-3%
Giá gốc là: 33.500₫.32.500₫Giá hiện tại là: 32.500₫.
-9%
Giá gốc là: 45.700₫.41.700₫Giá hiện tại là: 41.700₫.
-9%
9.500₫
-6%
Giá gốc là: 37.950₫.35.500₫Giá hiện tại là: 35.500₫.
Kích thước A5 Pixel được tính thế nào?
Bảng dưới đây dựa trên việc in ấn tài liệu ở độ phân giải 300dpi (dot trên inch) – có nghĩa là sẽ được in với chất lượng rất cao. Bạn có thể sử dụng những thông số này để cấu hình tài liệu trong chương trình thiết kế mà bạn ưa thích dựa trên kích thước của sản phẩm mà bạn muốn thiết kế hoặc in ấn.
Bảng liệt kê các loại kích thước
Tên kích cỡ | Kích thước bằng mm (không bao gồm vùng vượt ra ngoài mép) |
Kích thước đo bằng pixels 300dpi (không bao gồm vùng vượt ra ngoài mép) |
Kích thước đo bằng mm (không bao gồm vùng vượt ra ngoài mép) |
Kích thước đo bằng pixels 300dpi (không bao gồm vùng vượt ra ngoài mép) |
Danh thiếp. | 85 x 55 mm | 1004 x 650 px | 91 x 61 mm | 1075 x 720 px |
DL / Comp Slip. | 99 x 210 mm | 1169 x 2480 px | 105 x 216 mm | 1240 x 2551 px |
A7. | 105 x 74mm | 1240 x 874 px | 108 x 77 mm | 1276 x 909 px |
A6. | 148 x 105 mm | 1748 x 1240 px | 154 x 111 mm | 1819 x 1311 px |
A5. | 210 x 148 mm | 2480 x 1748 px | 216 x 154 mm | 2551 x 1819 px |
A4. | 297 x 210 mm | 3508 x 2480 px | 303 x 216 mm | 3579 x 2551 px |
A3 | 420 x 297 mm | 4961 x 3508 px | 426 x 303 mm | 5031 x 3579 px |
A2 | 594 x 420 mm | 7016 x 4961 px | 600 x 426 mm | 7087 x 5031 px |
A1 | 841 x 594 mm | 9933 x 7016 px | 847 x 600 mm | 10004 x 7087 px |
A0 | 1189 x 841 mm | 14043 x 9933 px | 1195 x 847 mm | 14114 x 10004 px |
Roller Banners | 800 x 2000 mm | 9449 x 23622 px | 806 x 2006 mm | 9520 x 23693 px |
Tag: kích thước A5 pixel