.
9 SP000044 Giấy A3 Paper One 80 gsm Ram 168.000 5 ram/ thùng.

GIẤY A5 – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000027 Giấy A5 Double A 70 gsm Ram 38.500 10ram/thùng.
2 SP000024 Giấy A5 Excel 70 gsm Ram 29.500 10ram/ kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
3 SP000025 Giấy A5 Excel 80 gsm Ram 33.500 10ram/ kiện. 400 tờ/ram, giấy Thái Lan
4 SP000026 Giấy A5 IK Plus 70 gsm Ram 34.500 10ram/thùng.
5 SP000028 Giấy A5 Supreme 70 gsm Ram 36.500 10ram/thùng.

GIẤY LIÊN TỤC – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000169 Giấy liên tục 1 liên (210 x 279 mm). Thùng 223.000 1.400 tờ/Thùng.
2 SP000170 Giấy liên tục 1 liên (240 x 279 mm) Thùng 243.000 1.400 tờ/Thùng.
3 SP101673 Giấy liên tục 2 liên (210x279mm) – chia 2. Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng. Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
4 SP009742 Giấy liên tục 2 liên (210x279mm ) Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng.
5 SP000171 Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm). Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng.
6 SP101682 Giấy liên tục 3 liên (210 x 279 mm) – chia 2 Thùng 355.000 1.400 tờ/Thùng.
7 SP010670 Giấy liên tục 4 liên (210 x 279 mm) Thùng 348.000 1.400 tờ/Thùng.
8 SP010513 Giấy liên tục 5 liên (240×279 mm) Thùng 385.000 1.400 tờ/Thùng.

GIẤY BÌA / GIẤY MÀU – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP009908 Bìa màu A3 160 gsm Xấp 68.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.
2 SP009909 Bìa màu A3 160 gsm màu trắng Xấp 71.000 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Trắng
3 SP009903 Bìa màu A4 160 gsm Xấp 36.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.
4 SP000190 Bìa màu A4 160 gsm màu trắng Xấp 37.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp. Trắng
5 SP009902 Bìa màu A5 160 gsm Xấp 20.500 Xấp/100 tờ, kiện 10 xấp.
Xanh dương, xanh lá, hồng, trắng, vàng.
6 SP009917 Bìa thơm Thái Lan dày A4 Xấp 69.500 Xấp/100 tờ.
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng.
7 SP009921 Bìa thơm Thái Lan mỏng A4 Xấp 80.500 Xấp/250 tờ.
Xanh dương, xanh lá, trắng, vàng, hồng.
8 SP010482 Giấy màu A4 Thái Lan 70gsm Ram 61.000 5 ram/kiện. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.
9 SP010520 Giấy màu A4 Thái Lan 80gsm Ram 67.000 5 ram/kiện. Xanh dương, xanh lá, hồng, vàng.

BÌA KIẾNG, ÉP PLASTIC

1 SP000153 Bìa kiếng A4 – 1,2mm Xấp 100 tờ 63.500 10 xấp/kiện
2 SP000004 Bìa kiếng A4 – 1,5mm Xấp 100 tờ 67.000 10 xấp/kiện.
3 SP000154 Bìa kiếng A4 – 2.0mm Xấp 100 tờ 88.500 10 xấp/kiện. Bảng báo giá văn phòng phẩm
4 SP000155 Bìa kiếng A3 – 1,5mm Xấp 100 tờ 126.500 10 xấp/kiện.
5 Bìa kiếng A5 Xấp 100 tờ Liên hệ Tùy chọn độ dày
6 SP000156 Màng ép plastic Yidu A4 60mic Xấp 100 tờ 84.000 Đóng gói riêng biệt.
7 SP000165 Màng ép plastic Yidu A4 80mic Xấp 100 tờ 88.000 Đóng gói riêng biệt.
8 SP000157 Màng ép plastic Yidu A4 100mic Xấp 100 tờ 126.500 Đóng gói riêng biệt.
9 SP000152 Màng Ép Plastic Yidu A3 80Mic Xấp 100 tờ 179.000 Đóng gói riêng biệt.
10 SP000159 Màng ép plastic Yidu A5 80mic. Xấp 100 tờ 53.500 Đóng gói riêng biệt.

GIẤY IN ẢNH – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM NĂM 2024

1 Giấy in ảnh Epson 230gsm A4 một mặt. Xấp 20 tờ 22.500
2 SP010589 Giấy in ảnh Epson 230gsm A4. hai mặt. Xấp 20 tờ 24.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
3 SP101688 Giấy in màu Epson định lượng 130gsm A4 Xấp 100 tờ 74.500

BÚT BI – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP009744 Bút bi Uni SA-S 0.7mm – (chính hãng) Cây 15.500 12 cây/hộp.
2 SP010392 Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm. Cây 3.500 12 cây/hộp.
3 SP010429 Bút bi Thiên Long TP-05 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
4 SP000883 Bút bi Thiên Long TL-089 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
5 SP000118 Bút bi Thiên Long TL-08 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
6 SP000127 Bút bi Thiên Long TL-079 Cái 3.900 20 bút/ hộp.
7 SP000126 Bút bi Thiên Long TL-061 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
8 SP000125 Bút bi Thiên Long TL-049 Cây 4.500 20 bút/ hộp.
9 SP000124 Bút bi Thiên Long TL-047 Cái 7.500 20 bút/ hộp.

10

SP000123

Bút bi Thiên Long TL-036

Cây

12.500

20 bút/ hộp.

11 SP000122 Bút bi Thiên Long TL-031 Cây 10.500 20 bút/ hộp. Download, file, cách làm, tphcm
12 SP000010 Bút bi Thiên Long TL-027 Cây 3.900 20 bút/ hộp.
13 SP000839 Bút bi Thiên Long TL-025 – Grip Cây 5.500 20 bút/ hộp.
14 SP000119 Bút bi Thiên Long TL-023 Cây 4.800 20 bút/ hộp.
15 SP010565 Bút bi Thiên Long TL – 093 Cây 3.500 20 bút/ hộp.
16 SP010590 Bút bi Thiên Long TL – 047 Cây 7.500 20 bút/ hộp.
17 SP009706 Bút bi Thiên Long 095 Cây 7.500 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
18 SP009743 Bút bi Thiên Long 034 Cây 3.900 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
19 SP010649 Bút bi Thiên Long FO.097 – Xanh Cây 3.900 20 bút/ hộp.
20 SP010562 Bút bi Thiên Long FO.03. Cây 3.600 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
21 SP009710 Bút bi Thiên Long 095 Cây 7.500 20 bút/ hộp. Xanh, đỏ, đen
22 SP000352 Bút bi cắm bàn đôi Thiên Long Cặp 16.500 10 cặp/hộp. Xanh dương
23 SP010391 Bút bi Alpine Double A ngòi 0.7mm – Xanh Cây 3.900 12 cây/ 1 hộp.
24 SP010409 Bút bi 4 ngòi M&G – 4 màu ( Xanh, đỏ, đen, xanh lá ) Cây 15.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
25 SP010605 Bút bi Pentel – BK250 ( Đen) Cây 36.500

BÚT MỰC GEL – BÚT LÔNG KIM

1 SP000014 Bút Gel Đông A My Gel 0,5 mm Cây 9.500 Xanh, đỏ, đen, tím
2 SP000361 Bút Gel Đông A Zero – 0.38mm. Cây 9.500
3 SP000797 Bút Gel Mini Cây 2.500
4 SP010410 Bút gel Pentel – BL57 Cây 57.000 Cao cấp
5 SP010416 Bút gel Thiên Long 027 Cây 5.500 Xanh, đỏ, đen
6 SP010406 Bút gel Thiên Long 029 Cây 10.000 Xanh, đỏ, đen
7 SP000400 Bút Gel Thiên Long 08 Sunbeam Cây 6.900 Xanh, đỏ, đen
8 SP010422 Bút gel Thiên Long B.03 Cây 7.900 Xanh, đỏ, đen
9 SP000401 Bút Gel Thiên Long B-01 Cây 6.900 Xanh, đỏ, đen
10 SP010411 Bút gel Thiên Long TL 012 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen
11 SP000355 Bút Gel Uni-Ball UM-153S (chính hãng). Cây 49.500 Xanh, đỏ, đen
12 SP010666 Bút kí Uni ball – UB 200 Cái 65.000 Xanh, đỏ, đen
13 SP000841 Bút lông kim Thiên Long FL-04 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen, tím
14 SP000354 Bút mực nước Uni-ball UB.150 (chính hãng). Bảng báo giá văn phòng phẩm. Cây 33.500 Xanh, đỏ, đen
15 SP010454 Bút mực nước Uni-Ball UB-177 – (chính hãng). Cây 45.000 Xanh, đỏ, đen
16 SP010505 Bút Uni ball Vision Elite – 0.8mm ( chính hãng ). Cây 51.500 Xanh, đỏ, đen
17 SP000356 Bút Uniball UM 100 – (chính hãng) Cây 33.500 Xanh, đỏ, đen

BÚT CHÌ – RUỘT CHÌ – CHUỐT CHÌ – GÔM

1 SP000392 Bút chì chuốt Staedtler 134 Cây 3.300
2 SP000822 Bút chì bấm Pentel AX105 (ngòi 0.5mm). Cây 7.600
3 SP010407 Bút chì bấm Staedtler 777 Cây 26.000 Cao cấp
4 SP000167 Bút chì 2B Queen PC-980 (có gôm) Cây 3.500
5 Bút chì Gstar 2B Cây 2.500
6 SP000384 Bút chì Tiệp Khắc KOH 2B 4B 6B Cây 2.300 Tùy chọn, đồng giá
7 SP000389 Bút chì Gstar P333 3B 4B 5B 6B Cây 2.200 Tùy chọn, đồng giá
8 SP010436 Bút chì chuốt Thiên Long – GP.01 Cây 3.500 2B
9 SP010644 Bút chì Deli 2B – 37013 Cây 3.500
10 SP010440 Ruột chì Sharp (0.5mm) Tép 3.500 Yoyo
11 SP000398 Ruột chì Monami Mẫu, word, excel, vật tư, quận 2 Tép 11.500 0.5 và 0.7mm

12

SP009745

Ruột chì 2B Ruike

Tép

3.500

13 SP010502 Chuốt chì Deli – 0574 Cái 6.500
14 SP010503 Chuốt chì Deli – H553 Cái 10.500
15 SP000137 Chuốt chì Thiên Long S-01 Cái 2.500
16 SP000811 Chuốt chì Maped tốt Cái 9.200
17 SP000583 Chuốt chì Maped thường Cái 3.500
18 SP010441 Gôm Thiên Long E-08 Cục 4.800
19 SP000580 Gôm Pentel H.03 Cục 1.800
20 SP000139 Gôm Pentel H.05 Cục 2.500

BÚT DẠ QUANG – HIGHLIGHTS – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000930 Bút dạ quang FO-HL01 – Cam Cây 6.200
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
2 SP010329 Bút dạ quang Thiên Long HL-02 Cây 10.000
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
3 SP000162 Bút dạ quang Thiên Long Halo.zee HL-03. Bảng báo giá văn phòng phẩm.. Cây 7.500
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
4 SP000936 Bút dạ quang FO-HL-05 Cây 4.900
Xanh biển, xanh lá, hồng, vàng, cam
5 SP000375 Bút dạ quang Staedtler 364 Cây 21.500
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam, tím
6 SP000814 Bút dạ quang Toyo Sipa Cây 5.500
Xanh dương, xanh lá, hồng vàng, cam
7 Bút dạ quang Gstar 045 Cây 5.800

BÚT XOÁ NƯỚC / XOÁ KÉO BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP000136 Bút xóa nước Queen CRP-01 Cây 15.500
2 SP000379 Bút xóa nước Thiên Long CP-01. Cây 14.500
3 SP000795 Bút xóa nước Thiên Long CP-02 Cây 21.500 Bán chạy
4 SP000380 Ruột xóa kéo WH-105T Plus Cây 16.500 Bán chạy
5 SP000381 Xóa kéo lớn Queen CRT-01 Cây 14.500
6 SP000812 Xóa kéo Plus mini Cây 15.900 Bán chạy
7 SP000813 Xóa kéo WH-105T Plus Cây 23.000 Bán chạy

BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN

1 SP000413 Bút lông bảng Thiên Long WB015 Cây 7.500 Xanh, đỏ, đen
2 SP010325 Bút lông bảng Thiên Long WB-02 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen
3 SP000941 Bút lông bảng Thiên Long WB-03 Cây 7.500 Xanh, đỏ, đen
4 SP000404 Bút lông dầu 2 đầu Horse. Cây 15.500 Xanh, đỏ, đen
5 SP010342 Bút lông dầu 2 đầu DELI U72 Cây 12.000 Xanh, đỏ, đen
6 SP010344 Bút lông dầu 2 đầu nhỏ DELI U104 Cây 8.800 Xanh, đỏ, đen
7 SP010318 Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04 Cây 9.000 Xanh, đỏ, đen
8 SP000405 Bút lông dầu 2 đầu Queen PM01 Cây 9.800 Xanh, đỏ, đen
9 SP000950 Bút lông dầu FO-PM01-CD 2 đầu nhỏ. Cây 9.000 Xanh, đỏ, đen
10 SP000947 Bút lông dầu PM07 Cây 6.500 Xanh, đỏ, đen
11 SP010471 Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đen Hộp 102

12

SP000949

Bút lông dầu Thiên Long PM-09

Cây

9.000

Xanh, đỏ, đen

13 SP010470 Bút lông dầu Thiên Long PM-09 – Đỏ. Hộp 102
14 SP000402 Bút lông dầu Zebra Mo.120 Cây 2.600 Xanh, đỏ, đen
15 SP010343 Bút lông viết bảng DELI U001 – Xanh dương Cây 7.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
16 SP009801 Mực lông bảng Thiên Long (25ml) Chai 21.000 Xanh, đỏ, đen
17 SP000595 Mực bút lông dầu Thiên Long (25ml) Chai 9.500 Xanh, đỏ, đen
18 SP010311 Bút sơn Toyo SA101 chính hãng Cây 8.800 Xanh, đỏ, đen, trắng, vàng
19 SP666677 Bút Sơn công nghiệp Deli U500 Cây 14.900 Xanh, đỏ, đen

BÚT LÔNG BẢNG / BÚT LÔNG DẦU / BÚT SƠN

1 SP000504 Hộp cắm bút mica xoay Xukiva 176 Cái 52.500
2 SP000500 Hộp cắm bút mica Xukiva 168 (cố định) Cái 34.500
3 SP000501 Hộp cắm bút mica Xukiva 170 (cố định). Cái 48.500
4 SP000502 Hộp cắm bút mica Xukiva 172 (xoay) Cái 47.500
5 SP000503 Hộp cắm bút mica Xukiva 174 (cố định). Cái 51.500
6 SP000505 Hộp cắm bút tròn Xukiva 179 (đế xoay nhỏ). Cái 45.000
7 SP000506 Hộp cắm bút Xukiva 184 (cố định) Cái 54.500
8 SP000508 Hộp cắm bút Xukiva 199. Cái 64.500
9 SP000507 Hộp cắm bút vuông 5 ngăn Xukiva 192. Cái 37.500
10 SP000513 Hộp cắm bút TL FO-PS01 Cái 43.500
11 SP000514 Hộp cắm bút TL FO-PS02 Cái 44.500
12 SP010306 Hộp cắm bút Deli 906 Cái 51.000
13 SP101694 Khay nhựa 3 tầng Deli màu xám – 9217. Cái 229.000
14 SP010650 Ống cắm bút lưới Deli – 9154 Cái 79.000
15 SP010351 Ống cắm bút lưới kim loại Deli – 9172 Cái 32.500

SỔ TAY VĂN PHÒNG – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TPHCM

1 SP000470 Sổ caro 25×33 dày 344 trang Quyển 63.500
2 SP000472 Sổ caro 30×40 dày 192 trang. Quyển 59.500
3 SP000287 Sổ da A5 BK 9007 – 160 trang Quyển 52.000
4 SP000329 Sổ lò xo A4 200 trang Quyển 35.000
5 SP000333 Sổ lò xo B5 200 trang Quyển 35.500
6 SP000336 Sổ lò xo A7 200 trang Quyển 7.500
7 SP000330 Sổ lò xo A4 100 trang Quyển 24.000
8 SP000332 Sổ lò xo A5 100 trang Quyển 16.500
9 SP000331 Sổ lò xo A5 200 trang. Quyển 24.500
10 SP000288 Sổ da B5 BK 9009 160 trang. Quyển 59.500
11 SP009955 Sổ da A4 CK10 200 trang Quyển 45.500
12 SP009953 Sổ da CK9 200 trang. Quyển 39.500
13 SP009951 Sổ da CK8 200 trang. Quyển 32.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
14 SP009948 Sổ da CK7 100 trang. Quyển 21.000
15 SP009946 Sổ da CK 6 100 trang. Quyển 19.500
16 SP000277 Sổ da CK 5 100 trang. Quyển 16.500

PHIẾU KẾ TOÁN – HÀNH CHÍNH

1 SP000647 Phiếu xuất kho 3 liên A5. Quyển 23.500
2 SP000642 Phiếu xuất kho 2 liên A5. Quyển 14.800
3 SP000641 Phiếu nhập kho 2 liên A5. Quyển 14.800
4 SP000635 Phiếu xuất kho 3 liên 13×19 Quyển 18.500
5 SP000631 Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm Quyển 11.500
6 SP000628 Phiếu thu 2 liên 13x19cm Quyển 11.500
7 SP000629 Phiếu chi 2 liên 13x19cm Quyển 11.500
8 SP000630 Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm. Quyển 11.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
9 SP000637 Giấy giới thiệu 1 liên .13x19cm. Quyển 5.700
10 SP000640 Phiếu giữ xe có số. Quyển 5.000

BAO THƯ

1 SP000481 Bao thư trắng A4 80gsm. Xấp 68.000
2 SP000479 Bao thư trắng A5 80 gsm. Xấp 39.000
3 SP000478 Bao thư trắng 12x22cm có keo 80 gsm. Xấp 24.500
4 SP000475 Bao thư 12x18cm không keo 80 gsm. Xấp 19.500
5 SP000474 Bao thư bưu điện sọc có keo. Xấp 5.500 Xấp 25 cái

BÌA 2 CÒNG BẬT – BÌA CÒNG ỐNG

1 SP000239 Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 5 cm Cái 47.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
2 SP000241 Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 7 cm Cái 48.500
3 SP000246 Bìa còng Thiên Long A4 1 mặt si – 9 cm Cái 67.500
4 SP000236 Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 5 cm Cái 47.500
5 SP000242 Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 7 cm Cái 48.500
6 SP000247 Bìa còng Thiên Long F4 1 mặt si – 9 cm Cái 67.500
7 SP009747 Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 5cm (xanh dương) Cái 51.000
8 SP009749 Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) Cái 52.000
9 SP000252 Bìa còng Plus A4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ). Cái 65.500

10

SP009748

Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 5m (xanh dương).

Cái

51.000

11 SP009750 Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 7cm (xanh dương) Cái 52.000
12 SP000253 Bìa còng Plus F4 1 mặt si – 9cm ( xanh dương ) Cái 65.500
13 SP010393 Bìa còng Kingstar A4 2 mặt si – 7cm Cái 62.500
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
14 SP101709 Bìa còng KingStar F4 – 10cm Cái 75.000
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
15 SP010622 Bìa còng Kingstar F4 – 5cm Cái 61.500
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
16 SP101708 Bìa còng Kingstar F4 2 mặt xi – 7cm Cái 63.500
Xanh dương, xanh lá, vàng, xám, đen.
17 SP010443 Bìa còng Ageless F4 7cm 2 mặt xi Cái 32.500
18 SP010641 Bìa còng ABBA A5 – 7cm Cái 39.500
19 SP010444 Bìa còng ABBA A4 – 7cm ( xanh dương). Cái 35.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
20 SP000302 Bìa còng ABBA A5 – 9cm (vuông hoặc dài) Cái 48.000
21 SP009753 Bìa còng King Jim ống A4 – 8cm Cái 97.500
22 SP010658 Bìa còng King Jim ống A4 10cm Cái 99.000
23 SP009755 Bìa còng King Jim ống A4 -15cm Cái 179.500

BÌA CÒNG KIẾNG TRẮNG – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM PDF

1 SP009760 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 10cm Cái 57.000
2 SP009757 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm Cái 36.500
3 SP009758 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 5cm Cái 42.000
4 SP009759 Bìa 2 còng kiếng trắng A4 – 7cm Cái 53.500
5 SP010668 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm Cái 40.500
6 SP010364 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm Cái 47.500
7 SP010523 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 5cm Cái 49.500
8 SP010448 Bìa 3 còng kiếng trắng A4 – 7cm Cái 53.500
9 SP101725 Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm (Dọc). Cái 95.000 Đục lỗ giấy ở lề trái.
10 SP101728 Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 10cm ( Ngang ) Cái 105.000 Đục lỗ giấy ở trên đầu.
11 SP010554 Bìa 4 còng kiếng trắng A3 – 5cm Cái 85.000 Ngang.
12 SP101710 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 2,5cm Cái 42.000
13 SP101711 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 3,5cm Cái 51.000
14 SP010555 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 7cm Cái 55.500
15 SP010445 Bìa 4 còng kiếng trắng A4 – 9cm Cái 72.000

BÌA HỘP

1 SP000322 Bìa hộp simily – 7cm (xanh dương). Cái 25.500
2 SP000323 Bìa hộp simily – 10cm (xanh dương). Cái 27.000
3 SP000324 Bìa hộp simily – 15cm (xanh dương). Cái 30.500
4 SP000325 Bìa hộp simily – 20cm (xanh dương). Cái 35.500
5 SP010335 Bìa hộp Kingstar có lỗ 7cm Cái 109.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
6 SP010522 Bìa hộp si Deli – 38117 Cái 67.500
7 SP009761 Bìa hộp giấy Dragon 10cm Cái 35.900
8 SP009762 Bìa hộp giấy Dragon 15cm Cái 44.500
9 SP009763 Bìa hộp giấy Dragon 20cm Cái 51.500
10 SP009764 Bìa hộp giấy Dragon 25cm Cái 61.500

BÌA CÒNG NHẪN NHỰA

1 SP000258 Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 3,5cm – B.03 Cái 21.500
2 SP000257 Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 2,5cm – B.01. Cái 21.500
3 Bìa còng nhẫn simili 3,5cm Cái 19.500
4 SP000134 Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 2,5cm. Cái 15.500
5 SP000133 Bìa còng nhẫn nhựa Xifu A4 – 3,5cm. Cái 17.500

KÉO VĂN PHÒNG – MẪU BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM WORD

1 SP000821 Kéo Deli 6009 Cái 23.800
2 SP000160 Kéo Deli 6010 Cái 37.500
3 SP000423 Kéo F.200 Cây 18.500
4 SP000418 Kéo lớn K19 Cây 19.500
5 SP000417 Kéo lớn K20 Cây 23.500
6 SP000415 Kéo nhỏ đồi mồi S120 (văn phòng) Cây 9.000 File báo giá văn phòng phẩm.
7 SP000420 Kéo trung 185A Cây 12.500
8 SP000143 Kéo trung S180-S183-S008 Cái 12.500
9 SP009780 Kéo bấm chỉ Cái 4.500

DAO RỌC GIẤY/ LƯỠI DAO RỌC GIẤY File báo giá văn phòng phẩm

1 SP010280 Dao rọc giấy Deli 2031. Cây 17.900
2 SP010278 Dao rọc giấy Deli 2034. Cây 17.900
3 SP010281 Dao rọc giấy Deli 2043. Cây 35.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
4 SP010279 Dao rọc giấy Deli 2066. Cây 13.900
5 SP000112 Dao rọc giấy lớn SDI 0423 Cái 10.900
6 SP000111 Dao rọc giấy lớn TQ 803. Cái 2.500
7 SP000110 Dao rọc giấy nhỏ TQ 804. Cái 2.000
9 SP010273 Dao rọc giấy SDI 0426. Cây 16.900
10 SP000799 Dao rọc giấy trung SDI 0404 Cái 8.500
11 SP010282 Lưỡi dao rọc giấy Deli – 2015. Vỉ/10 lưỡi 18.500
12 SP010276 Lưỡi dao rọc giấy FO-BL02 Vỉ/10 lưỡi 12.500
SP000114 Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404 Vỉ/10 lưỡi 7.500
14 SP000115 Lưỡi dao rọc giấy lớn UNC Vỉ/10 lưỡi 22.900
15 SP000116 Lưỡi dao rọc giấy nhỏ UNC Vỉ/10 lưỡi 12.000
16 SP000113 Lưỡi dao rọc giấy trung SDI 1403. Vỉ/10 lưỡi 6.500
17 SP010275 Lưỡi dao SDI – 1361. Vỉ/10 lưỡi 35.800

BÀN CẮT GIẤY – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP000515 Bàn cắt giấy mặt formica A4 Cái 185.000
2 SP101717 Bàn cắt giấy A3 Deli Cái 999.000
3 SP101718 Bàn cắt giấy A4 Deli. Cái 565.000 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
4 SP000518 Bàn cắt giấy gỗ A3 Cái 310.000
5 SP000517 Bàn cắt giấy gỗ A4 Cái 285.000

THƯỚC KẺ – BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP101722 Thước đo độ WinQ – số 4 Cái 3.800
2 SP000524 Thước kẻ dẻo WinQ – 20cm Cái 2.700
3 SP000526 Thước kẻ dẻo WinQ – 50cm Cái 16.500
4 SP000525 Thước kẻ dẻo WinQ -30cm Cái 3.900
5 SP101723 Thước tam giác WinQ – số 5 Cái 4.800
6 SP000519 Thước kẻ mica Kewen – 20cm Cái 2.500
7 SP000520 Thước kẻ mica Kewen – 30cm. Cái 3.500
8 SP000521 Thước kẻ mica Queen – 20cm. Cái 2.500
9 SP000522 Thước kẻ mica Queen – 30cm. Cái 5.500
10 SP000531 Thước kẻ sắt – 20cm Cái 9.500
11 SP000532 Thước kẻ sắt – 30cm Cái 10.500
12 SP000533 Thước kẻ sắt – 50cm Cái 18.500
13 SP000530 Thước kẻ sắt -15cm. Cái 7.500
14 SP000527 Thước kéo G.star – 3m Cái 14.800
15 SP000529 Thước kéo G.star – 7.5m Cái 38.500
16 SP000528 Thước kéo G.star 5m Cái 19.000
17 SP010397 Thước mica Kim Nguyên – 50cm. Cái 13.500
18 SP010396 Thước mica Thiên Long – 30cm. Cái 5.500

BẤM KIM DOWNLOAD BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM

1 SP010270 Bấm kim xoay số 3 Eagle 9628. Cái 49.500
2 SP009778 Bấm kim inox Gstar 902 số 10. Cái 17.900
3 SP000067 Bấm kim Kw.Trio 5270 số 10 Cái 27.000
4 SP009779 Bấm kim nhựa Gstar 910 số 10. Cái 23.000
5 SP000803 Bấm kim số 10 Plus Cái 33.000
6 SP000069 Bấm kim số 10 SDI Cái 23.500
7 SP009697 Bấm kim số 10 Thiên Long ST-02 Cái 20.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm
8 SP000072 Bấm kim số 3 Eagle – 206A Cái 37.000
9 SP000002 Bấm kim số 3 Eagle- 207 Cái 36.500
10 SP000075 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA. Cái 159.000
11 SP000076 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA. Cái 259.000
12 SP000074 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-SA (chính hãng). Cái 316.000
13 SP000077 Máy bấm kim số đại Kw.Trio 50-LA (chính hãng) Cái 411.000
14 SP000138 Gỡ kim Eagle. Cái 8.500
15 SP000614 Gỡ kim UNC. Cái 9.000
16 SP000615 Kềm gỡ kim Eagle. Cái 32.800
17 SP010534 Dập ghim đại Deli – 383. Cái 650.000

GHIM BẤM ( KIM BẤM) – Bảng báo giá văn phòng phẩm

1 SP010277 Ghim bấm số 3 FO-STS01 Hộp nhỏ 4.500
2 SP000808 Ghim bấm số 3 – Việt Đức. Hộp nhỏ 7.600
3 SP000081 Ghim bấm số 3 – SDI. Hộp nhỏ 5.200
4 SP000083 Ghim bấm số 3 – Plus. Hộp nhỏ 10.000
5 SP000082 Ghim bấm số 24/6 – Kw.Trio Hộp nhỏ 5.700
6 SP000079 Ghim bấm số 10 – Việt Đức Hộp nhỏ 2.900 Bảng báo giá văn phòng phẩm.
7 SP000078 Ghim bấm số 10 – SDI. Hộp nhỏ 2.700
8 SP000804 Ghim bấm số 10 – Plus. Hộp nhỏ 3.500
9 SP000080 Ghim bấm số 10 – Kw.Trio Hộp nhỏ 3.200
10 SP010272 Ghim bấm số 10 – FlexOffice Hộp nhỏ 3.000
11 SP000858 Ghim bấm 23/8 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 9.900
12 SP000859 Ghim bấm 23/6 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 15.500
13 SP000090 Ghim bấm 23/23 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 17.500
14 SP000089 Ghim bấm 23/20 – Kw.Trio Hộp nhỏ 16.500 Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024.
15 SP000088 Ghim bấm 23/17 – Kw.Trio Hộp nhỏ 16.500
16 SP000087 Ghim bấm 23/15 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 15.500
17 SP000086 Ghim bấm 23/13 – Kw.Trio Hộp nhỏ 13.500
18 SP000085 Ghim bấm 23/10 – Kw.Trio. Hộp nhỏ 10.500

BẤM LỖ

1 SP000091 Bấm 2 lỗ Gstar 957. Cái 46.500
2 SP000092 Dập 2 lỗ Eagle (20 tờ) – 837 Cái 38.500
3 SP000093 Bấm 2 lỗ KW.Trio 912 chính hãng. Cái 78.000
File báo giá văn phòng phẩm 2024
File báo giá văn phòng phẩm mới nhất 2024

LỜI KẾTQuý khách hàng cũng có thể tải BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM FILE PDF để tham khảo.Trên đây là những mặt hàng thông dụng dành cho văn phòng.
“Những mặt hàng được nhiều khách hàng lựa chọn nhất được in đậm để Quý khách dễ lựa chọn.
Nếu Quý khách có nhu cầu khác xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất!
ĐT: 0793.237.247 hoặc Email: [email protected]
Phương châm phục vụ của chúng tôi: “GIÁ CẢ CẠNH TRANH – DỊCH VỤ XUẤT SẮC”
Sự hài lòng của Quý khách là sứ mệnh tồn tại và phát triển của Văn phòng phẩm Sơn Ca
Chân thành cảm ơn Quý khách đã xem bảng báo giá của chúng tôi.
Hân hạnh được phục vụ Quý khách!”

Xem thêm: Văn phòng phẩm Thuận An

Tag: Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024  tphcm. Bảng báo giá vpp. Download file báo giá văn phòng phẩm. Báo giá văn phòng phẩm Excel, Word.

Xem thêm:

Báo giá bìa còng 5cm các loại

Báo giá bìa kẹp hồ sơ văn phòng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *