BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM | |||||||||||
Kính gửi: Quý Khách Hàng | |||||||||||
STT | MẶT HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ CÓ V.A.T 10% | GHI CHÚ | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ GIẤY IN – PHOTO |
|||||||||||
1 | Giấy A4 Bãi bằng vàng | Ram | 46,000 | 50,600 | Việt Nam | ||||||
2 | Giấy A4 Nano 68 gsm | Ram | 60,000 | 66,000 | Indonesia | ||||||
3 | Giấy A4 Excel 70 gsm | Ram | 52,000 | 57,200 | Indonesia | ||||||
4 | Giấy A4 Excel 80 gsm | Ram | 57,500 | 63,250 | Indonesia | ||||||
5 | Giấy A3 Excel 70 gsm | Ram | 104,000 | 114,400 | Indonesia | ||||||
6 | Giấy A3 Excel 80 gsm | Ram | 116,000 | 127,600 | Indonesia | ||||||
7 |
|
Ram | 27,000 | 29,700 | Indonesia | ||||||
8 |
|
Ram | 30,000 | 33,000 | Indonesia | ||||||
9 |
|
Ram | 35,500 | 39,050 | Indonesia | ||||||
10 |
|
Ram | 37,000 | 40,700 | Thái Lan | ||||||
11 |
|
Ram | 37,500 | 41,250 | Thái Lan | ||||||
12 | Giấy A4 Nano 70 gsm | Ram | 65,000 | 71,500 | Indonesia | ||||||
13 | Giấy A4 Nano 80 gsm | Ram | 75,000 | 82,500 | Indonesia | ||||||
14 | Giấy A4 Delight 70 gsm | Ram | 63,500 | 69,850 | Thái Lan | ||||||
15 | Giấy A4 Idea 70 gsm | Ram | 71,000 | 78,100 | Thái Lan | ||||||
16 |
Giấy A4 Idea 80 gsm |
Ram | 79,500 | 87,450 | Thái Lan | ||||||
17 | Giấy A4 IK Plus 70 gsm | Ram | 68,500 | 75,350 | Indonesia | ||||||
18 | Giấy A4 IK Plus 80 gsm | Ram | 80,500 | 88,550 | Indonesia | ||||||
19 | Giấy A4 Paper One 70 gsm | Ram | 70,500 | 77,550 | Indonesia | ||||||
20 | Giấy A4 Paper One 80 gsm | Ram | 84,000 | 92,400 | Indonesia | ||||||
21 | Giấy A4 Double A 70 gsm | Ram | 71,500 | 78,650 | Thái Lan | ||||||
22 | Giấy A4 Double A 80 gsm | Ram | 84,500 | 92,950 | Thái Lan | ||||||
23 | Giấy A4 Supreme 70 gsm | Ram | 71,500 | 78,650 | Thái Lan | ||||||
24 | Giấy A4 Supreme 80 gsm | Ram | 78,500 | 86,350 | Thái Lan | ||||||
25 | Giấy A3 Supreme 70 gsm | Ram | 139,500 | 153,450 | Thái Lan | ||||||
26 | Giấy A3 Double A 70 gsm | Ram | 146,500 | 161,150 | Thái Lan | ||||||
27 | Giấy A3 Double A 80 gsm | Ram | 174,000 | 191,400 | Thái Lan | ||||||
28 | Giấy A3 Paper One 70 gsm | Ram | 144,000 | 158,400 | Indonesia | ||||||
29 | Giấy A3 Paper One 80 gsm | Ram | 171,500 | 188,650 | Indonesia | ||||||
30 |
|
Ram | 57,000 | 62,700 | Thái Lan | ||||||
31 |
|
Ram | 65,000 | 71,500 | Thái Lan | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÚT THIÊN LONG |
|||||||||||
32 | Bút bi Thiên Long FO-03 | cây | 3,000 | 3,300 | Thiên Long | ||||||
33 | Bút bi Thiên Long 08 | cây | 3,000 | 3,300 | Thiên Long | ||||||
34 | Bút bi T.Long 023 | cây | 3,500 | 3,850 | Thiên Long | ||||||
35 | Bút bi Thiên Long 025 Grip | cây | 4,500 | 4,950 | Thiên Long | ||||||
36 | Bút bi Thiên Long 027 | cây | 3,000 | 3,300 | Thiên Long | ||||||
37 | Bút bi Thiên Long 031 | cây | 7,500 | 8,250 | Thiên Long | ||||||
38 | Bút bi T.Long 034 | cây | 2,500 | 2,750 | Thiên Long | ||||||
39 | Bút bi Thiên Long 036 | cây | 9,000 | 9,900 | Thiên Long | ||||||
40 | Bút bi Thiên Long 047 | cây | 6,000 | 6,600 | Thiên Long | ||||||
41 | Bút bi Thiên Long 049 | cây | 3,500 | 3,850 | Thiên Long | ||||||
42 | Bút bi T.Long 061 | cây | 3,000 | 3,300 | Thiên Long | ||||||
43 | Bút bi Thiên Long 079 | cây | 3,000 | 3,300 | Thiên Long | ||||||
44 |
Bút Thiên Long Gel 09 Master Ship |
cây | 8,000 | 8,800 | Thiên Long | ||||||
45 | Bút cắm bàn đôi Thiên Long | cây | 13,000 | 14,300 | Thiên Long | ||||||
46 | Bút dạ quang Thiên Long HL-03 | cây | 6,500 | 7,150 | Thiên Long | ||||||
47 | Bút dạ quang Thiên Long HL-02 | cây | 7,500 | 8,250 | Thiên Long | ||||||
48 | Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04 | cây | 8,000 | 8,800 | Thiên Long | ||||||
49 | Bút lông dầu Thiên Long PM-09 | cây | 8,500 | 9,350 | Thiên Long | ||||||
50 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 | cây | 8,000 | 8,800 | Thiên Long | ||||||
51 | Bút lông bảng Thiên Long WB-02 | cây | 5,500 | 6,050 | Thiên Long | ||||||
52 | Bút lông bảng Thiên Long WB-03 | cây | 7,000 | 7,700 | Thiên Long | ||||||
53 | Bút lông bảng Thiên Long FO WB-015 | cây | 6,500 | 7,150 | Thiên Long | ||||||
54 | Bút lông kim FL-04 | cây | 5,500 | 6,050 | Thiên Long | ||||||
55 | Viết xóa nước Thiên Long CP-02 | cây | 20,000 | 22,000 | Thiên Long | ||||||
56 | Viết xóa nước Thiên Long CP-01 | cây | 11,000 | 12,100 | Thiên Long | ||||||
57 | Bút Thiên Long Gel 08 Sunbeam | cây | 5,000 | 5,500 | Thiên Long | ||||||
58 | Bút Thiên Long Gel B-01 | cây | 6,000 | 6,600 | Thiên Long | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÚT GEL – BÚT DẠ QUANG – BÚT LÔNG DẦU |
|||||||||||
59 | Bút Uniball UB 150 | cây | 6,000 | 6,600 | Trung Quốc | ||||||
60 | Bút Uniball UB 150 (chính hãng) | cây | 30,000 | 33,000 | Nhật Bản | ||||||
61 | Bút Uniball 153S (chính hãng) | cây | 47,000 | 51,700 | Nhật Bản | ||||||
62 | Bút Uniball UM 100 (chính hãng) | cây | 28,000 | 30,800 | Nhật Bản | ||||||
63 | Bút UNI BP Click 0,7 (Chính hãng) | cây | 16,000 | 17,600 | Nhật Bản | ||||||
64 | Bút bi bấm Cello Comfort 0,7mm | cây | 5,000 | 5,500 | Ấn Độ | ||||||
65 | Bút Tizo | cây | 3,500 | 3,850 | Trung Quốc | ||||||
66 | Bút UNI – S.A.S – loại tốt | cây | 13,500 | 14,850 | Việt Nam | ||||||
67 | Bút Gel Đông A Jellito 0,4mm | cây | 9,000 | 9,900 | Đài Loan | ||||||
68 | Bút Gel Đông A My Gel 0,5mm | cây | 7,500 | 8,250 | Đài Loan | ||||||
69 | Bút Gel Đông A Zero 0,38 | cây | 8,000 | 8,800 | Việt Nam | ||||||
70 | Bút nước Mini Gel | cây | 2,000 | 2,200 | Đài Loan | ||||||
71 | Bút lông dầu Zebra Mo.120 | cây | 2,000 | 2,200 | Đài Loan | ||||||
72 |
Bút lông dầu sọc Horse H-110 |
cây | 6,000 | 6,600 | Việt Nam | ||||||
73 | Bút lông dầu 2 đầu 1 màu Horse | cây | 13,000 | 14,300 | Việt Nam | ||||||
74 | Bút lông dầu 2 đầu Queen PM-01 | cây | 8,500 | 9,350 | Việt Nam | ||||||
75 | Bút lông bảng Queen LA-800 | cây | 7,500 | 8,250 | Việt Nam | ||||||
76 | Bút xóa nước Queen CRP-01 | cây | 13,500 | 14,850 | Việt Nam | ||||||
77 | Bút lông dầu Pilot | cây | 2,500 | 2,750 | Việt Nam | ||||||
78 | Bút dạ quang Toyo – Sipa | cây | 4,500 | 4,950 | Đài Loan | ||||||
79 | Bút dạ quang Staedler 364 | cây | 17,000 | 18,700 | Đức | ||||||
80 | Bút ký tên 860 B (thân Inox si màu ) | cây | 23,000 | 25,300 | Việt Nam | ||||||
81 | Bút ký tên T6140 – INOX trắng cẩn vàng | cây | 25,000 | 27,500 | Việt Nam | ||||||
82 | Bút ký tên ZEBRA F.301 loại 1 có tem | cây | 16,000 | 17,600 | Nhật Bản | ||||||
83 | Ruột F 301 (loại 1) | cây | 11,500 | 12,650 | Nhật Bản | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÚT CHÌ |
|||||||||||
84 | Bút chì chuốt 2B gỗ đen (hương thơm + gôm) | cây | 2,500 | 2,750 | Đài Loan | ||||||
85 | Bút chì 2B Queen PC-980 (có gôm) | cây | 2,500 | 2,750 | Việt Nam | ||||||
86 | Bút chì đen 2B thân vàng Gstar (loại tốt) | cây | 1,500 | 1,650 | Thái Lan | ||||||
87 | Bút chì đen 2B Conte (có gôm) | cây | 1,000 | 1,100 | CH Séc | ||||||
88 | Bút chì Tiệp Khắc KOH 2B,4B,6B | cây | 2,000 | 2,200 | Thiệp Khắc | ||||||
89 | Bút chì Gstar P333 3B,4B,5B,6B | cây | 2,000 | 2,200 | Thái Lan | ||||||
90 | Bút chì chuốt Thiên Long GP01 | cây | 3,500 | 3,850 | Thiên Long | ||||||
91 | Bút chì chuốt Staedtler 134 | cây | 3,000 | 3,300 | Đức | ||||||
92 | Chì bấm Pentel AX105 | cây | 6,000 | 6,600 | Việt Nam | ||||||
93 | Chì bấm Pentel AX125T | cây | 6,000 | 6,600 | Việt Nam | ||||||
94 | Chì bấm Pentel A255 | cây | 6,500 | 7,150 | Việt Nam | ||||||
95 | Chì bấm Cello Supreme | cây | 7,000 | 7,700 | Ấn Độ | ||||||
96 | Ruột chì 2B Tongxing | vỉ | 2,000 | 2,200 | Việt Nam | ||||||
97 | Ruột chì vàng Yoyo | vỉ | 3,000 | 3,300 | Việt Nam | ||||||
98 | Ruột chì Monami 0,5 – 0,7mm | hộp | 8,000 | 8,800 | Đài Loan | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA CÒNG KIẾNG |
|||||||||||
99 | Bìa 2 còng kiếng 3,5F – A4 | Cái | 28,500 | 31,350 | Thành Phát | ||||||
100 | Bìa 2 còng kiếng 5F – A4 | Cái | 32,000 | 35,200 | Thành Phát | ||||||
101 | Bìa 2 còng kiếng 7F – A4 | Cái | 34,500 | 37,950 | Thành Phát | ||||||
102 | Bìa 2 còng kiếng 10F – A4 | Cái | 41,500 | 45,650 | Trà My | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA HỘP | |||||||||||
103 | Bìa hộp si 7cm | Cái | 18,000 | 19,800 | |||||||
104 | Bìa hộp si 10cm | Cái | 19,800 | 21,780 | |||||||
105 | Bìa hộp si 15cm | Cái | 24,000 | 26,400 | |||||||
106 | Bìa hộp si 20cm | Cái | 28,200 | 31,020 | |||||||
BÌA 1 KẸP – BÌA 2 KẸP – BÌA 2 LÒ XO | |||||||||||
107 | Bìa nhựa 1 kẹp A4 Xifu | Cái | 12,000 | 13,200 | |||||||
108 | Bìa nhựa 2 kẹp A4 Xifu | Cái | 13,500 | 14,850 | |||||||
109 | Bìa 02 lò xo A4 – Nhựa trong hoặc đục LĐ | Cái | 19,500 | 21,450 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA CÒNG NHẪN |
|||||||||||
110 | Bìa còng nhẫn nhựa VC 3,5F xanh đen | Cái | 13,500 | 14,850 | |||||||
111 | Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 2,5F B.01 | Cái | 15,000 | 16,500 | Thiên Long | ||||||
112 | Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 3,5F B.03 | Cái | 16,500 | 18,150 | Thiên Long | ||||||
113 | Bìa còng nhẫn nhựa 2,5F Xifu | Cái | 11,000 | 12,100 | |||||||
114 | Bìa còng nhẫn nhựa 3,5F Xifu | Cái | 11,500 | 12,650 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA PHÂN TRANG | |||||||||||
115 | Bìa phân trang nhựa 10 màu | Xấp | 5,800 | 6,380 | |||||||
116 | Bìa phân trang nhựa 12 số | Xấp | 6,800 | 7,480 | |||||||
117 | Bìa phân trang nhựa 24 chữ cái | Xấp | 18,500 | 20,350 | |||||||
118 | Phân trang nhựa 31 số | Xấp | 22,000 | 24,200 | |||||||
119 | Bìa phân trang giấy 10 màu | Xấp | 5,500 | 6,050 | |||||||
120 | Bìa phân trang giấy 12 số màu | Xấp | 7,500 | 8,250 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA NHỰA NHIỀU LÁ | |||||||||||
121 | Bìa nhựa 20 lá VC | Quyển | 16,200 | 17,820 | |||||||
122 | Bìa nhựa 40 lá VC | Quyển | 22,800 | 25,080 | |||||||
123 | Bìa nhựa 60 lá VC | Quyển | 30,000 | 33,000 | |||||||
124 | Bìa nhựa 80 lá VC | Quyển | 37,200 | 40,920 | |||||||
125 | Bìa nhựa 100 lá VC | Quyển | 43,800 | 48,180 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA NHỰA NHIỀU LÁ THIÊN LONG |
|||||||||||
126 | Bìa nhựa 20 lá Thiên Long FO DB-01 (loại 1) | Quyển | 26,500 | 29,150 | Thiên Long | ||||||
127 | Bìa nhựa 40 lá Thiên Long FO DB-02 (loại 1) | Quyển | 39,000 | 42,900 | Thiên Long | ||||||
128 | Bìa nhựa 60 lá Thiên Long FO DB-03 (loại 1) | Quyển | 51,500 | 56,650 | Thiên Long | ||||||
129 | Bìa nhựa 80 lá Thiên Long FO DB-04 (loại 1) | Quyển | 65,000 | 71,500 | Thiên Long | ||||||
130 | Bìa nhựa 100 lá Thiên Long FO DB-05 (loại 1) | Quyển | 76,500 | 84,150 | Thiên Long | ||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA LÁ – BÌA NÚT A4, F4 |
|||||||||||
131 | Bìa lá A4 Plus | Cái | 1,500 | 1,650 | |||||||
132 | Bìa lá F4 Plus | Cái | 1,600 | 1,760 | |||||||
133 | Bìa lá A4 Thiên Long | Cái | 1,800 | 1,980 | Thiên Long | ||||||
134 | Bìa lá F4 Thiên Long | Cái | 2,400 | 2,640 | Thiên Long | ||||||
135 | Bìa nút A4 My Clear | Cái | 2,500 | 2,750 | |||||||
136 | Bìa nút F4 My clear | Cái | 2,600 | 2,860 | |||||||
137 | Bìa nút A5 My clear | Cái | 1,700 | 1,870 | |||||||
138 | Bìa nút A4 SN01 mỏng | Cái | 1,800 | 1,980 | |||||||
139 | Bìa nút F4 SN mỏng | Cái | 2,500 | 2,750 | |||||||
140 | Bìa quấn dây A4 | Cái | 4,500 | 4,950 | |||||||
141 | Bìa quấn dây F4 | Cái | 4,700 | 5,170 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA LỖ |
|||||||||||
142 | Bìa lỗ 3 lạng | Xấp | 21,000 | 23,100 | |||||||
143 | Bìa lỗ 4 lạng | Xấp | 26,500 | 29,150 | |||||||
144 | Bìa lỗ 4,6 lạng | Xấp | 32,000 | 35,200 | |||||||
145 | Bìa lỗ TL A4 ko viền FO – CS02 | Xấp | 57,000 | 62,700 | Thiên Long | ||||||
146 | Bìa lỗ Plus A4 | xấp | 104,500 | 114,950 | |||||||
147 | Bìa lỗ Suremark | Xấp | 101,500 | 111,650 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA TRÌNH KÝ |
|||||||||||
148 | Bìa trình ký đơn simily tốt | Cái | 8,500 | 9,350 | |||||||
149 | Bìa trình ký đơn simily F4 | Cái | 11,000 | 12,100 | |||||||
150 | Bìa trình ký đôi da GX-092 | Cái | 25,000 | 27,500 | |||||||
151 | Bìa trình ký đôi simily tốt | Cái | 10,000 | 11,000 | |||||||
152 | Bìa trình ký đôi simily đặc biệt loại 1 trơn | Cái | 17,500 | 19,250 | |||||||
153 | Bìa trình ký đơn gỗ MDF | Cái | 20,000 | 22,000 | |||||||
154 | Bìa trình ký nhựa A4 | Cái | 13,500 | 14,850 | |||||||
155 | Bìa trình ký mica Xukiva | Cái | 24,500 | 26,950 | |||||||
156 | Bìa trình ký đơn màu (xanh lá, đỏ) | Cái | 10,000 | 11,000 | |||||||
157 | Bìa trình ký đôi màu (xanh lá, vàng, đỏ, đen ) | Cái | 15,000 | 16,500 | |||||||
158 | Bìa treo Suremark | Cái | 12,000 | 13,200 | |||||||
BÌA 3 DÂY (ĐÓNG 4 GÓC + 1000Đ) |
|||||||||||
159 | Bìa 3 dây 7F dày 2,2 ly | Cái | 7,500 | 8,250 | |||||||
160 | Bìa 3 dây 10F dày 2,2 ly | Cái | 8,500 | 9,350 | |||||||
161 | Bìa 3 dây 15Fdày 2,2 ly | Cái | 8,800 | 9,680 | |||||||
162 | Bìa 3 dây 20Fdày 2,2 ly | Cái | 10,000 | 11,000 | |||||||
163 | Bìa 3 dây 7F dày 2,2 ly (bóng) | Cái | 8,800 | 9,680 | |||||||
164 | Bìa 3 dây 10F dày 2,2 ly (bóng) | Cái | 9,500 | 10,450 | |||||||
165 | Bìa 3 dây 15Fdày 2,2 ly (bóng) | Cái | 10,500 | 11,550 | |||||||
166 | Bìa 3 dây 20F dày 2,2 ly (bóng) | Cái | 10,800 | 11,880 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA ACCOR – KẸP ACCOR |
|||||||||||
167 | Bìa acco giấy A4 | Cái | 4,500 | 4,950 | Việt Nam | ||||||
168 | Bìa acco nhựa Thiên Long | Cái | 5,500 | 6,050 | Thiên Long | ||||||
169 | Bìa acco nhựa TQ | Cái | 4,500 | 4,950 | Trung Quốc | ||||||
170 | Acco nhựa Ageless | hộp/50 | 12,500 | 13,750 | |||||||
171 | Acco nhựa UNC | hộp/50 | 14,000 | 15,400 | |||||||
172 | Acco sắt SDI-Ageless | hộp/50 | 18,000 | 19,800 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA KIẾNG ĐÓNG TẬP – ÉP PLASTIC – GIẤY IN ẢNH |
|||||||||||
173 | Bìa kiếng A4 1,2mm | xấp | 47,000 | 51,700 | |||||||
174 | Bìa kiếng A4 1,5mm | xấp | 60,000 | 66,000 | |||||||
175 | Bìa kiếng A4 1,8mm (Đài Loan) | xấp | 72,000 | 79,200 | |||||||
176 | Bìa kiếng A3 1,5mm | xấp | 119,000 | 130,900 | |||||||
177 | Ép Plastic A4 60Mic | Hộp | 84,000 | 92,400 | |||||||
178 | Ép Plastic A4 80Mic | xấp | 104,500 | 114,950 | |||||||
179 | Ép Plastic A4 100Mic | Hộp | 169,000 | 185,900 | |||||||
180 | Ép Plastic A4 125Mic | Hộp | 188,000 | 206,800 | |||||||
181 | Ép Plastic A3 80Mic | Hộp | 210,000 | 231,000 | |||||||
182 | Ép Plastic A5 80 Mic Deluxe – Yidu chính hãng | Hộp | 64,000 | 70,400 | |||||||
183 | Ép CMND 125 Mic Deluxe – Yidu chính hãng | Hộp | 26,500 | 29,150 | |||||||
184 | Ép CMND 150 Mic Deluxe – Yidu chính hãng | Hộp | 29,000 | 31,900 | |||||||
185 | Giấy in ảnh epson ĐL 230 A4 | xấp | 23,000 | 25,300 | |||||||
186 | Giấy in ảnh NTS 1 mặt ĐL 135 A4 | xấp | 54,000 | 59,400 | |||||||
187 | Giấy in ảnh 1 mặt DL 230 A3 | xấp | 102,000 | 112,200 | |||||||
188 | Giấy in ảnh epson 2 mặt ĐL 230 A4 | xấp | 26,500 | 29,150 | |||||||
189 | Giấy in màu epson ĐL 130 A4 | xấp | 52,000 | 57,200 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ GIẤY GHI CHÚ (Giấy Note) |
|||||||||||
190 | Giấy note trình ký Sign here | xấp | 32,500 | 35,750 | |||||||
191 | Giấy note 5 màu dạ quang Uni-T | xấp | 7,500 | 8,250 | |||||||
192 | Giấy note 5 màu giấy DHA | xấp | 6,000 | 6,600 | |||||||
193 | Giấy note 5 màu giấy Pronoti | xấp | 9,500 | 10,450 | |||||||
194 | Giấy note 5 màu nhựa Uni-T | xấp | 6,000 | 6,600 | |||||||
195 | Giấy note 5 màu nhựa 3M | Xấp | 15,500 | 17,050 | |||||||
196 | Giấy note 5 màu nhựa Pronoti | xấp | 9,900 | 10,890 | |||||||
197 | Hộp giấy note 5 màu không keo Xukiva | hộp | 32,500 | 35,750 | |||||||
198 | Giấy note vàng 3×2 Pronoti 4,9cmx7,6cm | xấp | 5,500 | 6,050 | |||||||
199 | Giấy note vàng 3×3 Pronoti 7,6cmx7,6cm | xấp | 6,900 | 7,590 | |||||||
200 | Giấy note vàng 3×4 Pronoti 7,6cmx10,5cm | xấp | 8,800 | 9,680 | |||||||
201 | Giấy note vàng 3×5 Pronoti 7,6cmx12,7cm | xấp | 11,000 | 12,100 | |||||||
202 | Giấy note vàng 1,5×2 Pronoti 3,8cmx5cm | xấp | 3,500 | 3,850 | |||||||
203 | Giấy note vàng 3×2 uni – T | xấp | 3,000 | 3,300 | |||||||
204 | Giấy note vàng 3×3 uni – T | xấp | 4,500 | 4,950 | |||||||
205 | Giấy note vàng 3×4 uni – T | xấp | 5,500 | 6,050 | |||||||
206 | Giấy note vàng 3×5 uni -T | xấp | 7,000 | 7,700 | |||||||
207 | Giấy note 5 màu 3*3 | xấp | 7,500 | 8,250 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BẤM KIM |
|||||||||||
208 | Máy bấm kim inox Gstar 902 số 10 | Cái | 11,500 | 12,650 | |||||||
209 | Máy bấm kim nhựa Gstar 910 số 10 | Cái | 15,500 | 17,050 | |||||||
210 | Máy bấm kim W.Trio số 10 5270 | Cái | 19,000 | 20,900 | |||||||
211 | Máy bấm kim số 10 Wtrio Pollex 5106 | Cái | 25,000 | 27,500 | |||||||
212 | Máy bấm kim số 10 Plus | Cái | 27,000 | 29,700 | |||||||
213 | Máy bấm kim số 10 SDI | Cái | 19,000 | 20,900 | |||||||
214 | Máy bấm kim số 3 Eagle 207 | Cái | 29,500 | 32,450 | |||||||
215 | Bấm kim số 3 – 206 | Cái | 34,500 | 37,950 | |||||||
216 | Bấm kim số 3 – 206A Eagle | Cái | 37,000 | 40,700 | |||||||
217 | Máy bấm kim cán dài KWTrio 5900 | Cái | 138,000 | 151,800 | |||||||
218 | Máy bấm kim số lớn W.Trio 50-SA | Cái | 132,000 | 145,200 | |||||||
219 | Máy bấm kim số lớn W.Trio 50-SA chính hãng | Cái | 256,000 | 281,600 | |||||||
220 | Máy bấm kim số đại W.Trio 50-LA | Cái | 222,000 | 244,200 | |||||||
221 | Máy bấm kim số đại W.Trio 50-LA chính hãng | Cái | 366,000 | 402,600 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ KIM BẤM |
|||||||||||
222 | Kim bấm số 10 SDI | Hộp nhỏ | 2,000 | 2,200 | |||||||
223 | Kim bấm số 10 Plus | Hộp nhỏ | 3,000 | 3,300 | |||||||
224 | Kim bấm 10 Việt Đức | Hộp nhỏ | 3,000 | 3,300 | |||||||
225 | Kim bấm số 10 Kwtrio | Hộp nhỏ | 2,500 | 2,750 | |||||||
226 | Kim bấm số 3 SDI | Hộp nhỏ | 3,500 | 3,850 | |||||||
227 | Kim bấm số 24/6 KW.Trio | Hộp nhỏ | 4,500 | 4,950 | |||||||
228 | Kim bấm 03 Việt Đức | Hộp nhỏ | 5,500 | 6,050 | |||||||
229 | Kim bấm Plus số 3 | Hộp nhỏ | 8,000 | 8,800 | |||||||
230 | Kim bấm 23/8 KW.Trio | Hộp nhỏ | 8,500 | 9,350 | |||||||
231 | Kim bấm 23/10 KW.Trio | Hộp nhỏ | 10,000 | 11,000 | |||||||
232 | Kim bấm 23/13 KW.Trio | Hộp nhỏ | 11,000 | 12,100 | |||||||
233 | Kim bấm 23/15 KW.Trio | Hộp nhỏ | 12,000 | 13,200 | |||||||
234 | Kim bấm 23/17 KW.Trio | Hộp nhỏ | 13,500 | 14,850 | |||||||
235 | Kim bấm 23/20 KW.Trio | Hộp nhỏ | 16,500 | 18,150 | |||||||
236 | Kim bấm 23/23 KW.Trio | Hộp nhỏ | 17,500 | 19,250 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BẤM LỖ |
|||||||||||
237 | Bấm lỗ Gstar 957 | Cái | 31,080 | 34,188 | |||||||
238 | Bấm lỗ Eagle 837 | Cái | 34,800 | 38,280 | |||||||
239 | Bấm lỗ W.Trio 912 chính hãng | Cái | 51,600 | 56,760 | |||||||
240 | Bấm lỗ Kw.Trio 978 (30 tờ) | Cái | 58,800 | 64,680 | |||||||
241 | Bấm lỗ W.Trio 978 (30 tờ) chính hãng | Cái | 86,760 | 95,436 | |||||||
242 | Bấm lỗ Kw.Trio 9670 (70 tờ) | Cái | 222,000 | 244,200 | |||||||
243 | Bấm lỗ W.Trio 9670 (70 tờ) chính hãng | Cái | 309,120 | 340,032 | |||||||
244 | Bấm lỗ W.Trio 952 (150 tờ) | Cái | 924,000 | 1,016,400 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ KIM KẸP GIẤY |
|||||||||||
245 | Kẹp giấy C62 (đủ 100 kim) | hộp | 2,500 | 2,750 | |||||||
246 | Kẹp giấy C32 (đủ 100 kim) | hộp | 3,000 | 3,300 | |||||||
247 | Kẹp giấy C82 (đủ 35 kim) | hộp | 3,500 | 3,850 | |||||||
248 | Kẹp nhựa màu C62 | bịch nhỏ | 1,500 | 1,650 | |||||||
249 | Hộp đựng kim kẹp Deli (nam châm) | cái | 17,000 | 18,700 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ KẸP BƯỚM |
|||||||||||
250 | Kẹp bướm Slecho 15mm | hộp nhỏ | 3,000 | 3,300 | |||||||
251 | Kẹp bướm Slecho 19mm | hộp nhỏ | 3,500 | 3,850 | |||||||
252 | Kẹp bướm Slecho 25mm | hộp nhỏ | 5,500 | 6,050 | |||||||
253 | Kẹp bướm Slecho 32mm | hộp nhỏ | 8,000 | 8,800 | |||||||
254 | Kẹp bướm Slecho 41mm | hộp nhỏ | 12,000 | 13,200 | |||||||
255 | Kẹp bướm Slecho 51mm | hộp nhỏ | 19,000 | 20,900 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ GỠ KIM – CHẶN SÁCH |
|||||||||||
256 | Gỡ kim Eagle | cái | 6,500 | 7,150 | |||||||
257 | Gỡ kim UNC | cái | 6,000 | 6,600 | |||||||
258 | Kiềm gỡ kim Eagle | cái | 28,000 | 30,800 | |||||||
259 | Sáp đếm tiền nhiều màu | cái | 3,500 | 3,850 | |||||||
260 | Chặn sách trung M&T loại 1 | cặp/2 | 62,000 | 68,200 | |||||||
261 | Chặn sách đại M&T loại 1 | cặp/2 | 65,000 | 71,500 | |||||||
DAO RỌC GIẤY – LƯỠI DAO RỌC GIẤY |
|||||||||||
262 | Dao rọc giấy nhỏ TQ 804 | Cây | 2,000 | 2,200 | |||||||
263 | Dao rọc giấy lớn TQ 803 | Cây | 2,500 | 2,750 | |||||||
264 | Dao rọc giấy trung SDI 0404 | Cây | 8,000 | 8,800 | |||||||
265 | Dao rọc giấy lớn SDI 0423 | Cây | 11,000 | 12,100 | |||||||
266 | Lưỡi dao trung SDI 1403 | Vỉ/10 lưỡi | 5,000 | 5,500 | |||||||
267 | Lưỡi dao lớn SDI 1404 | Vỉ/10 lưỡi | 6,000 | 6,600 | |||||||
268 | Lưỡi dao lớn UNC | Vỉ/10 lưỡi | 19,000 | 20,900 | |||||||
269 | Lưỡi dao nhỏ UNC | Vỉ/10 lưỡi | 10,000 | 11,000 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ SỔ LÒ XO |
|||||||||||
270 | Sổ lò xo A4 Pgrand dày | Quyển | 34,000 | 37,400 | |||||||
271 | Sổ lò xo A4 Pgrand mỏng | Quyển | 22,000 | 24,200 | |||||||
272 | Sổ lò xo A5 Pgrand dày | Quyển | 22,000 | 24,200 | |||||||
273 | Sổ lò xo A5 Pgrand mỏng | Quyển | 13,500 | 14,850 | |||||||
274 | Sổ lò xo B5 Pgrand loại 1 – dày (100 tờ) | Quyển | 30,000 | 33,000 | |||||||
275 | Sổ lò xo B5 Pgrand loại 1 – mỏng (50 tờ) | Quyển | 17,500 | 19,250 | |||||||
276 | Sổ lò xo A6 Pgrand dày | Quyển | 11,500 | 12,650 | |||||||
277 | Sổ lò xo A7 Pgrand dày | Quyển | 7,500 | 8,250 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ HỘP CẮM BÚT |
|||||||||||
278 | Hộp cắm bút Xukiva 168 (cố định) | Cái | 27,500 | 30,250 | |||||||
279 | Hộp cắm bút Xukiva 170 (cố định) | Cái | 36,000 | 39,600 | |||||||
280 | Hộp cắm bút Xukiva 172 (xoay) | Cái | 36,000 | 39,600 | |||||||
281 | Hộp cắm bút Xukiva 174 (cố định) | Cái | 38,000 | 41,800 | |||||||
282 | Hộp cắm bút Xukiva 176 | Cái | 38,000 | 41,800 | |||||||
283 | Hộp cắm bút No.179 (xoay) | Cái | 34,000 | 37,400 | |||||||
284 | Hộp cắm bút Xukiva 184 (cố định) | Cái | 38,500 | 42,350 | |||||||
285 | Hộp cắm bút No.192 | Cái | 27,000 | 29,700 | |||||||
286 | Hộp cắm bút Xukiva 199 (172 lớn) | Cái | 47,500 | 52,250 | |||||||
287 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 111 | Cái | 59,500 | 65,450 | |||||||
288 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 6004 | Cái | 70,500 | 77,550 | |||||||
289 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 6051 | Cái | 103,500 | 113,850 | |||||||
290 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 806 | Cái | 117,500 | 129,250 | |||||||
291 | Khay cắm bút FO – PS01 | Cái | 32,500 | 35,750 | |||||||
292 | Khay cắm bút FO – PS02 | Cái | 33,500 | 36,850 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÀN CẮT GIẤY – THƯỚC |
|||||||||||
293 | Bàn Cắt Giấy A4 (mica) | Cái | 162,000 | 178,200 | |||||||
294 | Bàn Cắt Giấy A3 (Mica) | Cái | 168,000 | 184,800 | |||||||
295 | Bàn Cắt Giấy A4 (gỗ) | Cái | 156,000 | 171,600 | |||||||
296 | Bàn Cắt Giấy A3 (gỗ) | Cái | 162,000 | 178,200 | |||||||
297 | Thước kẻ mica Kewen 20cm | Cây | 2,500 | 2,750 | |||||||
298 | Thước kẻ mica Kewen 30cm | Cây | 3,500 | 3,850 | |||||||
299 | Thước kẻ mica Queen 20cm | Cây | 4,000 | 4,400 | |||||||
300 | Thước kẻ mica Queen 30cm | Cây | 5,000 | 5,500 | |||||||
301 | Thước kẻ mica 50cm | Cây | 10,500 | 11,550 | |||||||
302 | Thước kẻ dẻo WinQ 20cm | cây | 2,000 | 2,200 | |||||||
303 | Thước kẻ dẻo WinQ 30cm | cây | 3,000 | 3,300 | |||||||
304 | Thước kẻ dẻo WinQ 50cm | cây | 11,500 | 12,650 | |||||||
305 | Thước kéo Gstar 3m | Cái | 11,000 | 12,100 | |||||||
306 | Thước kéo Gstar 5m | Cái | 18,000 | 19,800 | |||||||
307 | Thước kéo Gstar 7,5m | Cái | 35,500 | 39,050 | |||||||
308 | Thước kẻ sắt 15cm | Cây | 4,000 | 4,400 | |||||||
309 | Thước kẻ sắt 20cm | Cây | 6,000 | 6,600 | |||||||
310 | Thước kẻ sắt 30cm | Cây | 7,500 | 8,250 | |||||||
311 | Thước kẻ sắt 50cm | Cây | 15,000 | 16,500 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ KÉO |
|||||||||||
312 | Kéo VP nhỏ đồi mồi S120 | Cây | 7,000 | 7,700 | |||||||
313 | Kéo trung S180-S183-S008 | Cây | 10,500 | 11,550 | |||||||
314 | Kéo lớn K20 | Cây | 17,000 | 18,700 | |||||||
315 | Kéo lớn K19 | Cây | 14,000 | 15,400 | |||||||
316 | Kéo Hoa Hồng loại 1 | Cây | 9,000 | 9,900 | |||||||
317 | Kéo trung 185A | Cây | 10,000 | 11,000 | |||||||
318 | Kéo đồi mồi lớn S.109 | Cây | 17,000 | 18,700 | |||||||
319 | Kéo F.100 (S100) | Cây | 14,500 | 15,950 | |||||||
320 | Kéo F.200 | Cây | 15,000 | 16,500 | |||||||
321 | Kéo lớn Nguyễn Đình( size 10 inch) | Cây | 50,500 | 55,550 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ GÔM – CHUỐT CHÌ – HỒ DÁN |
|||||||||||
322 | Gôm Pentel H.03 | cục | 1,500 | 1,650 | |||||||
323 | Gôm Pentel H.05 | cục | 1,500 | 1,650 | |||||||
324 | Gôm TL E09 | cục | 3,000 | 3,300 | |||||||
325 | Gôm Plus trung | cục | 3,000 | 3,300 | |||||||
326 | Chuốt chì Maped thường | Cái | 3,000 | 3,300 | |||||||
327 | Chuốt chì có nắp đậy | Cái | 3,000 | 3,300 | |||||||
328 | Chuốt chì Maped tốt (Shaker) | Cái | 8,500 | 9,350 | |||||||
329 | Chuốt chì Thiên Long | Cái | 2,000 | 2,200 | Thiên Long | ||||||
330 | Hồ nước Queen | Chai | 3,500 | 3,850 | |||||||
331 | Hồ nước Thiên Long G08 | Chai | 3,000 | 3,300 | |||||||
332 | Hồ nước Quốc Toàn (chai 30ml) | chai | 2,500 | 2,750 | |||||||
333 | Hồ khô Hàn Quốc | Chai | 4,500 | 4,950 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ XÓA KÉO |
|||||||||||
334 | Xóa kéo Mini Plus | Cây | 12,000 | 14,400 | |||||||
335 | Xóa kéo lớn Queen CRT-01 | Cây | 11,000 | 13,200 | |||||||
336 | Xóa kéo WH-105T Plus | Cây | 20,000 | 24,000 | |||||||
337 | Ruột xóa kéo WH-105T Plus | Cây | 15,000 | 18,000 | |||||||
MỰC DẤU – MỰC LÔNG DẦU |
|||||||||||
338 | Mực dấu Horse | Chai | 1,500 | 1,650 | |||||||
339 | Mực đổ con dấu Shiny | Chai | 34,000 | 37,400 | |||||||
340 | Mực dấu chuyên dụng không phai SI.61-62-63 | Chai | 69,000 | 75,900 | |||||||
341 | Mực dấu Sao Đỏ | Chai | 29,000 | 31,900 | |||||||
342 | Mực dấu Sao Đỏ tốt | Chai | 78,000 | 85,800 | |||||||
343 | Mực lông dầu Penta | Chai | 5,000 | 5,500 | |||||||
344 | Mực lông dầu Queen RFI-01 | Chai | 8,500 | 9,350 | |||||||
345 | Mực lông bảng Queen RFI-03 | Chai | 17,500 | 19,250 | |||||||
346 | Mực lông dầu Thiên Long | Chai | 8,000 | 8,800 | Thiên Long | ||||||
347 | Mực lông bảng Thiên Long | Chai | 16,000 | 17,600 | Thiên Long | ||||||
348 | Mực dấu Trodat (loại tốt) | Chai | 46,000 | 50,600 | |||||||
349 | Mực lông dầu Horse | Chai | 20,000 | 22,000 | |||||||
HỘP DẤU KIM LOẠI – TĂM BÔNG |
|||||||||||
350 | Hộp dấu kim loại Horse No.1 (chính hãng) | Cái | 39,500 | 47,400 | |||||||
351 | Hộp dấu kim loại Horse No.02 | Cái | 25,000 | 30,000 | |||||||
352 | Hộp dấu kim loại Horse No.03 | Cái | 20,000 | 24,000 | |||||||
353 | Hộp dấu nhựa Shiny SP.01 | Cái | 28,000 | 33,600 | |||||||
354 | Hộp dấu Nhựa Shiny SP.2 | Cái | 32,500 | 39,000 | |||||||
355 | Hộp dấu Nhựa Shiny SP.3 | Cái | 36,000 | 43,200 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ GIẤY LIÊN TỤC |
|||||||||||
356 | Giấy liên tục 1 liên (210 mm x 279 mm) | Thùng | 202,000 | 222,200 | |||||||
357 | Giấy liên tục 1 liên (240 mm x 279 mm) | Thùng | 227,000 | 249,700 | |||||||
358 | Giấy liên tục 2-5 liên (210 mm x 279 mm) | Thùng | 327,500 | 360,250 | |||||||
359 | Giấy liên tục 2-4 liên (240 mm x 279 mm) | Thùng | 378,000 | 415,800 | |||||||
|
|||||||||||
360 |
|
Xấp | 61,500 | 67,650 | |||||||
361 | Decal A4 đế vàng | Xấp | 70,000 | 77,000 | |||||||
362 | Decal A4 da bò | Xấp | 74,500 | 81,950 | |||||||
363 | Decal Tommy A5 (PC) | Xấp | 7,500 | 8,250 | |||||||
364 | Decal Tommy A5 (GP) | Xấp | 7,800 | 8,580 | |||||||
365 | Decal Tommy A4 | Hộp | 119,000 | 130,900 | |||||||
366 | Thẻ chấm công dày (1 xấp=100 tờ) | Xấp | 36,000 | 39,600 | |||||||
367 | Thẻ chấm công mỏng (1 xấp=100 tờ) | Xấp | 36,000 | 39,600 | |||||||
368 | Giấy niêm phong Perluya | Xấp | 14,500 | 15,950 | |||||||
369 | Vòng gia cố Suremark | Hộp | 23,000 | 25,300 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ GIẤY THAN – GIẤY FAX NHIỆT – GIẤY MANH |
|||||||||||
370 | Giấy than Horse 4400 | Xấp | 83,500 | 91,850 | |||||||
371 | Giấy than A4 2M | Xấp | 34,500 | 37,950 | |||||||
372 | Giấy than G-Star A4 Ấn Độ | Xấp | 34,500 | 37,950 | |||||||
373 | Giấy than Gstar loại 1 | Xấp | 56,500 | 62,150 | |||||||
374 | Giấy fax Sumikura (210/216x30m) | Cuộn | 19,500 | 21,450 | |||||||
375 | Giấy manh kẻ ngang | Xấp | 53,500 | 58,850 | |||||||
376 | Giấy manh kẻ ca rô | Xấp | 53,500 | 58,850 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BÌA THÁI LAN ĐÓNG TẬP KHỔ A4, A3 |
|||||||||||
377 | Bìa màu A4 160gsm | Xấp | 31,000 | 34,100 | |||||||
378 | Bìa màu A4 160gsm trắng | Xấp | 34,000 | 37,400 | |||||||
379 | Bìa màu A3 (đúng khổ 30cmx42cm) | Xấp | 61,500 | 67,650 | |||||||
380 | Bìa màu A3 (đúng khổ) trắng | Xấp | 66,000 | 72,600 | |||||||
381 | Bìa màu A3 (khổ lớn 32cmx47cm) | Xấp | 79,500 | 87,450 | |||||||
382 | Bìa màu Mỹ A3 | Xấp | 161,500 | 177,650 | |||||||
383 | Bìa thơm Thái Lan dày A4 | Xấp | 68,000 | 74,800 | |||||||
384 | Bìa thơm Thái Lan mỏng A4 | Xấp | 71,500 | 78,650 | |||||||
GIẤY CUỘN NHỎ DÙNG CHO MÁY IN KIM – IN NHIỆT (Máy in Bill tính tiền NH và quán ăn) | |||||||||||
385 | Giấy in nhiệt K57 x 45mm | cuộn | 6,500 | 7,150 | |||||||
386 | Giấy in nhiệt K80 x 45mm | cuộn | 8,500 | 9,350 | |||||||
387 | Giấy cuộn Fo 1 liên K57*45mm(30m) | cuộn | 6,000 | 6,600 | |||||||
388 | Giấy cuộn Fo 1 liên K75*55mm(30m) | cuộn | 6,500 | 7,150 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ GÁY LÒ XO |
|||||||||||
389 | Gáy lò xo nhựa 6mm | Hộp/100 | 66,000 | 72,600 | |||||||
390 | Gáy lò xo nhựa 8mm | Hộp/100 | 79,500 | 87,450 | |||||||
391 | Gáy lò xo nhựa 10mm | Hộp/100 | 92,500 | 101,750 | |||||||
392 | Gáy lò xo nhựa 12mm | Hộp/100 | 119,000 | 130,900 | |||||||
393 | Gáy lò xo nhựa 14mm | Hộp/100 | 143,000 | 157,300 | |||||||
394 | Gáy lò xo nhựa 16mm | Hộp/100 | 168,500 | 185,350 | |||||||
395 | Gáy lò xo nhựa 19mm | Hộp/100 | 191,000 | 210,100 | |||||||
396 | Gáy lò xo nhựa 22mm | Hộp/50 | 143,000 | 157,300 | |||||||
397 | Gáy lò xo nhựa 25mm | Hộp/50 | 168,500 | 185,350 | |||||||
398 | Gáy lò xo nhựa 28mm | Hộp/50 | 191,000 | 210,100 | |||||||
399 | Gáy lò xo nhựa 32mm | Hộp/50 | 204,000 | 224,400 | |||||||
400 | Gáy lò xo nhựa 35mm | Hộp/50 | 216,500 | 238,150 | |||||||
401 | Gáy lò xo nhựa 38mm | Hộp/50 | 229,000 | 251,900 | |||||||
402 | Gáy lò xo nhựa 45mm | Hộp/50 | 242,000 | 266,200 | |||||||
403 | Gáy lò xo nhựa 51mm | Hộp/50 | 254,500 | 279,950 | |||||||
SỔ NAME CARD – HỘP NAME CARD |
|||||||||||
404 | Sổ 120 name card | Quyển | 23,500 | 25,850 | |||||||
405 | Sổ 160 name card | Quyển | 30,000 | 33,000 | |||||||
406 | Sổ 240 name card | Quyển | 37,500 | 41,250 | |||||||
407 | Sổ 320 name card | Quyển | 44,000 | 48,400 | |||||||
408 | Sổ 500 name card | Quyển | 79,500 | 87,450 | |||||||
409 | Hộp đựng Name Card Xukiva | Cái | 14,000 | 15,400 | |||||||
410 | Hộp Mica Name Card Mica 400 Suremark | Cái | 92,000 | 101,200 | |||||||
411 | Hộp Mica Name Card Mica 600 Suremark | Cái | 100,500 | 110,550 | |||||||
412 | Hộp Mica Name Card Mica 800 Suremark | Cái | 107,000 | 117,700 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ SỔ CARO |
|||||||||||
413 | Sổ caro 16×24 dày 288 trang | Quyển | 22,000 | 24,200 | |||||||
414 | Sổ caro 21×33 mỏng 144 trang | Quyển | 21,500 | 23,650 | |||||||
415 | Sổ caro 21×33 dày 208 trang | Quyển | 28,000 | 30,800 | |||||||
416 | Sổ Caro 21*33 (dày) – ĐB 344 trang | Quyển | 38,500 | 42,350 | |||||||
417 | Sổ caro 25×33 mỏng 144 trang | Quyển | 26,000 | 28,600 | |||||||
418 | Sổ caro 25×33 dày 208 trang | Quyển | 34,000 | 37,400 | |||||||
419 | Sổ Caro 25*33 (dày Đ.Biệt) – 344 trang | Quyển | 46,000 | 50,600 | |||||||
420 | Sổ caro 30×40 mỏng 128 trang | Quyển | 34,000 | 37,400 | |||||||
421 | Sổ caro 30×40 dày 200 trang | Quyển | 43,000 | 47,300 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ SỔ DA |
|||||||||||
422 | CK 1 – trắng mỏng loại 1 | Quyển | 5,500 | 6,050 | |||||||
423 | Sổ da CK2 | Quyển | 8,000 | 8,800 | |||||||
424 | CK 3 – trắng mỏng loại 1 | Quyển | 9,000 | 9,900 | |||||||
425 | Sổ da CK4 | Quyển | 9,500 | 10,450 | |||||||
426 | CK 5 – trắng mỏng loại 1 | Quyển | 11,000 | 12,100 | |||||||
427 | Sổ da CK6 mỏng | Quyển | 13,500 | 14,850 | |||||||
428 | Sổ da CK6 dày | Quyển | 17,000 | 18,700 | |||||||
429 | Sổ da CK7 mỏng | Quyển | 15,000 | 16,500 | |||||||
430 | Sổ da CK7 dày | Quyển | 20,000 | 22,000 | |||||||
431 | Sổ da CK8 mỏng | Quyển | 19,000 | 20,900 | |||||||
432 | Sổ da CK8 dày | Quyển | 23,000 | 25,300 | |||||||
433 | Sổ da CK9 mỏng | Quyển | 21,500 | 23,650 | |||||||
434 | Sổ da CK9 dày | Quyển | 29,500 | 32,450 | |||||||
435 | Sổ da CK 10 mỏng (sổ da A4) | Quyển | 25,000 | 27,500 | |||||||
436 | Sổ da CK 10 dày (sổ da A4) | Quyển | 34,000 | 37,400 | |||||||
437 | Sổ bìa da A5 9007 160 trang BK | Quyển | 32,000 | 35,200 | |||||||
438 | Sổ bìa da B5 9009 160 trang BK | Quyển | 38,500 | 42,350 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ BAO THƯ |
|||||||||||
439 | Bao thư bưu điện sọc (có keo) | Xấp/25 | 4,500 | 4,950 | |||||||
440 | Bao thư 12×18(không keo) | Xấp/100 | 18,000 | 19,800 | |||||||
441 | Bao thư 12×18(có keo) | Xấp/100 | 19,500 | 21,450 | |||||||
442 | Bao thư 12×22(không keo) 80gsm | Xấp/100 | 20,500 | 22,550 | |||||||
443 | Bao thư 12×22(có keo) 80gsm | Xấp/100 | 21,000 | 23,100 | |||||||
444 | Bao thư trắng A5 | Xấp/100 | 37,000 | 40,700 | |||||||
445 | Bao thư vàng A5 (Định lượng 100gsm) | Xấp/100 | 37,000 | 40,700 | |||||||
446 | Bao thư trắng A4 | Xấp/100 | 64,000 | 70,400 | |||||||
447 | Bao thư trắng A4 (Định lượng 100gsm) | Xấp/100 | 79,500 | 87,450 | |||||||
448 | Bao thư vàng A4 | Xấp/100 | 63,000 | 69,300 | |||||||
449 | Bìa hồ sơ xin việc trắng F4 (Định lượng 80gsm) | Xấp/100 | 70,500 | 77,550 | |||||||
450 | Bìa hồ sơ xin việc vàng F4 (Định lượng 100gsm) | Xấp/100 | 64,000 | 70,400 | |||||||
451 | Bìa hồ sơ xin việc màu A4 | Xấp/50 | 24,000 | 26,400 | |||||||
452 | Mẫu đơn xin việc | Xấp/80 | 19,000 | 20,900 | |||||||
453 | Mẫu khám sức khỏe | Xấp/80 | 19,000 | 20,900 | |||||||
454 | Mẫu sơ yếu lý lịch | Xấp/80 | 16,000 | 17,600 | |||||||
455 | Mẫu Hợp đồng lao động (tiếng Việt) | Xấp/500 tờ | 372,000 | 409,200 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ TẬP VỞ |
|||||||||||
456 | Tập 100 trang Tiến Phát Làng Hương | Quyển | 4,500 | 4,950 | |||||||
457 | Tập 200 trang Tiến Phát Làng Hương | Quyển | 8,500 | 9,350 | |||||||
458 | Tập 100 trang Tiến Phát Thế Hệ Mới | Quyển | 6,000 | 6,600 | |||||||
459 | Tập 200 trang Tiến Phát Thế Hệ Mới | Quyển | 11,500 | 12,650 | |||||||
460 | Tập 100 trang dân gian | Quyển | 3,000 | 3,300 | |||||||
461 | Tập 200 trang dân gian | Quyển | 6,000 | 6,600 | |||||||
462 | Tập 100 trang Happy days | Quyển | 5,500 | 6,050 | |||||||
463 | Tập 200 trang Happy days | Quyển | 10,000 | 11,000 | |||||||
464 | Tập khổ lớn GIDOSA 100 trang | Quyển | 9,500 | 10,450 | |||||||
465 | Tập khổ lớn GIDOSA 200 trang | Quyển | 15,500 | 17,050 | |||||||
PHIẾU XUẤT – NHẬP – THU – CHI – HÓA ĐƠN |
|||||||||||
466 | Hóa đơn 1 liên 13x19cm (100 tờ) | Quyển | 5,000 | 5,500 | |||||||
467 | Phiếu thu 1 liên 13x19cm (100 tờ) | Quyển | 5,000 | 5,500 | |||||||
468 | Phiếu chi 1 liên 13x19cm (100 tờ) | Quyển | 5,000 | 5,500 | |||||||
469 | Phiếu xuất kho 1 liên 13x19cm (100 tờ) | Quyển | 5,000 | 5,500 | |||||||
470 | Phiếu nhập kho 1 liên | Quyển | 5,000 | 5,500 | |||||||
471 | Hóa đơn 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | Quyển | 10,000 | 11,000 | |||||||
472 | Phiếu thu 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | Quyển | 10,000 | 11,000 | |||||||
473 | Phiếu chi 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | Quyển | 10,000 | 11,000 | |||||||
474 | Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm (50 bộ=100 tờ) | Quyển | 10,000 | 11,000 | |||||||
475 | Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm (50 bộ =100 tờ) | Quyển | 10,000 | 11,000 | |||||||
476 | Hóa đơn 3 liên 13x19cm (50 bộ=150 tờ) | Quyển | 17,000 | 18,700 | |||||||
477 | Phiếu thu 3 liên 13x19cm (50 bộ=150 tờ) | Quyển | 17,000 | 18,700 | |||||||
478 | Phiếu chi 3 liên 13x19cm (50 bộ=150 tờ) | Quyển | 17,000 | 18,700 | |||||||
479 |
Phiếu xuất kho 3 liên 13x19cm (50 bộ = 150 tờ) |
Quyển | 17,000 | 18,700 | |||||||
480 | Phiếu nhập kho 3 liên 13x19cm (50 bộ = 150 tờ) | Quyển | 17,000 | 18,700 | |||||||
481 | Giấy giới thiệu 1 liên 13x19cm (50 tờ) | Quyển | 5,500 | 6,050 | |||||||
482 | Biên nhận 1 liên trắng | Quyển | 2,500 | 2,750 | |||||||
483 | Phiếu giữ xe có số (100 tờ) | Quyển | 6,000 | 6,600 | |||||||
484 | Phiếu giữ xe không số (100 tờ) | Quyển | 4,500 | 4,950 | |||||||
485 | Phiếu nhập kho 2 liên 16×20 (A5) | Quyển | 14,000 | 15,400 | |||||||
486 | Phiếu xuất kho 2 liên 16×20 (A5) | Quyển | 14,000 | 15,400 | |||||||
487 | Phiếu nhập kho 3 liên 16×20 (A5) | Quyển | 21,000 | 23,100 | |||||||
488 | Phiếu xuất kho 3 liên 16×20 (A5) | Quyển | 21,000 | 23,100 | |||||||
489 | Phiếu xuất kho 3 liên A4 20x25cm (50 bộ = 150 tờ) | Quyển | 34,000 | 37,400 | |||||||
490 | Phiếu nhập kho 3 liên A4 20x25cm (50 bộ = 150 tờ) | Quyển | 34,000 | 37,400 | |||||||
491 | Sổ quỹ tiền mặt (loại 1) | cuốn | 14,000 | 15,400 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ KỆ RỔ – KỆ MICA |
|||||||||||
492 | Kệ rổ 1 ngăn | Cái | 10,500 | 11,550 | |||||||
493 | Kệ rổ 3 ngăn | Cái | 26,500 | 29,150 | |||||||
494 | Kệ 2 tầng ráp nhựa Xukiva 182.2 | Cái | 59,000 | 64,900 | |||||||
495 | Kệ 3 tầng ráp nhựa Xukiva 182.3 | Cái | 90,500 | 99,550 | |||||||
496 | Kệ 1 tầng trượt mica Xukiva 169.1 | Cái | 38,000 | 41,800 | |||||||
497 | Kệ 2 tầng trượt mica Xukiva 169.2 | Cái | 92,000 | 101,200 | |||||||
498 | Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 169.3 | Cái | 132,000 | 145,200 | |||||||
499 | Kệ 3 tầng trượt mica Xukiva 180.3 | Cái | 122,000 | 134,200 | |||||||
500 | Kệ 3 ngăn 194 | Cái | 36,000 | 39,600 | |||||||
BẢNG TÊN – DÂY ĐEO BẢNG TÊN |
|||||||||||
501 | Kẹp thẻ nhựa vàng | cái | 1,000 | 1,100 | |||||||
502 | Kẹp thẻ sắt | cái | 500 | 550 | |||||||
503 | Bảng tên dẻo 3 lỗ (8×10) ngang | cái | 500 | 550 | |||||||
504 | Bảng tên dẻo 3 lỗ (8×10) đứng | cái | 500 | 550 | |||||||
505 | Bảng tên thường cứng viền xanh | cái | 1,000 | 1,100 | |||||||
506 | Bảng tên nhựa (107 đứng – 108 ngang) nắp zipper | cái | 1,500 | 1,650 | |||||||
507 | Bảng tên da | cái | 2,000 | 2,200 | |||||||
508 | Bảng tên dẻo 9,5×13,5 (bảng tên hội nghị) | cái | 1,500 | 1,650 | |||||||
509 | Bảng tên cứng 9×14 (bảng tên hội nghị) | cái | 1,500 | 1,650 | |||||||
510 | Bảng tên zipper 9×14 (bảng tên hội nghị) | cái | 2,500 | 2,750 | |||||||
511 | Dây đeo đầu kẹp sắt | sợi | 1,000 | 1,100 | |||||||
512 | Dây đeo đầu móc xoay lớn | sợi | 2,500 | 2,750 | |||||||
513 | Dây đeo lụa kẹp sắt | sợi | 1,000 | 1,100 | |||||||
514 | Dây đeo lụa móc xoay | sợi | 1,500 | 1,650 | |||||||
515 | Dây đeo lụa móc xoay (đỏ, xanh lá, tím…) | sợi | 2,000 | 2,200 | |||||||
516 | Dây đeo lụa 1,5F đầu bấm nhựa | sợi | 2,000 | 2,200 | |||||||
517 | Bộ bảng tên Sakura | bộ | 1,500 | 1,650 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ ĐĨA CD – DVD |
|||||||||||
518 | Đĩa CD Maxell | Cái | 3,500 | 3,850 | |||||||
519 | Đĩa DVD Maxell | Cái | 5,500 | 6,050 | |||||||
520 | Đĩa CD Maxell – Hộp tròn 10 cái | Cái | 6,000 | 6,600 | |||||||
521 | Đĩa DVD Maxell – Hộp tròn 10 cái | Cái | 6,500 | 7,150 | |||||||
522 | Đĩa CD Maxell – hộp xanh hộp 10 đĩa | Cái | 11,000 | 12,100 | |||||||
523 | Đĩa DVD Maxell – Hộp đỏ 10 cái | Cái | 17,000 | 18,700 | |||||||
524 | Vỏ đĩa sò nhựa | Cái | 4,500 | 4,950 | |||||||
525 | Vỏ đĩa vuông nhựa | Cái | 4,500 | 4,950 | |||||||
526 | Vỏ đĩa vuông đen | Cái | 4,500 | 4,950 | |||||||
527 | Bao xốp CD | Cái | 500 | 550 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ MÁY TÍNH CASIO |
|||||||||||
528 | Máy tính Casio M – 28 | Cái | 52,500 | 57,750 | |||||||
529 | Máy tính Casio JS – 120 L – 12 số | Cái | 71,000 | 78,100 | |||||||
530 | Máy tính Casio JS – 20LA – 12 số | Cái | 75,000 | 82,500 | |||||||
531 | Máy tính Casio HL -122 L – 12 số | Cái | 65,000 | 71,500 | |||||||
532 | Máy tính Casio JS – 40 TS – 14 số | Cái | 98,000 | 107,800 | |||||||
533 | Máy tính Casio 9933 | Cái | 106,000 | 116,600 | |||||||
534 | Máy tính Casio DF 120 BM chính hãng | Cái | 355,000 | 390,500 | |||||||
535 | Máy tính Casio AX 12B chính hãng | Cái | 230,000 | 253,000 | |||||||
536 |
Máy Casio MJ-120D Plus |
Cái | 229,000 | 251,900 | |||||||
537 | Máy tính Casio LC 403TV chính hãng | Cái | 109,500 | 120,450 | |||||||
538 | Máy tính Casio LD 403 thường | Cái | 47,500 | 52,250 | |||||||
539 | Máy tính Casio DF 120TV | Cái | 99,000 | 108,900 | |||||||
540 | Máy Casio 8818 | Cái | 107,000 | 117,700 | |||||||
541 | Máy tính Casio 570 ES (dùng tính cho HS-SV) | Cái | 162,000 | 178,200 | |||||||
542 | Máy tính casio FX 570 VN Plus | Cái | 210,000 | 231,000 | |||||||
543 | Máy tính Casio MX-120B chính hãng | Cái | 171,000 | 188,100 | |||||||
544 | Máy tính Casio MX-12B chính hãng | Cái | 156,000 | 171,600 | |||||||
545 | Máy tính Casio GX 14B | Cái | 346,000 | 380,600 | |||||||
546 | Máy tính Casio GX 16B | Cái | 419,000 | 460,900 | |||||||
547 | Máy Casio JF-120BM | Cái | 324,000 | 356,400 | |||||||
548 | Máy tính DS-3018 | Cái | 106,000 | 116,600 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ PIN CÁC LOẠI |
|||||||||||
549 | Pin đại con Ó | viên | 5,000 | 5,500 | |||||||
550 | Pin tiểu AA con Ó | viên | 2,000 | 2,200 | |||||||
551 | Pin 2A Maxell | viên | 2,500 | 2,750 | |||||||
552 | Pin 3A Maxell | viên | 2,500 | 2,750 | |||||||
553 | Pin 2A Panasonic | viên | 2,500 | 2,750 | |||||||
554 | Pin 3A Panasonic (Pin rời – hộp xanh) | viên | 3,000 | 3,300 | |||||||
555 | Pin 2A Panasonic – Pin vỉ – loại 1 | viên | 12,000 | 13,200 | |||||||
556 | Pin 3A Panasonic – Pin vỉ – loại 1 | viên | 12,000 | 13,200 | |||||||
557 | Pin 2A – Energizer | viên | 7,000 | 7,700 | |||||||
558 | Pin 2A ENERGIZER (chính hãng) | viên | 13,000 | 14,300 | |||||||
559 | Pin 3A – Energizer | viên | 5,500 | 6,050 | |||||||
560 | Pin 3A ENERGIZER (chính hãng) | viên | 13,000 | 14,300 | |||||||
561 | Pin 2A – Toshiba | viên | 2,500 | 2,750 | |||||||
562 | Pin 3A – Toshiba | viên | 1,500 | 1,650 | |||||||
563 | Pin máy tính AG10-AG13 | viên | 1,500 | 1,650 | |||||||
564 | Pin trung C Panasonic | viên | 7,000 | 7,700 | |||||||
565 | Pin đại D Panasonic | viên | 8,000 | 8,800 | |||||||
566 | Pin vuông 9 Volt (Pin Golite) | viên | 5,500 | 6,050 | |||||||
567 | Pin vuông 9 Volt Energizer | Cục | 42,000 | 46,200 | |||||||
568 | Pin vuông 9 Volt Maxell – loại 1 | viên | 10,000 | 11,000 | |||||||
569 | Pin vuông 9 Volt Pana | viên | 12,000 | 13,200 | |||||||
BĂNG KEO |
|||||||||||
570 | Băng keo trong OPP 5F.80yds | cuộn | 9,000 | 9,900 | |||||||
571 | Băng keo vàng đục OPP 5F.80yds | cuộn | 9,000 | 9,900 | |||||||
572 | Băng keo trong OPP 5F.100yds | cuộn | 11,000 | 12,100 | |||||||
573 | Băng keo vàng đục OPP 5F.100yds | cuộn | 11,000 | 12,100 | |||||||
574 | Băng keo 2,5F trong vòng lớn 80yds | cuộn | 5,500 | 6,050 | |||||||
575 | Băng keo 1,2F trong vòng lớn 80yds | cuộn | 3,000 | 3,300 | |||||||
576 | Băng keo 1,8F trong VP vòng nhỏ | cuộn | 1,500 | 1,650 | |||||||
577 | Băng keo giấy 5F | cuộn | 7,500 | 8,250 | |||||||
578 | Băng keo giấy 3,5P | cuộn | 5,500 | 6,050 | |||||||
579 | Băng keo giấy 2,5F | cuộn | 4,000 | 4,400 | |||||||
580 |
Băng keo giấy 1,2F |
cuộn | 2,000 | 2,200 | |||||||
581 | Băng keo simily 5P | cuộn | 7,500 | 8,250 | |||||||
582 | Băng keo simily 3,5P | cuộn | 6,000 | 6,600 | |||||||
583 | Băng keo 6P – 80 ya | cuộn | 12,000 | 13,200 | |||||||
584 | Băng keo 2 mặt 5F | cuộn | 5,000 | 5,500 | |||||||
585 | Băng keo 2 mặt 2,5F | cuộn | 3,000 | 3,300 | |||||||
586 | Băng keo 2 mặt 1,2F | cuộn | 1,500 | 1,650 | |||||||
587 | Băng keo xốp 5 p 9yard | cuộn | 14,500 | 15,950 | |||||||
588 | Băng keo xốp 2,5 p 9yard | cuộn | 7,500 | 8,250 | |||||||
589 | Băng keo màu OPP 3,5F.80yds | cuộn | 8,000 | 8,800 | |||||||
590 | Băng keo màu OPP 5F.80yds | cuộn | 10,500 | 11,550 | |||||||
591 | Băng keo vải 4,8P | cuộn | 20,000 | 22,000 | |||||||
592 | Băng keo dán tiền 3M Scotch Magic | cuộn | 41,000 | 45,100 | |||||||
593 | Màng PE 40cm 17mic (nặng 1,4kg – lõi 240g) | cuộn | 87,000 | 95,700 | |||||||
594 | Màng PE 50cm 17mic (nặng 3,2kg – lõi 1kg) | cuộn | 153,000 | 168,300 | |||||||
595 | Băng keo điện | cuộn | 5,500 | 6,050 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ CẮT KEO |
|||||||||||
596 | Cắt băng keo VP nhỏ N.2001 | Cái | 11,000 | 12,100 | |||||||
597 | Cắt băng keo N.2002 | Cái | 31,000 | 34,100 | |||||||
598 | Cắt băng keo N.2003 | Cái | 14,000 | 15,400 | |||||||
599 | Cắt băng keo N.2004 | Cái | 36,000 | 39,600 | |||||||
600 | Đồ cắt keo No.2005 | Cái | 29,000 | 31,900 | |||||||
601 | Cắt băng keo cầm tay 5P sắt | Cái | 15,000 | 16,500 | |||||||
602 | Cắt băng keo cầm tay 5P nhựa | Cái | 14,000 | 15,400 | |||||||
603 | Cắt keo cầm tay 6P | Cái | 18,000 | 19,800 | |||||||
604 | Cắt keo DH 500 | Cái | 43,000 | 47,300 | |||||||
ĐÓNG SỐ XOAY – TỰ ĐỘNG- ĐÓNG NGÀY THÁNG |
|||||||||||
605 | Dấu tự động Shiny S-300 (đóng ngày, tháng, năm) Số cao 3mm – Có 2 loại, tiếng Anh và tiếng Việt |
cái | 106,000 | 116,600 | |||||||
606 | Dấu tự động Shiny S-400 (đóng ngày, tháng, năm) Số cao 4mm – Có 2 loại, tiếng Anh và tiếng Việt |
cái | 150,000 | 165,000 | |||||||
607 | Dấu tự động Shiny S-306 Số cao 3mm – đóng số – 6 số |
cái | 126,000 | 138,600 | |||||||
608 | Dấu tự động Shiny S-306 Số cao 4mm – đóng số – 6 số |
cái | 136,000 | 149,600 | |||||||
609 | Dấu xoay tay Shiny N38 Số cao 5mm – 8 số |
cái | 57,000 | 62,700 | |||||||
610 | Dấu xoay tay Shiny N28 Số cao 7mm – 8 số |
cái | 129,000 | 141,900 | |||||||
611 | Dấu xoay tay Shiny N18 Số cao 5mm – 8 số |
cái | 159,000 | 174,900 | |||||||
612 | Dấu số nhảy tự động Deli 6 số – cao 5mm | Cái | 225,000 | 247,500 | |||||||
613 | Dấu số nhảy tự động Deli 8 số – cao 5mm | Cái | 317,000 | 348,700 | |||||||
BẢNG BÁO GIÁ NHU YẾU PHẨM VĂN PHÒNG |
|||||||||||
614 | Nước lau kiếng Gift | Chai | 23,000 | 25,300 | |||||||
615 | Vim tẩy bồn cầu chai 900ml | Chai | 35,000 | 38,500 | |||||||
616 | Nước tẩy bồn cầu Gift chai 900ml | chai | 29,000 | 31,900 | |||||||
617 | Duck bồn cầu chai 900ml | Chai | 34,500 | 37,950 | |||||||
618 | Kem tẩy Sumo | Chai | 33,000 | 36,300 | |||||||
619 | Nước xả comfort 4L | bình | 238,000 | 261,800 | |||||||
620 | Nước rửa chén Sunlight 750 ml | Chai | 25,500 | 28,050 | |||||||
621 | Nước rửa tay Lifebuoy 180ml | Chai | 33,000 | 36,300 | |||||||
622 | Nước rửa tay Lifebuoy 500ml | Chai | 66,000 | 72,600 | |||||||
623 | Nước rửa tay Lifebuoy can 4 kg | can | 312,000 | 343,200 | |||||||
624 | Nước lau sàn Sunlight chai 1kg | Chai | 32,000 | 35,200 | |||||||
625 | Xịt phòng Ami | Chai | 35,000 | 38,500 | |||||||
626 | Xịt phòng Glade | Chai | 49,000 | 53,900 | |||||||
627 | Sáp thơm Ami | Hộp | 37,000 | 40,700 | |||||||
628 | Sáp thơm Glade | Hộp | 51,000 | 56,100 | |||||||
629 | Chai xịt muỗi RAID | Chai | 62,000 | 68,200 | |||||||
630 | Nước tẩy Javel – 1000ml | Chai | 19,000 | 20,900 | |||||||
631 | Xà bông Omo 800g | bịch | 38,000 | 41,800 | |||||||
632 | Xà bông Omo 6kg | bịch | 216,000 | 237,600 | |||||||
633 | Giấy vệ sinh An An | cuộn | 3,500 | 3,850 | |||||||
634 | Giấy cuộn Sài Gòn | cuộn | 3,000 | 3,300 | |||||||
635 | Giấy cuộn Sài Gòn không lõi | cuộn | 3,000 | 3,300 | |||||||
636 | Giấy vệ sinh Pulppy | cuộn | 8,000 | 8,800 | |||||||
637 | Khăn hộp Pulppy | hộp | 21,500 | 23,650 | |||||||
638 | Nước lau sàn Sunlight can 4kg | can | 92,500 | 101,750 | |||||||
639 | Nước lau sàn Gift 4kg | can | 82,000 | 90,200 | |||||||
640 | Nước rửa chén Sunlight can 4kg | can | 104,000 | 114,400 | |||||||
641 | Nước rửa chén Sunlight 4 lít (thiên nhiên + trà xanh) | can | 122,500 | 134,750 | |||||||
642 | Quẹt ga | cái | 3,000 | 3,300 | |||||||
643 | Xà bông cục Lifebuoy | cục | 13,000 | 14,300 | |||||||
644 | Bao rác 3 cuộn (màu) | Kg/3b | 31,000 | 34,100 | |||||||
645 |
Bao rác 3 cuộn (đen) |
Kg/3b | 35,000 | 38,500 | |||||||
646 | Bao xốp đen | Kg | 40,500 | 44,550 | |||||||
647 | Bao xốp trắng | Kg | 57,000 | 62,700 | |||||||
648 | Bao xốp màu | Kg | 51,000 | 56,100 | |||||||
649 | Bao nylon PE | kg | 51,000 | 56,100 | |||||||
650 | Bao zipper (dày) | Kg | 77,000 | 84,700 | |||||||
651 | Bao tay xốp | Kg | 69,000 | 75,900 | |||||||
652 | Dây nylon 1kg | kg | 38,500 | 42,350 | |||||||
653 | Dây nylon lớn | cuộn | 56,500 | 62,150 | |||||||
654 | Găng tay Hàn Quốc | Đôi | 17,500 | 19,250 | |||||||
655 | Găng tay len | Đôi | 5,000 | 5,500 | |||||||
656 | Dây thun | bịch 0,5kg | 29,000 | 31,900 | |||||||
657 | Dây thun bản lớn | bịch 0,5kg | 56,500 | 62,150 | |||||||
658 | Phấn trắng mic không bụi 100V | hộp/100v | 27,000 | 29,700 | |||||||
659 | Phấn trắng mic không bụi 10V | hộp | 3,500 | 3,850 | |||||||
660 | Phấn màu mic không bụi 10V | hộp | 4,000 | 4,400 | |||||||
661 | Phấn sáp Hồng Ân xé | bịch | 9,000 | 9,900 | |||||||
662 | Phấn sáp Hồng Ân | hộp | 21,000 | 23,100 | |||||||
663 | Cây ghim giấy | cây | 8,500 | 9,350 | |||||||
664 | Keo 502 Hoàng Quyên | Chai | 3,000 | 3,300 | |||||||
665 | Keo 502 Thuận Phong | chai | 9,000 | 9,900 | |||||||
666 | Điện thoại bàn Panasonic KX TS500 | cái | 252,000 | 277,200 | |||||||
667 | USB 8G Toshiba | cái | 113,000 | 124,300 | |||||||
668 | USB 16G Toshiba | cái | 126,000 | 138,600 | |||||||
669 | Bàn phím Genius có dây USB | cái | 135,000 | 148,500 | |||||||
670 | Chuột quang Genius | cái | 80,000 | 88,000 | |||||||
671 | Miếng lót chuột quang | cái | 22,500 | 24,750 | |||||||
672 | Cân sức khỏe | cái | 292,000 | 321,200 | |||||||
673 | Cặp 12 ngăn | cái | 35,000 | 38,500 | |||||||
674 | Thùng rác đạp Duy Tân (nhỏ) | cái | 71,000 | 78,100 | |||||||
675 | Thùng rác đạp Duy Tân (trung) | cái | 111,000 | 122,100 | |||||||
676 | Thùng rác đạp Duy Tân (đại) | cái | 157,000 | 172,700 | |||||||
677 | Sọt rác oval Duy Tân (nhỏ) | cái | 36,000 | 39,600 | |||||||
678 | Sọt rác oval Duy Tân (trung) (35x35x38cm) | cái | 47,000 | 51,700 | |||||||
679 | Sọt rác oval Duy Tân (lớn) (41x41x45cm) | cái | 70,000 | 77,000 | |||||||
680 | Chổi quét vi tính | cây | 28,500 | 31,350 | |||||||
681 | Ky hốt rác cán dài | cái | 17,000 | 18,700 | |||||||
682 | Bút nhũ bạc | hộp | 27,000 | 29,700 | |||||||
683 | Lau bảng bút lông Xukiva | cái | 9,500 | 10,450 | |||||||
684 | Card case A4 | cái | 7,000 | 7,700 | |||||||
685 | Card case A3 | cái | 14,000 | 15,400 | |||||||
686 | Bút 4 ngòi | cây | 15,000 | 16,500 | |||||||
687 | Thảm nhựa lau chân Welcome 40x60cm | cái | 45,000 | 49,500 | |||||||
688 | Thảm nhựa lau chân Welcome 50x70cm | cái | 66,000 | 72,600 | |||||||
689 | Thảm nhựa lau chân Welcome 60x90cm | cái | 100,000 | 110,000 | |||||||
690 | Thảm nhựa lau chân Welcome 90x120cm | cái | 210,000 | 231,000 | |||||||
691 | Thảm đinh thấm nước nhỏ | cái | 34,500 | 37,950 | |||||||
692 | Thảm đinh thấm nước lớn | cái | 62,500 | 68,750 | |||||||
693 | Súng bắn keo nhỏ | cây | 32,500 | 35,750 | |||||||
694 | Súng bắn keo lớn | cây | 58,500 | 64,350 | |||||||
695 | Keo súng nhỏ | cây | 1,000 | 1,100 | |||||||
696 | Keo súng lớn | cây | 2,000 | 2,200 | |||||||
697 | Giấy kẻ ngang Đài Loan | xấp | 115,000 | 126,500 | |||||||
698 | Bút sơn Toyo | cây | 9,000 | 9,900 | |||||||
699 | Chổi cỏ cán nhựa | cây | 25,000 | 27,500 | |||||||
700 | Chổi chà | cây | 17,000 | 18,700 | |||||||
701 | Chổi lông gà lớn | cây | 18,000 | 19,800 | |||||||
702 | Chổi lông gà nhỏ | cây | 11,000 | 12,100 | |||||||
703 | Cây lau nhà Trần Thức (mút xám) | cây | 128,000 | 140,800 | |||||||
704 | Giấy Tommy mũi tên (10 miếng/xấp) | xấp | 6,000 | 6,600 | |||||||
705 | Nam châm mặt cười | vỉ | 18,000 | 19,800 | |||||||
706 | Bao tập Nai | xấp | 20,500 | 22,550 | |||||||
707 | Bao sách Nai | xấp | 22,500 | 24,750 | |||||||
708 | Nam châm bảng từ nhỏ | bịch/10v | 26,500 | 29,150 | |||||||
709 | Nam châm bảng từ lớn | bịch/10v | 35,500 | 39,050 | |||||||
710 | Long não (500g) | bịch | 42,000 | 46,200 | |||||||
711 | Long não (100g) | bịch | 8,000 | 8,800 | |||||||
712 | Đinh ghim bảng nhung | bịch | 4,500 | 4,950 | |||||||
713 | Khẩu trang y tế 3 lớp kháng khuẩn dày | hộp | 23,500 | 25,850 | |||||||
714 | Cước nhôm | cái | 3,000 | 3,300 | |||||||
715 | Mút rửa chén đa năng | cái | 2,500 | 2,750 | |||||||
716 | Cây chà bồn cầu (tròn) | cái | 17,500 | 19,250 | |||||||
717 | Bàn chải chà sàn tay cầm (lớn) | cái | 17,000 | 18,700 | |||||||
718 | Bàn chải chà sàn tay cầm (nhỏ) | cái | 9,000 | 9,900 | |||||||
719 | Khăn lau bàn ghế | cái | 4,000 | 4,400 | |||||||
720 | Khăn lau đa năng | cái | 18,000 | 19,800 | |||||||
721 | Đồng hồ treo tường | cái | 122,000 | 134,200 | |||||||
722 | Đường Biên Hòa (loại 1) | bịch 1kg | 27,000 | 29,700 | |||||||
723 | Cafe Trung Nguyên Sáng Tạo 1 (gói 340g) | cái | 56,000 | 61,600 | |||||||
724 | Cà phê Trung Nguyên G7 3 in 1 (1 bịch/50 gói) | cái | 127,500 | 140,250 | |||||||
725 | Cà phê Trung Nguyên G7 đen 2 in 1 (15 gói x 16g) | cái | 51,000 | 56,100 | |||||||
726 | Nescafe hộp đỏ | hộp | 58,000 | 63,800 | |||||||
727 | Nescafe Việt (đen) 2 in 1 | hộp | 57,500 | 63,250 | |||||||
728 | Bộ lau nhà 360 độ Hoàn Mỹ | bộ | 295,000 | 324,500 | |||||||
729 | Ổ cắm điện 6 ổ 3 chấu | cái | 144,000 | 158,400 | |||||||
730 | Ly nhựa dày (220ml) | lố/50 cái | 10,000 | 11,000 | |||||||
731 | Ly nhựa dày (500ml) | lố/50 cái | 13,500 | 14,850 | |||||||
732 | Ly giấy trắng 6.5 OZ (185ml) (7,4×7,3×4,9) | lố/50 cái | 35,500 | 39,050 | |||||||
RUY BĂNG – FILM FAX – MỰC IN CHÍNH HÃNG |
|||||||||||
733 | Ruy băng Epson LQ300/400 | Hộp | 134,000 | 147,400 | |||||||
734 | Ruy băng Fullmark LQ300/400 | Hộp | 45,000 | 49,500 | |||||||
735 | Ruy băng LQ 310 Fullmark | Hộp | 51,000 | 56,100 | |||||||
736 | Ruy băng Fullmark LQ2170/2180/2080 | Hộp | 134,000 | 147,400 | |||||||
737 | Ruy băng LQ 2170/2180/2070/2080 | Hộp | 66,000 | 72,600 | |||||||
738 | Ruy băng Epson LQ 680 | Hộp | 75,000 | 82,500 | |||||||
739 | Film Fax Panasonic KX-FA 134 | Hộp/2 | 102,000 | 112,200 | |||||||
740 | Film Fax Panasonic KX-FA 136 | Hộp/2 | 102,000 | 112,200 | |||||||
741 | Film Fax Panasonic KX-FA 52 | Hộp | 35,500 | 39,050 | |||||||
742 | Film fax cho máy Panasonic KX-FA 54E (30m) | Hộp | 43,500 | 47,850 | |||||||
743 | Film fax cho máy Panasonic KX-FA 55A (50m) | Hộp | 44,000 | 48,400 | |||||||
744 | Film fax cho máy Panasonic KX-FA 57E (60m) | Hộp | 44,000 | 48,400 |
35.000₫ – 48.000₫
-4%
76.000₫
-9%
36.900₫
-7%
1.199.000₫